Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi tiết kỹ thuật

Mục lục

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

specifications (specs)

Giải thích VN: bảng tả chi tiết về vật liệu kích cỡ...

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

specifications
technical
technicality
technicals
technics

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

technicality

Xem thêm các từ khác

  • Eo

    Danh từ: waist, channel, isthmus, strait, eo lưng ong, wasp waist
  • Eo biển

    danh từ, channel, gully, pass, pass party, sea-arm, sound, strait, strait; channel
  • Eo đất

    danh từ, isthmus, neck of land, isthmus
  • Phương pháp hấp thụ

    absorption method, absorption process, adsorption process, soak-up method, absorption approach, phương pháp hấp thụ amin, amine absorption process
  • Phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn

    critical-path method or technique, giải thích vn : một hệ thống quản lý dự án trong đó tất cả các khía cạnh của dự án được...
  • Van axetylen

    acetylene valve
  • Van ba cửa

    distributor valve, three-way valve
  • Van ba ngã

    three-pass valve, three-way cock, three-way valve, three-way cock, three-way valve, triple seal, triple valve
  • Văn bản

    acts, deed, text, deed, document, enactment, giải thích vn : dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ascii , không có bất kỳ mã...
  • Văn bản chạy

    running text
  • Chi tiết liên kết

    binder, connecting element, structural member
  • Chi tiết mài mòn

    wearing detail, working part
  • Chi tiết máy

    piece part, machine part, machine piece, member, works, sự phục hồi chi tiết ( máy ), restoration of (machine) part, giải thích vn : một...
  • Chi tiết ngăn cách

    distance piece, roofing and cladding element, spacer block
  • Chi tiết nối

    connecting element, connecting piece, connection, structural member
  • Chi tiết nối ống

    adapting piece, pipe union
  • Ép

    Động từ: to force; to conpel, to press; to extract by pressing, cast (vs), clamp, coerce, compact, compress, crush,...
  • Ép bánh được

    briquettable
  • Ép bẹp

    collapsing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top