Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ lực

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Main force, driving force
công nhân nông dân chủ lực của cách mạng
the working class and the peasantry are the main force of revolution
(Regular) army
du kích lực lượng quan trọng bổ sung cho chủ lực
the guerillas are an important complement of the (regular) army
bộ đội chủ lực
regular troops

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

main force
mainline

Xem thêm các từ khác

  • Cần vụ

    danh từ, service, attendant (to a high-ranking official)
  • Quần ngựa

    race-course., race track
  • Quân sự

    danh từ., military, military affairs., bãi đất quân sự, military ground, công trường xây dựng quân sự, military construction site, kiến...
  • Quản thúc

    Động từ., hamper, to put under house arest.
  • Quản trị

    Động từ., administration, administration, manage, management, rule, to administer., cổng quản trị, administration port, ngôn ngữ quản trị...
  • Quán trọ

    danh từ., inn, tavern, hostelry, inn, pub, inn; hotel.
  • Chuẩn bị

    Động từ: to prepare, to make ready, preparatory, fund, make, chuẩn bị lên đường, to prepare for one's...
  • Cảnh ngộ

    Danh từ: plight, situation, những người cùng chung một cảnh ngộ, those who share the same plight, those...
  • Như nhau

    identical., equal, sample, pair possum
  • Như sau

    as follows., following, những vật nhật dụng như sau quần áo chăn màn, things of daily use as follows: clothing, blanket and mosquito-net,...
  • Như thường

    as usual., anyway, nó không hề gì đâu vẩn ăn uống như thường, nothing is wrong with him at all, he still eats as usual.
  • Canh tân

    Động từ, renew, renewal, trend-setting, to renovate (về chính trị, xã hội)
  • Thu gom

    Động từ, pick up, to collect, to sum up
  • Cáo bạch

    Động từ, handbill, prospectus, to notify, bản cáo bạch dối trá, lying prospectus, bản cáo bạch sơ bộ, preliminary prospectus, bản...
  • Cao giá

    high price., hight value., expensive
  • Cao lương

    danh từ, kaoliang, sago, sorghum, sorgo, kaoliang, good fare, delicate dishes, hạt cao lương, granulated sago, hạt cao lương, pearl sago, cao...
  • Cao niên

    Tính từ: elderly, senior, các cụ cao niên trong làng, the village elders, công dân cao niên, senior citizen
  • Cao quý

    noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao...
  • Cáo thị

    danh từ, bulletin, notice, tombstone, government notice, government announcement
  • Cao ủy

    danh từ, high commissioner, high commissioner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top