Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chặt chẽ

Thông dụng

Tính từ.

Close
phối hợp chặt chẽ
to coordinate closely
đoàn kết chặt chẽ
close solidarity
sự lãnh đạo chặt chẽ
close leadership
quản thị trường chặt chẽ
close control of the market

Xem thêm các từ khác

  • Oe óe

    Thông dụng: scream, shriek of pain.
  • Oi

    Thông dụng: danh từ., tính từ., creel., hot and oppressive; sultry.
  • Chật chưỡng

    Thông dụng: Tính từ: unsteady, unstable, cranky, như chất chưởng, giừơng...
  • Ôi

    Thông dụng: tính từ., alas., how., tainted (meat); putrid (flesh), than ôi, alas!what;
  • Ối

    Thông dụng: Danh từ.: amnion., all over; widespread., inplenty., nước ối,...
  • Ỏi

    Thông dụng: noisy, uproarious., Đánh nhau kêu ỏi xóm, they fought and made the whole hamlet noisy; they fought...
  • Ơi

    Thông dụng: hey, hello, yes., em bé ơi dậy đi thôi, hey baby, wake up!, bố ơi - Ơi bố đây, hey, dad!...
  • Ổi

    Thông dụng: Danh từ.: guava., mứt ổi, guava jam.
  • Ọi

    Thông dụng: retch.
  • Ới

    Thông dụng: hey; call repeatedly., ơi ới gọi đò, to call repeatedly for the ferry-boat.
  • Om

    Thông dụng: to simmer., Động từ., very; pitch., om cá, to simmer fish., to make a noise., trời tối om,...
  • Chau

    Thông dụng: Động từ, to frown, to knit (one's brows)
  • Òm

    Thông dụng: (thông tục)too., dở òm, too bad.
  • Cháu

    Thông dụng: danh từ, grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece; firstcousin once or twice removed, (used...
  • Châu

    Thông dụng: Danh từ: continent, mountain district (thời phong kiến và thuộc...
  • Ốm

    Thông dụng: Tính từ: diseased; ailing; ill; sick, xem gầy, giả vờ ốm,...
  • Ỏm

    Thông dụng: make a noise, raise a din. +cãi nhau ỏm lên to quarrel uproariously.
  • Chầu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to attend court, to attend an audience (given...
  • Ớm

    Thông dụng: (địa phương)như cớm undergroun because of lack of light.
  • Chảu

    Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, chảu môi, to purse one's lips
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top