Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Châu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Continent
châu á
The Asian continent
năm châu bốn biển
the four corners of the earth; all the world
Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp)
Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)
Pearl
(kết hợp hạn chế) Tear
châu về hợp phố
lost jewel returns to its owner
gạo châu củi quế
rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living

Động từ

To huddle together
châu đầu lại nói chuyện
to huddle together for a talk

Xem thêm các từ khác

  • Ốm

    Thông dụng: Tính từ: diseased; ailing; ill; sick, xem gầy, giả vờ ốm,...
  • Ỏm

    Thông dụng: make a noise, raise a din. +cãi nhau ỏm lên to quarrel uproariously.
  • Chầu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to attend court, to attend an audience (given...
  • Ớm

    Thông dụng: (địa phương)như cớm undergroun because of lack of light.
  • Chảu

    Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, chảu môi, to purse one's lips
  • Chẩu

    Thông dụng: như chảu
  • Chậu

    Thông dụng: Danh từ.: basin, pot, chậu thau, a copper basin, chậu giặt,...
  • Ốm đau

    Thông dụng: như đau ốm
  • Ỡm ờ

    Thông dụng: do something in a familiar wat., pretend not to know., nói ỡm ờ không tin được, no one can...
  • Ồm ộp

    Thông dụng: to croak.
  • Chay

    Thông dụng: vegetarian, plain (without salt or meat), (dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) without...
  • Chày

    Thông dụng: danh từ., cá chày, cá chày, pestle, bell-stick
  • Ôn

    Thông dụng: to review; to revise., ôn thi, toreview one's lessons for an examination.
  • Chây

    Thông dụng: xem trây
  • Chấy

    Thông dụng: danh từ., Động từ: to grill and ground, head louse, tôm chấy,...
  • Ơn

    Thông dụng: Danh từ.: favour., làm ơn mắc oán, to do a favour and earn...
  • Chầy

    Thông dụng: later, long, chẳng chóng thì chầy, sooner or later., bấy chầy, for long, since long, ever since
  • Ổn

    Thông dụng: tính từ., settled; snooth; without a hitch.
  • Chảy

    Thông dụng: Động từ: to flow, to run, to melt, to leak, to stretch, to bag,...
  • Ớn

    Thông dụng: to be sickening for; to be fed up., ăn mãi thịt ớn lắm, to be fed up with meat.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top