- Từ điển Việt - Anh
Dòng
Thông dụng
Danh từ
Current; stream
Line
Strain; descent
Religious order
Động từ
To tow; to lower
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circuit
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa [[chúng.]]
- bộ ngắt dòng
- circuit breaker
- bộ ngắt mạch hạn chế dòng
- current-limiting circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá dòng điện
- overcurrent circuit breaker
- cái ngắt dòng (dùng) dầu
- oil circuit breaker
- dòng bùn
- mud circuit
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng mạch hở
- open-circuit current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng điện không tải
- open circuit current
- dòng điện mạch hở
- open circuit current
- dòng điện môi
- dielectric circuit
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current in the short-circuit
- dòng điện đàm thoại
- talking circuit
- dòng đoản mạch
- short-circuit current
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- lý thuyết mạch dòng xoay chiều
- alternating-current circuit theory
- mạch dòng bằng không
- null-current circuit
- mạch dòng một chiều
- DC circuit
- mạch dòng một chiều
- direct-current circuit
- mạch dòng xoay chiều
- AC circuit
- mạch dòng xoay chiều hai pha
- two-phase alternating-current circuit
- mạch dòng điện
- current circuit
- mạch ngắt dòng
- shutdown circuit
- mạng dòng xoay chiều
- AC circuit
- máy ngắt dòng (điện) dư
- residual current circuit-breaker
- máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
- residual current circuit-breaker with over current protection
- sự ngắt dòng (điện)
- circuit interruption
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current circuit breaking
- vòng tuần hoàn bình ngưng (có) một dòng
- single-pass condenser circuit
control flow
current
- bão hòa dòng
- current saturation
- bảo vệ bằng dòng điện ngược
- reverse current protection
- bảo vệ dòng điện cân bằng
- balanced current protection
- bảo vệ dòng điện đất
- earth current protection
- biến áp hàn dòng xoay chiều
- alternating current welding transformer
- biến dòng
- current transformer
- biến dòng bão hòa
- saturation current transformer
- biến dòng cao áp
- high-voltage current transformer
- biến dòng dùng cho thanh cái
- bus bar current transformer
- biến dòng hạ áp
- low voltage current transformer
- biến dòng hình xuyến
- through-type current transformer
- biến dòng hình xuyến dùng cho thanh cái
- through-type busbar -primary current transformer
- biến dòng kiểu sứ xuyên
- bushing-type current transformer
- bộ biến áp dòng
- current transformer
- bộ bù dòng điện
- current compensator
- bộ chia dòng
- current divider
- bộ chuyển mạch dòng lớn
- high-current switch
- bộ chuyển đổi dòng điện
- current transducer
- bỏ dòng một chiều
- direct-current erase
- bộ ghép dòng một chiều
- DCC (direct-current coupler)
- bộ ghép dòng một chiều
- direct-current coupler (DCC)
- bộ giám sát dòng điện dư
- residual current monitor
- bộ gom dòng
- current collector
- bộ hãm bằng dòng Foucault
- eddy current brake
- bộ hãm dùng dòng Foucault
- eddy current brake
- bộ hạn chế dòng
- current limiter
- bộ hạn chế dòng khởi động
- inrush current limiter
- bộ khuếch đại dòng
- current amplifier
- bộ lấy tích phân dòng
- current integrator
- bộ lọc dòng không đổi
- constant-current filter
- bộ lọc dòng ổn định
- constant-current filter
- bộ nắn dòng cầu một pha
- single phase current
- bộ ngắt dòng điện
- current interrupter
- bộ ngắt mạch hạn chế dòng
- current-limiting circuit breaker
- bộ nguồn dòng một chiều
- direct-current power supply
- bộ nguồn dòng xoay chiều
- alternating-current power supply
- bộ nhả quá dòng gián tiếp
- indirect over-current release
- bộ nhả quá dòng điện
- over-current release
- bộ ổn dòng
- current regulator
- bộ ổn dòng
- current stabilizer
- bộ phân dòng
- current divider
- bộ phân dòng cực đại nhiệt
- thermal over current release
- bộ so sánh dòng điện
- current comparator
- bộ tạo dòng
- current generator
- bộ tạo dòng quét
- scan current generator
- bộ đảo chiều dòng điện
- current reverser
- bộ điều tiết dòng điện
- current regulator
- bộ đổi tần số dòng
- current frequency converter
- bụng dòng
- current antinode
- bụng dòng
- current loop
- bụng dòng điện
- current antinode
- bụng dòng điện
- current loop
- cái chỉ chiều dòng chảy
- current direction indicator
- cân dòng điện
- current balance
- cáp (tải dòng) điện yếu
- weak-current cable
- cấp dòng đường dây mở
- Line Current Feed Open (LCFO)
- cầu dòng xoay chiều
- alternating-current bridge
- chế độ dòng
- current mode
- chế độ dòng chảy
- current regime
- chiều dòng điện
- current direction
- chổi gom dòng
- current-collecting brush
- chổi góp dòng
- current-collecting brush
- con trỏ dòng hiện hành
- CLP (currentline pointer)
- con trỏ dòng hiện hành
- current line pointer
- con trỏ dòng hiện thời
- current line pointer
- công tắc ngắt quá dòng điện
- excess current switch
- cuộn (dây) dẫn dòng
- current-carrying coil
- cuộn cảm hạn chế dòng
- current-limiting inductor
- cuộn dây dòng điện
- current coil
- cuộn dòng (điện)
- current coil
- cuộn mang dòng
- current-carrying coil
- cuộn điện cảm phân dòng
- current-sharing inductor
- cường độ dòng
- current intensity
- cường độ dòng ban đầu
- initial current
- cường độ dòng nạp
- strength of charging current
- cường độ dòng tức thời
- instantaneous current
- cường độ dòng điện
- current density
- dải dòng điện
- current range
- dòng (phụ) tải
- load current
- dòng (tiếng) ồn
- noise current
- dòng (điện) cân bằng
- balanced current
- dòng (điện) dẫn
- conduction current
- dòng (điện) không dừng
- nonstationary current
- dòng (điện) mang
- carrier current
- dòng (điện) mặt ngoài
- surface current
- dòng (điện) một chiều
- direct current (DC)
- dòng (điện) phân cực
- bias current
- dòng (điện) rò
- leakage current
- dòng (điện) toàn tải
- full-load current
- dòng âm lượng
- volume current
- dòng âm tần ghi
- recording audio-frequency current
- dòng ánh sáng
- light current
- dòng anode
- anode current
- dòng anode
- plate current
- dòng anôt
- anode current
- dòng báo hiệu
- signaling current
- dòng bão hòa
- saturation current
- dòng bazơ tái hợp
- recombination base current
- dòng bazơ điều khiển (tranzito)
- current base drive
- dòng bốn chiều
- four current
- dòng bù
- equalizing current
- dòng cảm ứng
- conduction current
- dòng cảm ứng
- energizing current
- dòng cảm ứng
- faraday current
- dòng cảm ứng
- faradic current
- dòng cảm ứng
- induced current
- dòng cảm ứng
- induction current
- dòng cảm ứng ngắt
- break-induced current
- dòng căn quân phương
- effective current
- dòng căn quân phương
- root-mean-square current
- dòng cắt chéo
- cross current
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-charging breaking current
- dòng cathode đỉnh
- peak acathode current
- dòng chảy
- water current
- dòng chảy
- current curly
- dòng chảy bề mặt (biển)
- surface current
- dòng chảy cân bằng
- equalizing current
- dòng chảy cát bùn
- muddy sand current
- dòng chảy dọc
- longitudinal current
- dòng chảy dưới mặt đất
- subsurface current
- dòng chạy không
- idle current
- dòng chạy không
- quadrature current
- dòng chạy không
- reactive current
- dòng chạy không
- wattless current
- dòng chạy máy
- running current
- dòng chảy ngang
- cross current
- dòng chảy ngang
- transverse current
- dòng chảy ở biển
- marine current
- dòng chảy ở đáy
- bottom current
- dòng chảy sát bờ biển
- shore current
- dòng chảy song song
- laminar current
- dòng chảy thành lớp
- laminar current
- dòng chạy thông
- wattless current
- dòng chảy thường xuyên
- permanent current
- dòng chảy thủy triều
- tidal current
- dòng chảy trên bề mặt
- surface current
- dòng chảy trôi
- drift current
- dòng chảy đại dương
- ocean current
- dòng chảy đáy
- bottom current
- dòng chính
- main current
- dòng chỉnh lưu
- rectified current
- dòng chỉnh lưu cực đại
- peak rectified current
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng chịu đựng tức thời
- momentary withstand current
- dòng chồng
- ripple current
- dòng chuẩn dừng
- quasi-stationary current
- dòng cơ bản của ăng ten
- antenna base current
- dòng công tác
- operating current
- dòng công tác
- running current
- dòng cực góp
- collector current
- dòng cực máng
- current drain
- dòng cực máng
- drain current
- dòng cực phát
- emitter current
- dòng cung cấp
- energizing current
- dòng cung cấp
- supply current
- dòng cùng pha
- in-phase current
- dòng cùng pha
- phase current
- dòng dạng sin
- sinusoidal current
- dòng danh định thời ngắn
- rated short-time current
- dòng DC
- direct current
- dòng dịch chuyển
- displacement current
- dòng diện kích thích
- excitation current
- dòng dư
- excess current
- dòng dư
- residual current
- dòng dương cực
- anode current
- dòng duy trì
- holding current
- dòng electron
- electron current
- dòng emitơ
- emitter current
- dòng Faraday
- faradaic current
- dòng Faraday
- faraday current
- dòng Faraday
- faradic current
- dòng Foucault
- eddy current
- dòng ganvanic
- galvanic current
- dòng ghi
- record current
- dòng ghi tần
- recording audio-frequency current
- dòng giàn ăng ten tối ưu
- optimum array current
- dòng giới hạn
- limiting current
- dòng giữ
- holding current
- dòng gọi
- ringing current
- dòng gọi chuông
- ringing current
- dòng hai pha
- bi-phase current
- dòng hàm danh định
- rated welding current
- dòng hãm rôto
- locked rotor current
- dòng hấp thụ
- absorption current
- dòng hiện hành
- current line
- dòng hiện thời
- current line
- dòng hiệu dụng
- effective current
- dòng hiệu dụng
- root-mean-square current
- dòng hồ quang
- arc current
- dòng hồi dưỡng
- feedback current
- dòng hồi tiếp
- feedback current
- dòng hỗn hợp
- displacement current
- dòng hướng tới
- forward current
- dòng hủy siêu dẫn
- superconductivity destruction current
- dòng iôn hóa
- ionization current
- dòng Josephson
- Josephson current
- dòng kéo
- pull current
- dòng kép
- dual-current
- dòng khởi động
- inrush current
- dòng khởi động
- run-up current
- dòng khởi động
- trigger current
- dòng khởi động qua đèn
- lamp inrush current
- dòng không gian
- space current
- dòng không khí
- air current
- dòng không tải
- no-load current
- dòng không đổi
- direct current
- dòng khử cực
- depolarization current
- dòng kích thích
- energizing current
- dòng kích thích
- induction current
- dòng kích từ
- field current
- dòng kích từ
- inrush current
- dòng kiểu xung
- pulsed current
- dòng ký sinh
- parasite current
- dòng lạc
- stray current
- dòng lạc
- vagabond current
- dòng làm nổ cầu chì
- rated blowing current
- dòng làm việc
- operate current
- dòng làm việc
- operating current
- dòng làm việc
- working current
- dòng liên tục
- continuous current
- dòng lưới
- grid current
- dòng lưới tới hạn
- critical grid current
- dòng lưới điện
- mains current
- dòng lưới điện
- supply current
- dòng mã
- code current
- dòng mạch hở
- open-circuit current
- dòng mạch động
- ripple current
- dòng máng
- drain current
- dòng mang tức thời
- instantaneous carrying current
- dòng mặt ngoài
- surface current
- dòng mật độ
- density current
- dòng mở máy ban đầu
- breakaway starting current
- dòng mở máy ban đầu
- breakway starting current
- dòng mồi
- trigger current
- dòng một chiều
- direct current
- dòng một chiều
- Direct Current (DC)
- dòng một chiều
- rectified current
- dòng một chiều
- unidirectional current
- dòng một chiều tuần hoàn
- pulsating current
- dòng một chiều điện áp cao
- High Voltage Direct Current (HVDC)
- dòng một chiều điện áp cao
- high-voltage direct current
- dòng một pha
- single-phase current
- dòng nạp
- charging current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch pha
- phase fault current
- dòng ngắn mạch xác lập
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắt cho phép
- admissible interrupting current
- dòng ngắt mạch
- breaking current
- dòng ngắt mạch lệch pha
- out-of-phase breaking current
- dòng ngắt mạch nạp tụ
- capacitor breaking current
- dòng ngắt mạch nạp đường cáp
- cable-charging breaking current
- dòng ngắt mạch điện dung
- interrupting capacitive current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng nghỉ
- standing current
- dòng nghỉ
- static current
- dòng ngược
- back current
- dòng ngược
- counter current
- dòng ngược
- inverse current
- dòng ngược
- reverse current
- dòng ngược (máy phát điện)
- reverse current
- dòng ngược chiều
- counter current flow
- dòng ngược chiều
- reverse current
- dòng ngược điện cực
- electrode inverse current
- dòng nguồn
- source current
- dòng ngưỡng
- threshold current
- dòng nhánh
- branch current
- dòng nhiệt
- current)
- dòng nhiệt
- thermal current
- dòng nhiệt điện
- thermoelectric current
- dòng nhiễu
- parasite current
- dòng nổ cầu chì
- rated blowing current
- dòng nóng chảy
- fusing current
- dòng nồng độ
- concentration current
- dòng nung
- filament current
- dòng nước chảy
- stream flow, stream current
- dòng nước lũ
- flood current
- dòng nuôi
- energizing current
- dòng nuôi
- supply current
- dòng parazit
- parasitic current
- dòng pha
- in-phase current
- dòng pha
- phase current
- dòng phản hồi
- feedback current
- dòng phản kháng
- idle current
- dòng phản kháng
- quadrature current
- dòng phản kháng
- reactive current
- dòng phản kháng
- wattless current
- dòng phân phối
- delivered current
- dòng phát xạ không trường
- field-free emission current
- dòng phóng (điện) sơ bộ
- preconduction current
- dòng phóng điện
- discharge current
- dòng phức
- complex current
- dòng qua bougie
- spark current
- dòng qua nut
- nodal current
- dòng quá tải
- overload current
- dòng quá tải giới hạn
- limiting overload current
- dòng quang dẫn
- photoconduction current
- dòng quang vontaic
- photovoltaic current
- dòng quang điện
- photoelectric current
- dòng quang điện
- photovoltaic current
- dòng quét
- sweep current
- dòng ra
- current output
- dòng ra
- output current
- dòng ra Dc
- direct current output
- dòng ra ổn định
- regulated output current
- dòng RF
- RF current
- dòng rms
- effective current
- dòng rms
- root-mean-square current
- dòng rò
- junction leakage current
- dòng rò
- leakage current
- dòng rò
- return current
- dòng rò cực cửa
- gate leakage current
- dòng rò tụ điện
- capacitor leakage current
- dòng rối
- turbidity current
- dòng rơngen
- roentgen current
- dòng san bằng
- equalizing current
- dòng siêu chảy tồn lưu (trong đường khép kín)
- persistent current
- dòng siêu dẫn
- superconduction current
- dòng siêu dẫn tồn lưu (ở chất hoặc mạch siêu dẫn)
- persistent current
- dòng sin tuyệt đối
- simple sinusoidal current
- dòng sơ cấp
- primary current
- dòng sợi nung
- filament current
- dòng sợi nung
- heater current
- dòng sớm (pha)
- leading current
- dòng sóng mang
- carrier current
- dòng sóng mang điện thoại
- telephone carrier current
- dòng sự cố
- fault current
- dòng sự cố
- fault electrode current
- dòng sự cố
- surge electrode current
- dòng sự cố chạm đất
- ground fault current
- dòng súng phóng điện tử
- electron gun current
- dòng tác dụng
- action current
- dòng tác động
- action current
- dòng tải
- load current
- dòng tải cho phép
- allowable current carrying capacity
- dòng tần số thấp
- low-frequency current
- dòng tạp
- parasitic current
- dòng tạp tán
- stray current
- dòng telua
- earth current
- dòng telua
- telluric current
- dòng thăng giáng
- fluctuating current
- dòng theo, dòng phóng theo
- follow current
- dòng thụ cảm
- pick-up current
- dòng thứ cấp
- secondary current
- dòng thu hồi
- withdrawal current
- dòng thuận
- forward current
- dòng thủy triều
- tidal current
- dòng tiếng nói
- speech current
- dòng tiếp mạch
- making current
- dòng tiếp đất
- earth current
- dòng tĩnh
- static current
- dòng tối
- dark current
- dòng tối điện cực
- dark current
- dòng tối điện cực
- electrode dark current
- dòng tổng đài
- exchange current
- dòng trễ (pha)
- lagging current
- dòng trích
- bleeder current
- dòng triều
- tidal current
- dòng triều xuống
- ebb current
- dòng trở về
- leakage current
- dòng trở về
- return current
- dòng trôi
- drift current
- dòng trung bình
- average current
- dòng trung hòa
- neutral current
- dòng tự cảm
- induced current
- dòng tự cảm
- self-induction current
- dòng từ hóa
- magnetizing current
- dòng tự nhiên
- natural current
- dòng tuần hoàn
- periodic current
- dòng ứng
- induced current
- dòng vận hành
- operate current
- dòng vô công
- idle current
- dòng vô công
- quadrature current
- dòng vô công
- reactive current
- dòng vô công
- wattless current
- dòng vuông góc
- idle current
- dòng vuông góc
- quadrature current
- dòng vuông góc
- reactive current
- dòng vuông góc
- wattless current
- dòng xáo động
- turbidity current
- dòng xóa
- erasing current
- dòng xoay chiều
- alternate current-ac
- dòng xoay chiều
- alternating current
- dòng xoay chiều (AC)
- alternating current (AC)
- dòng xoay chiều được chỉnh lưu
- rectified alternating current
- dòng xuôi
- forward current
- dòng xuyên danh định
- rated through-current
- dòng đánh dấu
- marking current
- dòng đánh lửa tối thiểu
- minimum firing current
- dòng đặt vào
- impressed current
- dòng điện
- alternating current, voltage
- dòng điện
- conduction current
- dòng điện
- continuous current
- dòng điện
- current curly
- dòng điện
- electric current
- dòng điện
- electrical current
- dòng điện (bị) gián đoạn
- interrupted current
- dòng điện (người) chịu được
- let go current
- dòng điện 1 chiều
- voltaic current
- dòng điện 3 pha
- three-phase current
- dòng điện AC
- alternating current
- dòng điện ba
- three-phase current
- dòng điện ba pha
- three-phase current
- dòng điện ban đầu
- initial current
- dòng điện bão hòa
- saturation current
- dòng điện bắt ngang
- cross current
- dòng điện bề mặt
- surface current
- dòng điện bù
- compensating current
- dòng điện cảm ứng
- induced current
- dòng điện cảm ứng
- inducing current
- dòng điện cảm ứng điạ từ
- geo-magnetically induced current
- dòng điện cao tần
- high-frequency current
- dòng điện cao thế
- high voltage current
- dòng điện cắt
- breaking current
- dòng điện cắt (máy)
- cut-off current
- dòng điện cắt mạch
- breaking current
- dòng điện cắt mạch
- cutoff current
- dòng điện chạm đất
- earth-fault current
- dòng điện chính
- main current
- dòng điện chịu ngắn hạn
- short-time withstand current
- dòng điện chịu nhiệt
- thermal current
- dòng điện chốt
- latching current
- dòng điện chuẩn hóa
- normalized current
- dòng điện chùm
- beam current
- dòng điện chuyển dịch
- displacement current
- dòng điện chuyển dịch
- shift current
- dòng điện chuyển lưu
- carrier current
- dòng điện cơ bản
- basic current
- dòng điện cơ bản của ăng ten
- antenna base current
- dòng điện collector
- collector current
- dòng điện cộng hưởng
- current, resonance
- dòng điện cực
- electrode current
- dòng điện cực ngược
- electrode inverse current
- dòng điện cực ngược
- inverse electrode current
- dòng điện cực quá áp
- fault current
- dòng điện cực quá áp
- fault electrode current
- dòng điện cực quá áp
- surge electrode current
- dòng điện cực sự cố
- fault current
- dòng điện cực sự cố
- fault electrode current
- dòng điện cực sự cố
- surge electrode current
- dòng điện cực đại
- maximum current
- dòng điện cực đại
- peak current
- dòng điện cung cấp
- mains current
- dòng điện cung cấp
- supply current
- dòng điện d'Arsonval
- d'Arsonval current
- dòng điện dẫn
- conduction current
- dòng điện danh định
- nominal current
- dòng điện dao động
- oscillating current
- dòng điện DC
- direct current (DC)
- dòng điện dịch
- displacement current
- dòng điện dịch
- maxwell's displacement current
- dòng điện dịch chuyển
- displacement current
- dòng điện dịch Maxwell
- displacement current
- dòng điện dịch Maxwell
- Maxwell's displacement current
- dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng)
- streaming current
- dòng điện dọc
- longitudinal current
- dòng điện dư
- extra current
- dòng điện dư
- residual current
- dòng điện dự kiến
- prospective current
- dòng điện dương cực
- plate current
- dòng điện duy trì
- holding current
- dòng điện Foucault
- Foucault current
- dòng điện fucô
- foucault current
- dòng điện ganvanic
- voltaic current
- dòng điện gây choáng
- shock current
- dòng điện gây sốc
- shock current
- dòng điện ghi hình
- video record current
- dòng điện gia nhiệt
- heating current
- dòng điện gián đoạn
- intermittent current
- dòng điện giới hạn
- limiting current
- dòng điện gối trục
- bearing current
- dòng điện gợn
- ripple current
- dòng điện gợn sóng
- current ripple
- dòng điện hạ thế
- low voltage current
- dòng điện hai pha
- biphase current
- dòng điện hai pha
- two-phase current
- dòng điện hàn
- welding current
- dòng điện hàn cực đại
- maximum welding current
- dòng điện hàn tối thiểu
- minimum welding current
- dòng điện hấp thụ
- absorption current
- dòng điện hiệu dụng
- active current
- dòng điện hiệu dụng
- effective current
- dòng điện hiệu dụng
- r.m.s (alternating) current
- dòng điện hiệu dụng
- rms current
- dòng điện hiệu dụng
- watt current
- dòng điện hiệu ứng
- effective current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình sin
- simple harmonic current
- dòng điện hình sin
- sinusoidal current
- dòng điện hoa
- corona current
- dòng điện hướng trục
- shaft current
- dòng điện hữu công
- active current
- dòng điện hữu công
- watt current
- dòng điện iôn hóa
- ionisation current
- dòng điện khí
- gas current
- dòng điện khi có tải
- on-load current
- dòng điện khởi động
- inrush current
- dòng điện khởi động
- starting current
- dòng điện khởi động ngắt
- breakaway starting current
- dòng điện không cân bằng
- out-of-balance current
- dòng điện không ổn định
- labile current
- dòng điện không tải
- idle current
- dòng điện không tải
- no-load current
- dòng điện không tải
- open circuit current
- dòng điện không đổi
- constant current
- dòng điện khuếch tán
- diffusion current
- dòng điện kích thích
- exciting current
- dòng điện kích thích
- field current
- dòng điện kích thích
- magnetizing current
- dòng điện kích từ
- excitation current
- dòng điện kích từ
- field current
- dòng điện kích từ
- inrush current
- dòng điện lạc
- erratic current
- dòng điện lạc
- stray current
- dòng điện làm chảy dây
- wire fusing current
- dòng điện làm việc
- operating current
- dòng điện lệch pha
- split-phase (current)
- dòng điện liên hợp
- continuous current
- dòng điện liên tục
- constant current
- dòng điện lưới
- grid current
- dòng điện mạ
- galvanic current
- dòng điện mạch hở
- idle current
- dòng điện mạch hở
- open circuit current
- dòng điện mạch song song
- shunt current
- dòng điện mạch sun
- shunt current
- dòng điện mạch vòng
- mesh current
- dòng điện mạch động
- pulsating current
- dòng điện mạnh
- heavy current
- dòng điện mở máy
- starting current
- dòng điện môi
- dielectric current
- dòng điện một chiều
- constant current
- dòng điện một chiều
- D.C (directcurrent)
- dòng điện một chiều
- DC (directcurrent)
- dòng điện một chiều
- direct current
- dòng điện một chiều
- direct current (dc)
- dòng điện một chiều
- galvanic current
- dòng điện một chiều
- unidirectional current
- dòng điện một pha
- single phase electric current
- dòng điện nạp
- charge current
- dòng điện nạp
- charging current
- dòng điện ngắn hạn
- short-time current
- dòng điện ngắn hạn danh định
- rated short-time current
- dòng điện ngắn mạch
- flash current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắt mạch
- breaking current
- dòng điện ngắt mạch
- cutoff current
- dòng điện ngắt quãng
- interrupted current
- dòng điện ngược
- reverse current
- dòng điện ngược chiều
- reverse current
- dòng điện ngược chiều
- reversed current
- dòng điện nguồn
- source current
- dòng điện ngưỡng
- threshold current
- dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)
- release current
- dòng điện nhánh
- branch current
- dòng điện nhánh
- derived current
- dòng điện nhiều pha
- polyphase current
- dòng điện nóng chảy nhỏ nhất
- minimum fusing current
- dòng điện nung
- heating current
- dòng điện ổn định
- steady current
- dòng điện ổn định
- steady-state current
- dòng điện phân cực
- polarisation current
- dòng điện phân cực
- polarization current
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tapping current of winding
- dòng điện phát khởi
- starting current
- dòng điện phóng
- discharge current
- dòng điện phóng liên tục
- continuous discharge current
- dòng điện phụ tải
- load current
- dòng điện phucô
- eddy current
- dòng điện pin
- battery current
- dòng điện pin hóa học
- voltaic current
- dòng điện quá áp
- follow current
- dòng điện quá tải
- overload current
- dòng điện quá độ
- transient current
- dòng điện quay ngược hướng
- reversed current
- dòng điện qui ước
- conventional current
- dòng điện quy chiếu
- reference current
- dòng điện ra
- current output
- dòng điện ra
- output current
- dòng điện rẽ
- derived current
- dòng điện rms
- rms current
- dòng điện rò
- crawling current
- dòng điện rò
- leak current
- dòng điện rò
- leakage current
- dòng điện rò chỗ nối
- junction leakage current
- dòng điện rò rỉ
- leakage current
- dòng điện rò xuống đất
- earth leakage current
- dòng điện rò xuống đất
- ground leakage current
- dòng điện rỗi
- idle current
- dòng điện Rowland
- Rowland current
- dòng điện sạc (nạp)
- charging current
- dòng điện sáu pha
- six-phase current
- dòng điện sét
- lightning current
- dòng điện sét
- stroke current
- dòng điện sơ cấp
- primary current
- dòng điện sót
- residual current
- dòng điện sự cố
- fault current
- dòng điện tác dụng
- action current
- dòng điện tác động (rơle)
- pick-up current
- dòng điện tải
- load current
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current in the short-circuit
- dòng điện tại điểm sự cố
- current in the fault
- dòng điện tam tướng
- three-phase current
- dòng điện tản
- erratic current
- dòng điện tản
- stray current
- dòng điện tần số thấp
- lowfrequency current
- dòng điện tăng vọt (ở mạng điện)
- surge current
- dòng điện tạp
- parasite current
- dòng điện tạp tán
- stray current
- dòng điện thấm
- penetration current
- dòng điện thẳng
- direct current (dc)
- dòng điện thăng giáng
- fluctuating current
- dòng điện thao tác
- operational current
- dòng điện thất thoát
- leakage current
- dòng điện theo sau
- follow current
- dòng điện theo thứ tự nghịch
- negative sequence current
- dòng điện thứ cấp
- current, secondary
- dòng điện thứ cấp
- secondary current
- dòng điện thứ tự dương
- positive sequence current
- dòng điện thứ tự không
- zero sequence current
- dòng điện thuận
- forward current
- dòng điện thuận
- on-state current
- dòng điện thuần sin
- simple sinusoidal current
- dòng điện thực
- active current
- dòng điện thực
- actual current
- dòng điện tích
- displacement current
- dòng điện tích phân cực
- roentgen current
- dòng điện tĩnh
- static current
- dòng điện tinh thể
- crystal current
- dòng điện tối
- dark current
- dòng điện tối
- electrode dark current
- dòng điện trả về
- drop-out current
- dòng điện tràn áp
- follow current
- dòng điện triển vọng
- prospective current
- dòng điện trở về
- return current
- dòng điện trở đoạn
- break off current
- dòng điện trở đoạn bị ngắt
- break off current
- dòng điện tròn
- circular current
- dòng điện tròn
- ring current
- dòng điện trong chất điện mồi
- dielectric current
- dòng điện trong đất
- earth current
- dòng điện trũng
- valley current
- dòng điện trường truyền
- transmission-line current
- dòng điện từ
- electromagnetic current
- dòng điện từ
- extra current
- dòng điện tử
- electromagnetic current
- dòng điện tử
- electron current
- dòng điện tử
- electronic current
- dòng điện từ hóa
- exciting current
- dòng điện từ hóa
- magnetization current
- dòng điện từ hóa
- magnetizing current
- dòng điện tuần hoàn
- circulating current
- dòng điện ứng hỗ tương
- mutual induced current
- dòng điện vận hành
- operating current
- dòng điện vào
- input current
- dòng điện vỏ (cáp)
- sheath current
- dòng điện vô công
- wattless current
- dòng điện volta
- voltaic current
- dòng điện xoáy
- eddy current
- dòng điện xoay chiều
- a.c. (alternatingcurrent)
- dòng điện xoay chiều
- AC (alternatingcurrent)
- dòng điện xoay chiều
- alternate current
- dòng điện xoay chiều
- alternate current-ac
- dòng điện xoay chiều
- alternating current
- dòng điện xoay chiều
- alternating current (AC)
- dòng điện xoay chiều
- Alternative current (AC)
- dòng điện xoay chiều AC
- alternating current
- dòng điện xoáy dòng phucô
- foucault current
- dòng điện xung
- impulse current
- dòng điện xung
- surge current
- dòng điện đã chỉnh lưu
- rectified current
- dòng điện đánh thủng
- disruptive current
- dòng điện đập mạch
- pulsating current
- dòng điện đất
- earth current
- dòng điện đất
- ground current
- dòng điện điện dung
- capacitive current
- dòng điện điều hòa đơn
- simple harmonic current
- dòng điện điều hòa đơn
- sinusoidal current
- dòng điện điều khiển ghi
- point control current
- dòng điện điều khiển ghi
- point operating current
- dòng điện đỉnh
- peak current
- dòng điện đỉnh chịu đựng
- peak withstand current
- dòng điện định mức
- nominal current
- dòng điện định mức
- prescribed current
- dòng điện định mức
- rated current
- dòng điện đo
- measuring current
- dòng điện đoản thời danh định
- rated short-time current
- dòng điện độc lập
- independent current
- dòng điện đối lưu
- convection current
- dòng điện được phép
- permissible current
- dòng điện được điều khiển bằng dòng
- current controlled current source
- dòng điện được đo
- measured current
- dòng điều khiển
- control current
- dòng đỉnh
- peak current
- dòng định thiên
- biasing current
- dòng đoản mạch
- short-circuit current
- dòng đối lưu
- convection current
- dòng đồng bộ hóa
- synchronizing current
- dòng đóng mạch
- make current
- dòng đồng pha
- in-phase current
- dòng được chỉnh lưu
- rectified current
- dòng được chỉnh lưu
- unidirectional current
- dòng được chuyển mạch
- switched current
- dòng được phép
- permissible current
- dòng được định mức
- rated current
- dòng đường dây
- line current
- dòng đường dây dài
- long-ling current
- dụng cụ đo dòng điện
- current measuring instrument
- dụng cụ đo tụ dòng
- focused-current log
- ghép dòng xoay chiều
- alternating-current coupling
- giá nhiều ổ rẽ dòng
- current tap
- gia tốc dòng chảy
- acceleration of the current
- góc pha biến áp dòng
- current-transformer phase angle
- gợn sóng dòng điện
- current ripple
- hãm bằng dòng Foucault
- eddy-current braking
- hãm bằng dòng xoáy
- eddy-current braking
- hãm bằng dòng điện xoáy
- eddy-current brake
- hãm đảo dòng
- counter-current braking
- hệ số biến đổi dòng
- current transformation ratio
- hệ số dòng trở về
- return current coefficient
- hệ số khuếch đại dòng
- current amplification factor
- hệ số khuếch đại dòng tĩnh
- static current gain
- hiệu số tốc độ dòng triều
- tidal current difference
- hiệu suất dòng
- current efficiency
- hiệu suất dòng điện
- current efficiency
- hồi tiếp dòng
- current feedback
- hướng của dòng
- direction of current
- hưóng dòng chảy (đạo hàng)
- current set
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khả năng mang dòng điện
- current-carrying capacity
- khả năng tải (dòng) điện
- current-carrying capacity
- khả năng tải dòng liên tục
- continuous current carrying capacity
- khả nảng tải dòng điện
- current-carrying capacity
- khép dòng
- closure of the current
- khí cụ đo dòng điện
- current-measuring instrument
- khoảng (đo) dòng điện
- current range
- kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
- heavy current engineering
- kỹ thuật các dòng (điện) yếu
- light current engineering
- làm lạnh ngược dòng
- counter-current cooling
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- force from stream current on pier (abutment)
- lực kế dòng Foucault
- eddy current dynamometer
- lưu lượng dòng
- current flow
- lưu lượng kế dòng xoáy
- eddy current flowmeter
- lý thuyết mạch dòng xoay chiều
- alternating-current circuit theory
- mã cáp dòng kép
- double-current cable code
- mạch bảo vệ dòng điện mang
- carrier current protection
- mạch dòng bằng không
- null-current circuit
- mạch dòng một chiều
- direct-current circuit
- mạch dòng xoay chiều hai pha
- two-phase alternating-current circuit
- mạch dòng điện
- current circuit
- mạch kép dòng điện áp
- current-voltage dual
- mạch logic chế độ dòng
- current mode logic
- mạch logic chế độ dòng
- current-mode logic (TML)
- mạch lôgic chế độ dòng
- CML (current-mode logic)
- mang dòng
- current carrying
- máng dòng
- current drain
- mạng dòng tuyến tính
- linear current network
- mạng dòng xoay chiều
- alternating-current network
- mật độ dòng
- current density
- mật độ dòng
- electric current density
- mật độ dòng (điện)
- current density
- mật độ dòng ngắn hạn
- short-time current density
- mật độ dòng tuyến tính
- linear current density
- mật độ dòng điện
- current density
- mật độ dòng điện
- current intensity
- mật độ dòng điện
- electric current density
- mật độ dòng điện giới hạn
- critical current density
- máy biến dòng
- current transformer
- máy biến dòng (điện)
- current transformer
- máy biến dòng 1 chiều
- dc current transformer
- máy biến dòng một chiều
- d.c. current transformer
- máy ghi dòng điện
- current recorder
- máy ghi dòng đỉnh
- vertical-current recorder
- máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang
- preheater with transverse current heat carrier
- máy lấy tích phân dòng
- current integrator
- máy ngắt dòng (điện) dư
- residual current circuit-breaker
- máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
- residual current circuit-breaker with over current protection
- máy phát dòng
- current generator
- máy phát dòng (điện)
- current generator
- máy phát dòng không đổi
- constant-current generator
- máy phát dòng xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát xung dòng điện
- surge current generator
- máy phát đa dòng
- multiple-current generator
- máy phát điện đa dòng
- multiple current generator
- máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
- counter current pipe exchanger
- máy đo dòng chảy
- current meter
- máy đo dòng điện Doppler
- Doppler current meter
- máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện
- phototube current meter
- mức chỉnh lưu dòng
- degree of current rectification
- mức đáp ứng với dòng điện
- response to current
- năng lượng dòng
- energy of current
- nạp dòng không đổi
- constant current charge
- nạp dòng điện không đổi
- constant-current charge
- ngắt dòng cho đường dây
- Line Current Disconnect (LCD)
- ngắt dòng điện
- break of the current
- nguồn dòng
- current source
- nguồn dòng (điện)
- current source
- nguồn dòng AC
- AC current source
- nguồn dòng không đổi
- constant-current source
- nguồn dòng không đổi
- current-current source
- nguồn dòng RF
- RF current source
- nguồn dòng xoay chiều
- AC current source
- nguồn dòng điện
- current source
- nút dòng điện
- current node
- phân lớp do dòng chảy
- current bedding
- phần tử dòng
- current element
- phần tử dòng điện
- current element
- phần ứng dòng ba pha
- three-phase current armature
- phản xạ dòng
- current reflexion
- phanh tàu hỏa bằng dòng Foucault
- eddy current rail brake
- phaso dòng điện
- current phasor
- phát dòng xoay chiều
- alternating-current transmission
- phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
- measurement of the harmonics of the no-load current
- phương pháp dòng tròn
- ring current method
- quan hệ dòng-điện áp
- current potential
- quan hệ dòng-điện áp
- current voltage
- rơle (bảo vệ chống) quá dòng
- current overload (protection) relay
- rơle (bảo vệ so) lệch dòng
- current difference (protection) relay
- rơle bảo vệ (kiểu) so dòng
- current comparison protection relay
- rơle cân bằng dòng
- current balance relay
- rơle cân dòng điện
- current balance relay
- rơle cắt dòng ngược
- reverse current cut-out
- rơle dòng
- current relay
- rơle dòng (điện)
- current relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse-current relay
- rơle dòng cân bằng pha
- phase-balance current relay
- rơle dòng làm việc
- working current relay
- rơle dòng một chiều
- direct-current relay
- rơle dòng thời gian
- time-current relay
- rơle dòng điện
- current relay
- rơle dòng điện cực tiểu
- minimum current relay
- rơle dòng điện ngược
- reverse current relay
- rơle dòng điện trục
- shaft current relay
- rơle ngưỡng dòng
- current monitor
- rơle quá dòng có hướng
- directional over-current relay
- sai số dòng (theo %) của máy biến dòng
- percentage current error
- số đọc dòng
- current reading
- sự bão hòa dòng
- current saturation
- sự bão hòa dòng điện
- current saturation
- sự biến đổi của mật độ dòng
- variation of current density
- sự bù dòng
- current compensation
- sự cảm biến dòng điện
- current sensing
- sự chọn dòng trùng hợp
- coincident-current selection
- sự cộng hưởng dòng điện
- current resonance
- sự giảm dòng điện
- current drop
- sự gián đoạn của dòng chảy
- detachament of the current
- sự hãm dòng điện xoáy
- eddy-current brake
- sự hạn chế dòng
- current limiting
- sự hồi tiếp dòng
- current feedback
- sự hồi tiếp dòng điện
- current feedback
- sự không có dòng điện
- absence of current
- sự khuếch đại dòng
- current amplification
- sự khuếch đại dòng
- current gain
- sự khuếch đại dòng điện
- current amplification
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current circuit breaking
- sự nghiên cứu dòng Foucault
- eddy current inspection
- sự nung bằng dòng Foucault
- eddy current heating
- sự ổn định dòng
- current stabilization
- sự ổn định dòng điện
- current control
- sự ổn định dòng điện
- current regulation
- sự phân bố dòng
- current distribution
- sự phân phối dòng (điện)
- current distribution
- sự phát dòng xoay chiều
- AC current generation
- sự sụt dòng
- current drop
- sự suy giảm dòng
- current attenuation
- sự tăng tốc dòng
- current-control acceleration, starting
- sự tạo dòng điện AC
- AC current generation
- sự tạo xung dòng điện
- current pulsing
- sự thăng giáng dòng điện
- current fluctuation
- sự trôi dòng
- current drift
- sự truyền dòng đơn
- single-current transmission
- sự vận hành dòng kép
- double current operation
- sự điều biến dòng điện
- current modulation
- sự điều chỉnh dòng điện
- current control
- sự điều chỉnh dòng điện
- current regulation
- sự định mức dòng cực đại
- maximum current rating
- sự đo dòng điện
- current sensing
- tải dòng
- current carrying
- tạo xung dòng
- current pulsing
- thiết bị dòng điện dư
- residual current device
- thiết bị tạo dòng điện
- current generator
- thử dòng điện rò
- leakage current test
- tỉ số biến dòng
- current transformation ratio
- tiếng ồn dòng
- current noise
- tiêu chuẩn dòng điện
- current standard
- tốc độ dòng chảy (biển)
- current rate
- tổn hao (do) dòng xoáy
- eddy current loss
- tổn hao (do) dòng xoáy
- foucault current loss
- tổn hao dòng Foucault
- eddy-current loss
- tổn hao dòng điện xoáy
- eddy-current loss
- tổn thất dòng điện xoáy
- eddy-current loss
- trạng thái dòng
- CS current state
- trạng thái dòng
- current stale (CS)
- tranzito dòng lớn
- high-current transistor
- truyền dòng xoay chiều
- alternating-current transmission
- tỷ số phân phối dòng sơ cấp
- primary current distribution ratio
- vận tốc dòng chảy
- current velocity
- vật gom dòng
- current sink
- vôn-dòng một chiều
- VDC (volts-direct current)
- vôn-dòng một chiều
- volts-direct current (VDC)
- vôn-dòng xoay chiều
- VAC (volts-alternating current)
- vôn-dòng xoay chiều
- volts-alternating current (VAC)
- đặc tính dòng-áp
- current-voltage channel
- đặc tuyến dòng không đổi
- constant-current characteristic
- đặc tuyến dòng điện-thời gian
- time-current characteristics
- đặc tuyến dòng điện-điện áp
- current-voltage curve
- đặc tuyến dòng-bước sóng
- current-wavelength characteristic
- đặc tuyến dòng-điện áp
- current-voltage characteristic
- đặc tuyến điện áp-dòng
- voltage current characteristic
- đầu dò dòng điện
- current probe
- đầu máy dòng kép
- dual-current locomotive
- đầu ra dòng
- current output
- đầu ra dòng điện
- current lead
- đầu vào dòng điện
- current input
- đầu xóa dòng xoay chiều
- alternating-current erasing head
- đi-ốt dòng lớn
- high-current diode
- đi-ốt laze dòng ngưỡng
- threshold current laser diode
- điểm thoát dòng
- current sink
- điểm về không của dòng điện
- current zero crossing
- điện áp/dòng điện xung
- impulse voltage/current
- điện trở dòng một chiều
- Direct Current Resistance (DCR)
- điện trở dòng xoay chiều
- alternating-current resistance
- điện trở hạn chế dòng
- current limiting resistor
- điện trở ổn dòng
- current regulator
- điều chỉnh biến áp dòng không đổi
- regulation of constant-current transformer
- đỉnh dòng điện
- current peak
- định luật Kirchhoff về dòng điện
- Kirchhoff's current law
- độ chỉnh lưu dòng
- degree of current rectification
- đo dòng điện
- current measurement
- độ khuếch đại dòng
- current amplification
- độ khuếch đại dòng
- current gain
- độ lệch dòng điện
- current bias
- độ lợi dòng điện
- current gain
- độ ổn dòng
- current regulator
- độ suy giảm dòng
- current attenuation
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích dòng
- current gain
- đối ngẫu dòng-điện áp
- voltage-current dual
- được cấp dòng điện
- current-fed
- đường dòng
- thread of current
- đường dòng điện
- current path
- đường đặc trưng điện áp-dòng
- current-voltage characteristic
- đynamô dòng không đổi
- current-current dynamo
current curing
data flow diagram
draught
flow
Giải thích VN: Sự dịch chuyển của các bộ phận hay vật liệu trong hoạt động của một dây chuyền sản [[xuất.]]
Giải thích EN: The movement of parts or materials in a production-line operation.
- áp lực dòng chảy
- flow pressure
- áp lực dòng chảy
- stream flow pressure
- áp lực mặt dòng
- flow line pressure
- áp lực trên dòng chảy
- flow line pressure
- bản đồ dòng chảy
- flow chart
- băng tải kiểu dòng chảy
- flow conveyor
- bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
- radial flow settlement tank
- bể thông khí dòng chảy liên tục
- continuous flow aeration tank
- biên niên dòng chảy
- flow record
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- biểu đồ chu trình dòng
- flow process chart
- biểu đồ dòng chảy
- flow diagram
- biểu đồ dòng chảy
- flow hydrograph
- biểu đồ dòng chảy ra
- flow out diagram
- biểu đồ dòng chảy đến
- flow in diagram
- bộ cảm biến dòng chất lỏng
- fluidic flow sensor
- bộ cảm biến dòng không khí
- air flow sensor
- bộ chỉ báo dòng chảy
- flow indicator
- bộ chỉ báo dòng dầu
- oil flow indicator
- bộ chỉ thị dòng chảy
- flow indicator
- bộ chỉ thị dòng lỏng
- liquid flow indicator
- bộ chuyển đổi dòng từ
- magnetic flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- target flow transducer
- bộ lọc dầu dòng chính
- full-flow oil filter
- bộ lọc dòng ngược
- reverse flow filter
- bộ phản ứng theo dòng chảy
- flow reactor
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- cross-flow heat exchanger
- bộ điều chỉnh dòng chảy
- flow regulator
- bộ điều tiết dòng song
- flow regulator
- bộ điều tiết dòng sông
- flow regulator
- bộ đun kiểu dòng chảy
- flow-type heater
- bơm dòng dọc
- pump, axial-flow
- cái đo dòng chảy
- flow indicator
- cao độ dòng chảy
- flow line elevation
- cấu trúc dòng chảy
- flow structure
- châu thổ có dòng chảy
- flow delta
- chảy rối của dòng
- flow turbulence
- chế độ (dòng) chảy thành lớp
- laminar flow regime
- chế độ dòng lũ
- flood flow regime
- chế độ dòng phân tử
- molecular flow regime
- chỉ số dòng chảy
- flow index
- chỉ số dòng nóng chảy
- melt flow index (MFI)
- chỉ số dòng nóng chảy
- MFI (meltflow index)
- chỉ thị dòng lỏng
- liquid flow indicator
- chi tiết điều chỉnh dòng
- flow control element
- chiều sâu dòng chảy
- depth of flow
- cơ cấu dòng xe
- traffic flow structure
- cốc thử dòng chảy
- flow cup
- công thức dòng lũ
- flood flow formula
- công trình chỉnh dòng chảy
- flow control work
- cryostat dòng chảy liên tục
- continuous flow cryostat
- cửa điều tiết dòng chảy nhỏ
- low flow gate
- cường độ dòng chảy
- intensity of flow
- dàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- dàn làm lạnh kiểu dòng chảy
- flow through cooler
- dạng dòng
- flow pattern
- dị thường dòng chảy
- flow anomaly
- dòng (buồng) không đồng bộ
- asynchronous flow
- dòng (chất) khí
- gas flow
- dòng (chảy) dao động
- pulsating flow
- dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant flow
- dòng (chảy) không nhớt
- inviscid flow
- dòng (chảy) không ổn định
- nonstationary flow
- dòng (chảy) lặng
- undisturbed flow
- dòng (chảy) mặt
- surface flow
- dòng (chảy) ngoại suy
- extrapolation flow
- dòng (chảy) trọng lực
- gravity flow
- dòng (chảy) xung động
- pulsating flow
- dòng (chảy) đồng entropy
- homentropic flow
- dòng (chảy) đồng năng
- homenergic flow
- dòng (chuyển động) tự nhiên
- natural flow
- dòng (mạnh) xiết
- supercritical flow
- dòng (điện) thế
- potential flow
- dòng ẩm
- flow of humidity
- dòng Anosov
- Anosov flow
- dòng áp
- pressure flow
- dòng áp lực
- pressure flow
- dòng ba chiều
- three dimensional flow
- dòng ba chiều
- tridimensional flow
- dòng băng
- frozen flow
- dòng bảo đảm
- assured flow
- dòng bảo đảm
- dependable flow
- dòng bảo đảm
- guaranteed flow
- dòng bất ổn
- nonsteady flow
- dòng bất thường
- irregular unsteady flow
- dòng bất định
- non permanent flow
- dòng bất định
- non stationary flow
- dòng bất định
- oscillating flow
- dòng bất định
- unsteady flow
- dòng bất định có chu kỳ
- periodic unsteady flow
- dòng biến thiên
- variable flow
- dòng biến đổi dần
- gradually varied flow
- dòng biến đổi dần
- gradually varying flow
- dòng biến đổi nhanh
- rapidly varied flow
- dòng bọt
- bubble flow
- dòng bù
- compensation flow
- dòng bùn
- mud flow
- dòng bùn cát
- sediment flow
- dòng bùn cát
- silt flow
- dòng bùn cát trong sông
- solid flow
- dòng bùn đá
- mudrock flow
- dòng cận tới hạn
- subvutical flow
- dòng cấp
- oil flow
- dòng cắt
- shear flow path
- dòng cắt
- shearing flow
- dòng chậm dần
- retarded flow
- dòng chất
- mass flow
- dòng chất dẻo
- plastic flow
- dòng chất khí
- gas flow
- dòng chất lỏng
- fluid flow
- dòng chất lỏng
- liquid flow
- dòng chất lưu
- fluid flow
- dòng chất thải
- flow waste
- dòng chất đông lạnh lỏng
- liquid freezant flow
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- bottom flow
- dòng chảy
- flow line
- dòng chảy
- formula flow
- dòng chảy (lộ thiên)
- flow in channels
- dòng chảy actezi
- artesian flow
- dòng chảy ba chiều
- three-dimensional flow
- dòng chảy bị co hẹp
- contracted flow
- dòng chảy bị hạn chế
- confined flow
- dòng chảy bò
- creeping flow
- dòng chảy cả khối (của bùn khoan)
- plug flow
- dòng chảy chậm
- slug flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant flow
- dòng chảy chịu nén
- compressible flow
- dòng chảy có áp lực
- pressure flow
- dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
- compressible fluid flow
- dòng chảy cực đại
- maximum flow
- dòng chảy cuộn xoáy
- eddy flow
- dòng chảy cưỡng bức
- forced flow
- dòng chảy dẫn dòng
- diversion flow
- dòng chảy dao động
- pulsating flow
- dòng chảy dẻo
- plastic flow
- dòng chảy do mưa
- fluvial flow
- dòng chảy do mưa
- storm flow
- dòng chảy do trọng lực
- gravity flow
- dòng chảy dọc trục
- axial flow
- dòng chảy dự tính
- estimated flow
- dòng chảy hai pha
- plug flow
- dòng chảy hai pha
- two-phase flow
- dòng chảy hai pha (của hêli II)
- two-phase flow
- dòng chảy hở
- flow in open channels
- dòng chảy hở
- open channel flow
- dòng chảy hơi nước nóng
- flashing flow
- dòng chảy hồi phục
- return flow
- dòng chảy hỗn hợp
- mixed flow
- dòng chảy hướng ngang
- cross flow
- dòng chảy hướng tâm
- axial flow
- dòng chảy hướng tâm
- radial flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial steady state flow
- dòng chảy hướng trục
- axial flow
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- weight flow
- dòng chảy không áp
- gravity flow
- dòng chảy không dừng
- unsteady flow
- dòng chảy không nén được
- incompressible flow
- dòng chảy không ngập
- free flow
- dòng chảy không ổ định
- nonsteady flow
- dòng chảy không ổn định
- unstable flow
- dòng chảy không ổn định
- unsteady flow
- dòng chảy không ổn định
- unsteady state flow
- dòng chảy không trở lại
- non return flow
- dòng chảy không xoáy
- irrational flow
- dòng chảy không xoắy
- irrotational flow
- dòng chảy không đều
- non-uniform flow
- dòng chảy không đều
- unsteady flow
- dòng chảy không điều chỉnh
- unregulated flow
- dòng chảy không điều tiết
- natural flow
- dòng chảy không điều tiết
- non regulate flow
- dòng chảy kiểu màng
- film type flow
- dòng chảy laminar
- laminar flow
- dòng chảy laminar
- streamline flow
- dòng chảy lặng
- tranquil flow
- dòng chảy lặng lẽ
- sub-critical flow
- dòng chảy liên tục
- continuous flow
- dòng chảy lớp biên
- boundary-layer flow
- dòng chảy lượn khúc
- sinuous flow
- dòng chảy mao dẫn
- capillary flow
- dòng chảy mặt
- subsurface flow
- dòng chảy mùa
- seasonal flow
- dòng chảy mùa khô
- dry weather flow
- dòng chảy năm
- annual flow
- dòng chảy ngầm
- base flow
- dòng chảy ngầm
- ground water flow
- dòng chảy ngày
- daily flow
- dòng chảy ngoằn ngoèo
- sinuous flow
- dòng chảy ngược
- counter flow
- dòng chảy ngược
- reverse flow
- dòng chảy nguội
- cold flow
- dòng chảy nhớt
- frictional flow
- dòng chảy nhớt
- plastic-viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous flow
- dòng chảy nhớt không nén được
- viscous incompressible flow
- dòng chảy nước ngầm
- underground water flow
- dòng chảy ở kênh hở
- flow in open channels
- dòng chảy ở kênh hở
- open channel flow
- dòng chảy ở sông
- stream flow
- dòng chảy ổn định
- balanced flow
- dòng chảy ổn định
- stable flow
- dòng chảy ổn định
- steady flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng chảy Oseen
- Oseen's flow
- dòng chảy phân lớp
- stratified flow
- dòng chảy phân tầng
- streamline flow
- dòng chảy phía trong nhà
- indoor flow
- dòng chảy phụ
- secondary flow
- dòng chảy phụ trong khuỷu ống
- secondary flow in curved
- dòng chảy phức hợp
- mixed flow
- dòng chảy Poiseuile
- poiseuille flow
- dòng chảy qua ống dẫn
- pipe flow
- dòng chảy quanh năm
- permanent flow
- dòng chảy rối
- eddy flow
- dòng chảy rối
- swirling flow
- dòng chảy rối
- turbulent flow
- dòng chảy rối
- vortex flow
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy sinh lợi
- useful flow
- dòng chảy sơ đồ (trong hệ thống bơm nhiều giếng)
- pattern flow
- dòng chảy sông
- river flow
- dòng chảy song song
- parallel flow
- dòng chảy tăng
- streamlined flow
- dòng chảy tầng
- laminar flow
- dòng chảy tầng
- parallel flow
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- dòng chảy tầng
- streamline flow
- dòng chảy tầng
- streamlined flow
- dòng chảy tầng
- viscous flow
- dòng chảy tầng trong đường ống
- laminar pipe flow
- dòng chảy tầng tự do
- free laminar flow
- dòng chảy thấm ba chiều
- three-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm hai chiều
- two-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm qua
- seepage flow
- dòng chảy thẳng
- concurrent flow
- dòng chảy thành lớp
- lamellar flow
- dòng chảy thành lớp
- laminar flow
- dòng chảy thành lớp
- streamline flow
- dòng chảy thành tầng
- laminar flow
- dòng chảy thành tầng
- stratified flow
- dòng chảy thành tầng
- streamline flow
- dòng chảy thành từng lớp
- laminar flow
- dòng chảy thành từng lớp
- sheet flow
- dòng chảy thể tích
- volume flow
- dòng chảy theo hướng ngang
- lateral flow
- dòng chảy theo trọng lực
- gravity flow
- dòng chảy theo đường ống
- flow in pipes
- dòng chảy theo đường ống
- pipe flow
- dòng chảy thiết kế
- design flow
- dòng chảy thủy lực
- hydraulic flow
- dòng chảy tiêu chuẩn
- standard flow
- dòng chảy tỏa tròn
- radial flow
- dòng chảy tới hạn
- critical flow
- dòng chảy trên mặt tự do
- open channel flow
- dòng chảy trên mặt đất
- overland flow
- dòng chảy trong kênh
- channel flow
- dòng chảy trong lòng dẫn
- channel flow
- dòng chảy trong lòng nhẵn
- smooth channel flow
- dòng chảy trọng lực
- weight flow
- dòng chảy trong ống
- pipe flow
- dòng chảy trực tiếp
- direct flow
- dòng chảy trượt
- shear flow
- dòng chảy tự do
- free flow
- dòng chảy tự do
- unimpeded flow
- dòng chảy tự nhiên
- free flow
- dòng chảy tự nhiên
- natural flow
- dòng chảy tự nhiên
- non regulate flow
- dòng chảy tự nhiên
- unimpeded flow
- dòng chảy từ từ
- quiet flow
- dòng chảy tuần hoàn
- circular flow
- dòng chảy vào
- inward flow
- dòng chảy vòng
- annular flow
- dòng chảy vòng
- by pass flow
- dòng chảy xiết
- accelerated flow
- dòng chảy xiết
- flashy flow
- dòng chảy xiết
- high velocity flow
- dòng chảy xiết
- hyper-critical flow
- dòng chảy xiết
- rapid flow
- dòng chảy xiết
- tumbling flow
- dòng chảy xoáy
- eddy flow
- dòng chảy xoáy
- eddying flow
- dòng chảy xoáy
- turbulent flow
- dòng chảy xoáy
- vortex flow
- dòng chảy xuống thấp
- downward flow
- dòng chảy đã pha
- multiple phase flow
- dòng chảy đẳng nhiệt
- isothermal flow
- dòng chảy đáy
- bottom flow
- dòng chảy đều
- normal flow
- dòng chảy đều
- uniform flow
- dòng chảy đều đặn
- steady flow
- dòng chảy đều đặn
- uniform flow
- dòng chảy đều đặn của nước
- uniform flow of water
- dòng chảy định hướng
- unidirectional flow
- dòng chảy đơn vị
- unit flow
- dòng chảy đồng đều
- even flow
- dòng chảy đục
- turbid flow
- dòng chảy được điều chỉnh
- metered flow
- dòng chảy được điều chỉnh
- regulated flow
- dòng chéo
- cross-flow
- dòng chiều
- tidal flow
- dòng chu kỳ
- periodic flow
- dòng chuyển nhiệt
- adiabatic flow
- dòng có áp
- closed conduit flow
- dòng có áp
- pressure flow
- dòng có ma sát
- flow with friction
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- dòng công suất
- power flow
- dòng Couette
- Couette flow
- dòng cực lớn
- super flow
- dòng cực siêu thanh
- hypersonic flow
- dòng cực trị
- extreme flow
- dòng cực đại
- maximum flow
- dòng cùng chiều
- concurrent flow
- dòng cuộc gọi
- call flow
- dòng cuộn xoáy
- turbulent flow
- dòng cưỡng bức
- forced flow
- dòng cưỡng bức
- positive flow
- dòng dao động
- oscillating flow
- dòng dao động
- pulsating flow
- dòng dầu
- flow of oil
- dòng dầu
- oil flow
- dòng dẻo
- plastic flow
- dòng dẻo nhớt
- plastic viscous flow
- dòng dịch thể
- fluid flow
- dòng dự báo
- warning flow
- dòng dữ liệu
- data flow
- dòng dữ liệu xuyên quốc gia
- transnational data flow
- dòng dữ liệu xuyên đường biên
- cross-border data flow
- dòng dung nham
- lava flow
- dòng dung nham bazan
- basaltic lava flow
- dòng dưới âm tốc
- subsonic flow
- dòng dưới tầng mặt
- subsurface flow
- dòng dưới thổ nhưỡng
- subsoil flow
- dòng dưới đất
- underground flow
- dòng dưới đất dự phòng
- emergency underground water flow
- dòng electron
- electron flow
- dòng Fanno
- Fanno flow
- dòng ga khí loãng
- weak gas flow
- dòng ga loãng
- weak gas flow
- dòng gas loãng
- weak gas flow
- dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow
- dòng gió hút
- intake air flow
- dòng gió lạnh
- cooling air flow
- dòng gió lạnh
- refrigerating air flow
- dòng hạ thanh
- subsonic flow
- dòng hai chiều
- bidirection flow
- dòng hai chiều
- two dimensional flow
- dòng hai hướng
- bidirectional flow
- dòng hai pha
- two phase flow
- dòng hạt điện tử
- electron flow
- dòng hình nón
- conical flow
- dòng hình thủy động
- pattern of flow
- dòng hình tròn
- circular flow
- dòng hồi
- back flow
- dòng hồi
- return flow
- dòng hướng lên
- upward flow
- dòng hữu hiệu
- effective flow
- dòng kênh hở
- open-channel flow
- dòng kênh kín
- close-conduit flow
- dòng khí
- air flow
- dòng khí
- gas flow
- dòng khí áp thấp
- low-pressure gas flow
- dòng khí giàu
- rich gas flow
- dòng khí giầu (hàm lượng cao)
- rich gas flow
- dòng khí hàm lượng cao
- rich gas flow
- dòng khí lạnh
- cooling air flow
- dòng khí lạnh
- refrigerating air flow
- dòng khí loãng
- weak gas flow
- dòng khí nghèo
- weak gas flow
- dòng khối
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow
- dòng khống chế
- dominant flow
- dòng không khí
- air flow
- dòng không khí bên ngoài vào
- outdoor intake air flow
- dòng không khí cấp
- discharge air flow
- dòng không khí cấp
- supply air flow
- dòng không khí cưỡng bức
- forced air flow
- dòng không khí hai hướng
- two-directional air flow
- dòng không khí hồi
- return air flow
- dòng không khí hút
- intake air flow
- dòng không khí lạnh
- cooled air flow
- dòng không khí nhiều tia
- multijet air flow
- dòng không khí rò lọt
- leakage air flow
- dòng không khí thải
- exhaust air flow
- dòng không khí thẩm thấu
- leakage air flow
- dòng không khí thổi ngang
- horizontal air flow
- dòng không kiểm soát được
- uncontrolled flow
- dòng không liên tục
- non continuous flow
- dòng không nén được
- incompressible flow
- dòng không nén được lý tưởng
- ideal incompressible flow
- dòng không nhớt
- frictionless flow
- dòng không ổn định
- non stationary flow
- dòng không ổn định
- nonsteady flow
- dòng không ổn định
- unstable flow
- dòng không ổn định
- unsteady flow
- dòng không ổn định
- variable flow
- dòng không rota
- irrotational flow
- dòng không tràn
- non over flow
- dòng không va chạm
- collisionless flow
- dòng không xoáy
- irrational flow
- dòng không xoáy
- irrotational flow
- dòng không xoáy
- nonturbulent flow
- dòng không đều
- nonuniform flow
- dòng không đều
- uneven flow
- dòng không đều trong dòng dẫn hở
- non uniform flow in open channel
- dòng không điều tiết
- non controlled flow
- dòng kiệt
- low flow
- dòng kiệt năm
- minimum annual flow
- dòng kiệt, dòng nước thấp
- low water flow
- dòng lặng
- quiet flow
- dòng lạnh
- cold flow
- dòng liên tục
- continuous flow
- dòng lờ đờ
- sluggish flow
- dòng lớn nhất
- maximum flow
- dòng lớn nhất hàng năm
- maximum annual flow
- dòng lũ
- flood flow
- dòng lũ bất thường
- emergency flood flow
- dòng lũ trung bình
- average flood flow
- dòng luông
- data flow
- dòng mạch đập
- pulsating flow
- dòng mạch động
- pulsating flow
- dòng mao dẫn
- capillary flow
- dòng mặt
- superficial flow
- dòng môi chất kết đông
- freezant flow
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow
- dòng mômen
- modular flow
- dòng một chiều
- one dimensional flow
- dòng một chiều ổn định
- steady one-dimensional flow
- dòng một pha
- single-phase flow
- dòng mùa
- ephemeral flow
- dòng mùa
- intermittent flow
- dòng mưa
- fluvial flow
- dòng mùa xuân
- spring flow
- dòng năng lượng
- energy flow
- dòng nén được
- compressible flow
- dòng ngấm
- filtration flow
- dòng ngấm
- seepage flow
- dòng ngầm
- subterranean flow
- dòng ngang
- cross flow
- dòng ngập
- downed flow
- dòng ngập
- drowned flow
- dòng nghịch
- backward flow
- dòng nghịch
- counter flow
- dòng ngược
- backward flow
- dòng ngược
- counter flow
- dòng ngược
- reverse flow
- dòng ngược
- reversed flow
- dòng ngược chiều
- backward flow
- dòng ngược chiều
- counter current flow
- dòng ngược chiều
- counter flow
- dòng ngược hướng
- reverse direction flow
- dòng nham thạch (núi lửa)
- lava flow
- dòng nhanh
- rapid flow
- dòng nhiệt
- heat flow
- dòng nhiệt
- thermal flow
- dòng nhiệt
- thermal flux (flow
- dòng nhiệt ba chiều
- three-dimensional heat flow
- dòng nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat flow
- dòng nhiệt không ổn định
- transient heat flow
- dòng nhiệt một chiều
- one-dimensional heat flow
- dòng nhiệt tính toán
- design heat flow
- dòng nhiệt tỏa tia
- radial heat flow
- dòng nhiệt tới hạn
- critical heat flow
- dòng nhỏ nhất năm
- minimum annual flow
- dòng nhớt
- viscous flow
- dòng núi lửa
- volcanic flow
- dòng nước
- stream flow
- dòng nước
- water flow
- dòng nước chảy
- stream flow, stream current
- dòng nước chảy không áp
- gravity water flow
- dòng nước chảy liên tục
- uninterrupted flow
- dòng nước cực đại
- peak water flow
- dòng nước dâng
- high-water flow
- dòng nước dưới đất
- base flow
- dòng nước hàng ngày
- daily water flow
- dòng nước lạnh
- chilled-water flow
- dòng nước mặn
- salt water flow
- dòng nước mưa
- rain flow
- dòng nước muối
- brine flow
- dòng nước ngầm
- underground flow
- dòng nước ngọt
- fresh water flow
- dòng nước sông dâng
- flood flow of a river
- dòng nước thải
- sewage flow
- dòng ổn định
- constant flow
- dòng ổn định
- steady flow
- dòng ổn định đều
- steady-uniform flow
- dòng ống
- pipe flow
- dòng phân kỳ
- divergent flow
- dòng phân tử
- molecular flow
- dòng phân tử tự do
- free molecule flow
- dòng phẳng
- even flow
- dòng phi tuyến
- non linear flow
- dòng phù sa
- silt flow
- dòng qua cửa lấp
- closure flow
- dòng qua lấp dòng
- closing flow
- dòng quá thanh
- hypersonic flow
- dòng qua đá nứt
- fissured rock flow
- dòng quay Couette
- rotating couette flow
- dòng quay Couette trong vành
- rotating couette flow in an annulus
- dòng rắn
- solid flow
- dòng Rayleigh
- rayleigh flow
- dòng rối
- tortuous flow
- dòng rota
- vortex flow
- dòng sát
- shearing flow
- dòng siêu âm
- hypersonic flow
- dòng siêu hạn
- hypercritical flow
- dòng siêu hạn
- supercritical flow
- dòng siêu tới hạn
- supercritical flow
- dòng sơ cấp
- primary flow
- dòng sông
- river flow
- dòng song song
- parallel flow
- dòng tác nhân kết đông
- freezant flow
- dòng tái sinh
- return flow
- dòng thấm
- infiltration flow
- dòng thấm
- percolation flow
- dòng thấm
- seepage flow
- dòng thấm ba chiều
- three dimensional seepage flow
- dòng thấm dưới đất
- underground seepage flow
- dòng thấm hai chiều dọc
- two dimensional seepage flow
- dòng thấm nền
- underseepage flow
- dòng thấm ngầm
- underground seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- dòng thẳng
- forward flow
- dòng thành lớp
- laminar flow
- dòng thế
- potential flow
- dòng thiên nhiên
- non controlled flow
- dòng thiết kế
- rated flow
- dòng thông thường
- ordinary flow
- dòng thông tin
- information flow
- dòng thứ cấp
- secondary flow
- dòng thuận
- forward flow
- dòng thường xuyên
- perennial flow
- dòng thủy lực
- hydraulic flow
- dòng tia
- jet flow
- dòng tiền
- cash flow
- dòng tiếp cận
- approach flow
- dòng tiết diện thay đổi
- variable area flow
- dòng tin cậy
- available flow
- dòng tính toán
- estimated flow
- dòng tỏa tia
- radial flow
- dòng tới hạn
- critical flow
- dòng trắc địa
- geodesic flow
- dòng tràn
- superfluent flow
- dòng tràn bờ
- back full flow
- dòng tràn mặt đất
- overland flow
- dòng tràn đỉnh khối đắp
- flow over embankment
- dòng trên bãi
- bank high flow
- dòng trên tấm phẳng
- flat-plate flow
- dòng trên tới hạn
- supercritical flow
- dòng triều
- tidal flow
- dòng triều lên
- high water flow
- dòng trong lòng nhám
- rough channel flow
- dòng trọng lực
- gravitational flow
- dòng trọng lực
- gravity flow
- dòng trọng lực tỏa tia
- radial gravity flow
- dòng trong ống
- duct flow
- dòng trong đường ống kín
- closed conduit flow
- dòng trung bình
- average flow
- dòng trung bình năm
- average annual flow
- dòng trung bình năm
- mean annual flow
- dòng trung bình ngày
- average daily flow
- dòng trung bình ngày
- mean daily flow
- dòng trung bình tháng
- mean monthly flow
- dòng trước tới hạn
- subcritical flow
- dòng trượt
- shearing flow
- dòng trượt
- slip flow
- dòng truyền nhiệt
- heat flow
- dòng tự chảy
- gravity flow
- dòng tự do
- free flow
- dòng tự lưu
- artesian flow
- dòng tự nhiên
- natural flow
- dòng tự phun từng đợt
- intermittent artesian flow
- dòng tuần hoàn
- circular flow
- dòng tuần hoàn
- circulation flow
- dòng tuyến tính
- linear flow
- dòng ứng suất
- flow of stress
- dòng uốn khúc
- tortuous flow
- dòng văn bản lên xuống
- vertical text flow
- dòng vận tải
- traffic flow
- dòng vận tải
- trallec flow
- dòng vận tốc lớn
- high velocity flow
- dòng vận tốc siêu hạn
- shooting flow
- dòng vào
- incoming flow
- dòng vật chất
- material flow
- dòng về
- return flow
- dòng về ngay (phần)
- quick return flow
- dòng vĩnh viễn
- permanent flow
- dòng xả
- flow of discharge
- dòng xát
- shearing flow
- dòng xiết
- accelerated flow
- dòng xiết
- flashy flow
- dòng xiết
- swift flow
- dòng xiết
- torrential flow
- dòng xoắn
- helicoidally flow
- dòng xoắn ốc
- spiral flow
- dòng xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral flow
- dòng xoáy
- turbulent flow
- dòng xoáy
- vortex (-type) flow
- dòng xoáy
- vortex flow
- dòng xúc tiến nhanh
- expedited flow
- dòng xung động
- oscillating flow
- dòng xung động
- pulsating flow
- dòng yên lặng
- tranquil flow
- dòng đá
- flow of rock
- dòng đá
- rock flow
- dòng đã biết
- known flow
- dòng đã điều tiết
- regulated flow
- dòng đẳng entropi
- isentropic flow
- dòng đẳng entropy
- isentropic flow
- dòng đẳng năng
- isenergetic flow
- dòng đất chảy
- flow of ground
- dòng đất chảy
- soil flow
- dòng đến
- access flow
- dòng đến (công trình)
- approach flow
- dòng đều
- uniform flow
- dòng đều ổn định
- steady uniform flow
- dòng đi lên
- up-flow
- dòng điện
- electric flow
- dòng điện ngoài hợp đồng
- loop flow
- dòng điện ngoài hợp đồng
- parallel flow
- dòng điện song song
- loop flow
- dòng điện song song
- parallel flow
- dòng điện trong mạng
- network flow
- dòng điện tử
- electron flow
- dòng điều khiển
- control flow
- dòng điều khiển
- flow of control
- dòng điều tiết
- controlled flow
- dòng đoạn
- adiabatic flow
- dòng đoạn thiệt
- adiabatic flow
- dòng đối lưu tự do
- free convection flow
- dòng đối lưu tự nhiên
- gravity flow
- dòng đồng bộ
- synchronous flow
- dòng đóng cứng
- frozen flow
- dòng đuôi
- wake flow
- dự báo dòng chảy
- flow forecast
- dự báo dòng chảy
- flow prediction
- dự báo dòng chảy
- flow prognosis
- dụng cụ tiết lưu dòng chảy
- flow restricting device
- dụng cụ đo dòng thử bi
- ball prover flow measuring device
- dung lượng dòng
- flow capacity
- giàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- giản đồ dòng nhiệt
- heat flow diagram
- guồng dòng hướng trục
- axial flow wheel
- hàm dòng
- flow function
- hàm dòng biến đổi
- varied flow function
- hệ dòng chiều
- tidal flow system
- hệ số dòng chảy
- flow coefficient
- hệ số dòng chảy
- flow factor
- hệ số modun dòng chảy
- ratio of flow
- hệ số môdun dòng chảy
- ratio of flow to mean flow
- hiệu ứng dòng nhớt
- viscous flow effect
- hình ảnh dòng
- flow pattern
- hòa trộn dòng không khí
- air flow mixing
- hướng dòng
- flow direction
- hướng dòng chảy
- direction of flow
- hướng dòng chảy
- flow direction
- hướng dòng chảy tới
- approach flow direction
- hướng dòng không khí
- air flow direction
- hướng dòng nước chảy
- water flow direction
- hướng dòng nước ngầm
- direction of ground water flow
- hướng dòng thông tin
- direction of traffic flow
- khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- khuếch tán dòng không khí
- air flow diffusion
- kiến trúc dòng chảy
- flow structure
- kỹ thuật hiển thị dòng chảy trên mặt (chất rắn)
- surface-flow visualization
- kỹ thuật nhìn dòng chảy
- flow visualization
- làn kiểu dòng chiều
- tidal flow lane
- lối dòng chảy
- flow path
- lớp dòng chảy laminar
- laminar flow layer
- lớp điều khiển dòng dữ liệu
- data flow control layer
- lực cản dòng chảy
- flow resistance
- lực cuốn của dòng chảy
- flow grag force
- lưới dòng
- flow net
- lưới thủy động dòng chảy
- wave of flow
- lượng dòng chảy
- flow volume
- lưu lượng (dòng chảy)
- flow rate
- lưu lượng của dòng chảy
- flow rate
- lưu lượng dòng
- current flow
- lưu lượng dòng bình thường
- normal stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- mass flow
- lưu lượng dòng chảy
- rate of flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng lấp
- closure flow
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng ngầm
- rate of ground water flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng khí
- air flow meter
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng lấp dòng
- closing flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- average stream flow
- lý thuyết dòng chảy tầng
- laminar flow theory
- mạng lưới các dòng chảy
- flow net
- mạng lưới của dòng chảy
- flow net
- mạng lưới dòng chảy
- flow network
- máng venturi dòng lặng
- tranquil flow venturi
- máng venturi dòng xiết
- rapid flow venturi
- máng đo có dòng chảy lặng
- tranquil flow flume
- mặt cắt ướt của dòng chảy
- flow cross section
- mặt phẳng các dòng chảy
- flow-line plane
- mặt phẳng dòng chảy
- flow line plane
- mặt phẳng đường dòng
- flow line plan
- mật độ dòng chảy
- flow density
- mật độ dòng nhiệt
- heat flow density
- mật độ dòng nhiệt
- heat flow per unit area
- mật độ dòng nhiệt
- specific heat flow
- máy bơm dòng hỗn hợp
- mixed-flow pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial flow pump
- máy chuyển đổi đo dòng
- flow transducer
- máy nén dòng hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén ngược dòng
- return flow compressor
- máy phát dòng
- flow transmitter
- máy đo dòng nhiệt
- heat flow meter
- máy đo gia tốc dòng chảy sử dụng máng dẫn
- pilot-venturi flow element
- mô hình dòng
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- flow pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow distribution pattern
- mũi lái dòng
- flow deflector
- năng lượng dòng
- flow energy
- năng lượng dòng chảy
- flow power
- nhiệt độ của dòng chảy
- flow temperature
- nhiệt độ dòng chảy
- flow temperature
- nhu cầu dòng khí
- air flow requirements
- nồi chưng đơn dòng
- single flow still
- ống có dòng chảy
- flow pipe
- ống dẫn dòng
- flow pipe
- ống dòng
- tube of flow
- ống dòng chảy
- flow pipe
- ồng đếm dòng lỏng
- liquid flow counter tube
- phân bố đồng đều dòng không khí
- even air flow distribution
- phân tích dòng
- flow analysis
- phân tích dòng chảy
- flow analysis
- phần tử điều chỉnh dòng
- flow control element
- phép gần đúng dòng Stokes
- Stokes-flow approximation
- phương pháp dòng khí
- gas flow method
- phương trình dòng chảy nhớt
- viscous flow equations
- phương trình dòng nhiệt
- heat flow equation
- quá trình dòng chảy
- flow process
- quá trình xử lý bằng dòng chảy
- flow process
- quạt dòng hỗn hợp
- mixed-flow fan
- quạt thổi nâng dòng ly tâm
- centrifugal flow lift fan
- số liệu dòng chảy
- flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow data
- sổ quan trắc dòng chảy
- flow record
- sơ đồ dòng
- flow diagram
- sơ đồ dòng
- flow pattern
- sơ đồ dòng chảy
- flow sheet
- sơ đồ dòng năng lượng
- energy flow chart
- sơ đồ dòng nhiệt
- heat flow chart
- sơ đồ dòng nhiệt
- heat flow diagram
- sự biến thiên của dòng chảy
- variation of flow
- sự cản dòng chảy
- flow resistance
- sự cản dòng chảy
- stream flow depletion
- sự chỉnh dòng
- flow control
- sự dự báo dòng chảy
- forecasting of flow
- sự giảm dòng nhiệt
- heat flow decrease
- sự hàn dòng
- flow welding
- sự hàn theo dòng
- flow soldering
- sự hiện hình dòng chảy
- flow visualization
- sự hiện thấy các biến động trong dòng chất lỏng
- flow visualization
- sự hiển thị dòng
- flow visualization
- sự hình thành dòng lũ
- flood flow formation
- sự hình thành dòng lũ
- flow formation
- sự hoàn nguyên dòng chảy
- flow restitution
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự phân bố dòng chảy
- distribution of flow
- sự phân tích dòng
- flow analysis
- sự tách dòng khỏi dòng chảy
- flow separation from surface
- sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow confidentiality
- sự tính toán dòng chảy
- flow estimation
- sự xói do dòng chảy
- flow erosion
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- refrigerant liquid flow control
- sự điều chỉnh dòng chảy
- flow control
- sự điều khiển dòng
- flow control
- sự điều khiển dòng phần mềm
- software Flow Control
- sự điều khiển dòng thông tin
- information flow control
- sự điều tiết dòng chảy
- flow adjustment
- sự điều tiết dòng chảy
- flow control
- sự điều tiết dòng chảy
- flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- regulation of flow
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng nước xả
- outlet flow control
- sự điều tiết dòng sông
- stream flow regulation
- sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
- salinity flow regulation
- sự đo dòng chảy
- flow measurement
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
- flow measurement
- sự đo đếm dòng chảy
- flow counting
- sự đổi chiều của dòng khí quét (2 kỳ)
- reverse-flow scavenging
- sức cản của dòng
- flow resistance
- sức cản dòng
- flow resistance
- sức cản dòng
- resistance to flow
- sức cản dòng chảy
- flow resistance
- tầng dòng chảy thành lớp
- laminar flow layer
- thể tích của dòng chảy
- flow volume
- thể tích dòng chảy
- flow volume
- thể tích lượng dòng chảy
- volume of stream flow
- thiết bị hạn chế dòng chảy
- flow restricting device
- thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
- fluid flow regulating device
- thùng phân tích dòng chảy thế
- potential flow analyzer
- thủy lực học dòng mặt
- surface flow hydraulicking
- tỉ số dòng chảy
- flow ratio
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- flow cross section
- tiết diện dòng chảy
- flow area
- tiết lưu dòng chảy
- flow throttling
- tính chất dòng chảy
- flow property
- tình hình dòng chảy
- regime of flow
- tính không ổn định của dòng Couette quay
- instability of rotating Couette flow
- tốc độ của dòng chảy
- flow velocity
- tốc độ dòng (chảy)
- water-flow velocity
- tốc độ dòng chất
- mass flow rate
- tốc độ dòng chất làm lạnh
- rate of coolant flow
- tốc độ dòng chảy
- flow speed
- tốc độ dòng chảy
- flow velocity
- tốc độ dòng chảy
- velocity of flow
- tốc độ dòng chảy tối đa
- optimum rate of flow
- tốc độ dòng dầu
- oil flow rate
- tốc độ dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- tốc độ dòng khí
- air flow rate
- tốc độ dòng không khí
- flow rate
- tốc độ dòng không khí
- rate of air flow
- tốc độ dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- tốc độ dòng nóng chảy
- melt flow rate
- tốc độ dòng nước
- water flow rate
- tốc độ dòng nước làm nguội
- flow rate of cooling water
- tốc độ dòng nước lạnh
- flow rate of cooling water
- tốc độ dòng thể tích không khí
- air volume flow rate
- tổn thất dòng chảy
- flow deficient
- tổng lượng dòng chảy
- total flow
- trở lực của dòng chảy
- flow resistance
- trục dòng chảy
- axis of flow
- truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
- parallel flow heat transfer
- tuabin dóng trục
- axial flow turbine
- van chỉnh dòng
- flow-control valve
- van dòng chảy thẳng
- straight flow valve
- van dòng thẳng
- direct-flow valve
- vận tốc dòng
- flow velocity
- vận tốc dòng chảy
- flow rate
- vận tốc dòng chảy
- flow speed
- vận tốc dòng chảy
- flow velocity
- vận tốc dòng chảy
- rate of flow
- vận tốc dòng chảy
- velocity of flow
- vận tốc dòng chảy trung bình
- average flow rate
- vận tốc dòng chảy trung bình
- mean velocity of flow
- van điều chỉnh dòng
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow controller
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow governor
- van điều tiết dòng chảy
- flow-regulating valve
- van đóng dòng
- flow valve
- vành dòng chảy
- flow annulus
- vòi phun dòng
- flow nozzle
- vùng dòng chảy ngầm có áp
- area of artesian flow
- đặc tính của dòng
- flow pattern
- đặc tính dòng
- flow pattern
- đặc tính dòng chảy
- flow characteristic
- đặc tính dòng chảy
- flow property
- đặc trưng dòng chảy
- flow characteristics
- đặc trưng dòng chảy
- flow feature
- đặc trưng dòng chảy
- flow value
- đầu cảm do dòng không khí
- air flow sensor
- đầu cảm đo dòng không khí
- air flow sensor
- đầu dòng chảy
- flow head
- đĩa dòng tỏa tia
- radial flow tray
- điện trở suất dòng chảy
- flow resistivity
- điều chỉnh dòng chảy sông
- to control the river flow
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều khiển dòng (luồng)
- flow control
- điều khiển dòng dữ liệu
- data flow control (DNC)
- điều khiển dòng dữ liệu
- DFC (dataflow control)
- độ dẫn dòng phân tử
- molecular flow conductance
- độ rối của dòng chảy
- flow turbulence
- độ rối dòng chảy
- flow turbulence
- độ sâu dòng (chảy)
- water-flow depth
- độ sâu trung bình của tiết diện dòng chảy
- middle depth of water flow cross section
- đồ thị dòng chảy
- flow diagram
- đồ thị dòng tín hiệu
- signal flow graph
- đồng hồ đo dòng nhiệt
- heat flow meter
- đường dòng
- flow line
- đường dòng
- flow lines
- đường dòng (lưới thấm)
- flow path
- đường dòng (trong lưới thấm)
- flow net element
- đường dòng chảy
- flow hydrogram
- đường dòng chảy
- flow path
- đường dòng chảy tính toán
- design flow hydrograph
- đường dòng nhiệt
- heat flow line
- đường dòng nhiệt
- heat flow path
- đường [[[lối]]] dòng nhiệt
- heat flow path
flowage
fluent
flux
- biên độ dao động của dòng nhiệt
- amplitude of heat flux oscillation
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- dòng ánh sáng
- luminous flux
- dòng ánh sáng
- optical flux
- dòng bức xạ
- radiant flux
- dòng chất
- mass flux
- dòng chất lưu
- fluid flux
- dòng chảy hướng trục
- axial flux
- dòng hạt
- corpuscular flux
- dòng hướng tâm
- axial flux
- dòng khuếch tán
- diffusion flux
- dòng năng lượng
- energy flux
- dòng năng lượng
- flux of energy
- dòng năng lượng âm thanh
- sound energy flux
- dòng nhiệt
- heat flux
- dòng nhiệt
- thermal flux
- dòng nhiệt
- thermal flux (flow
- dòng notron
- neutron flux
- dòng ra
- outward flux
- dòng rò
- leakage flux
- dòng thông lượng
- flux line
- dòng thông lượng
- line of flux
- dòng tiệm cận
- asymtonic flux
- dòng tới
- incoming flux
- dòng đồng hướng
- isotropic flux
- dòng đồng vị
- isotopic flux
- mật độ dòng bức xạ
- radiant flux volume density
- mật độ dòng chất
- mass flux density
- mật độ dòng năng lượng
- energy flux density
- mật độ dòng năng lượng
- power flux density
- mật độ dòng nhiệt
- heat flux density
- mật độ dòng điện
- power flux density
- máy dòng ngang
- transverse flux machine
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- vectơ mật độ dòng
- flux density vector
forced
inflow
- dòng (thổi) nén ép được
- compressible inflow jet
- dòng cấp
- inflow jet
- dòng chảy vào hồ
- reservoir inflow
- dòng nước vào
- water inflow
- dòng phụ
- inflow (ing) stream
- dòng phụ
- inflow curing
- dòng vào rôto (trực thăng)
- rotor inflow
- dòng đến đảm bảo
- dependable inflow
- góc dòng vào
- inflow angle
- tỷ lệ dòng vào
- inflow ratio
- đường quá trình dòng lũ
- reservoir inflow hydrograph
jet
line
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa [[chúng.]]
- áp lực mặt dòng
- flow line pressure
- áp lực trên dòng chảy
- flow line pressure
- bắt đầu dòng
- Line Start (LST)
- bắt đầu một dòng-BOL
- BOL (beginningof line)
- bộ chia tần số dòng
- line divider
- bộ chọn dòng
- line selector
- bộ diễn dịch dòng lệnh
- command line interpreter
- bộ ghi dòng điểm sáng
- light point line recorder
- bộ kích dòng
- line driver
- bộ lọc dòng
- line filter LF
- bộ mô tả dòng
- line descriptor
- bộ quét dòng quang học
- Optical Line Scanner (OLS)
- bộ soạn thảo theo dòng
- line numbered editor
- bộ tìm dòng
- line finder
- bộ đếm dòng
- line counter
- bộ điều hợp dòng
- line adapter
- bộ điều khiển kích dòng
- line driver
- bước dòng danh định
- nominal line pitch
- các ký tự điều khiển dòng
- line control characters
- cao độ dòng chảy
- flow line elevation
- cấp dòng đường dây mở
- Line Current Feed Open (LCFO)
- chế độ dòng
- line mode
- chế độ toàn dòng
- full-line mode
- chỉ báo kết thúc dòng
- end-or-line indicator
- chiều cao của dòng
- line height
- chiều cao dòng
- line height
- chiều dài của dòng
- line length
- chọn giãn cách dòng
- Select Line Spacing
- chu trình từng dòng
- line-by-line milling cycle
- chương trình đếm dòng
- line count program
- chuyển dòng
- line feed
- chuyển dòng
- line switching
- cỡ dòng
- line size
- cờ hiệu dòng lệnh
- command line flag
- cơ sở giao diện dòng
- line interface base
- con trỏ dòng hiện hành
- CLP (currentline pointer)
- con trỏ dòng hiện hành
- current line pointer
- con trỏ dòng hiện thời
- current line pointer
- cuối dòng
- end of line (EOL)
- cuối dòng
- end-of-line
- cuối dòng
- EOL (endof line)
- cuối dòng
- line terminator
- Daemon máy in dòng (Giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống UNIX)
- Line Printer Daemon (LPD)
- dấu ngắt dòng
- line break
- dấu ngắt trang và ngắt dòng
- Line and Page Breaks
- dòng (bản) ghi
- record line
- dòng agat
- agate line
- dòng ẩn
- hidden line
- dòng bận
- busy line
- dòng báo biểu
- report line
- dòng báo cáo
- report line
- dòng báo chuyển tiếp
- jump line
- dòng biên
- boundary line
- dòng cache
- cache line
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-charging breaking current
- dòng chẵn lẻ
- parity line
- dòng chảy
- flow line
- dòng chảy kiểu giao diện đồ họa
- operating line
- dòng chỉ số
- index line
- dòng chi tiết
- detail line
- dòng chữ
- line of text
- dòng chú giải
- comment line
- dòng chữ quả phụ
- widow line of text
- dòng chú thích
- comment line
- dòng chủ đề
- subject line
- dòng chương trình
- program line
- dòng cơ sở
- base line
- dòng cuối
- break line
- dòng dẫn
- leader line
- dòng dẫn giải
- comment line
- dòng dịch pha
- phasing line
- dòng dữ liệu
- data line
- dòng gỡ rối
- debugging line
- dòng hiện hành
- current line
- dòng hiển thị
- display line
- dòng hiện thời
- current line
- dòng hiệu chỉnh lỗi
- debugging line
- dòng in
- print line
- dòng in
- printing line
- dòng in phía dưới
- lower print line
- dòng in phía trên
- upperprint line
- dòng in thấp xuống
- lower print line
- dòng kiểm tra
- checking line
- dòng lệnh
- command line
- dòng lệnh di động
- floating command line
- dòng liên tục
- continuation line
- dòng lôgic
- logical line
- dòng lửng
- widow line
- dòng mã
- code line
- dòng mã
- line of code
- dòng mẫu
- format line
- dòng mồ côi
- orphan line
- dòng mô tả
- callout line
- dòng mới
- new line
- dòng ngắt
- break line
- dòng ngắt
- interrupt line
- dòng nhập
- entry line
- dòng nhập
- input line
- dòng nhị phân
- binary line
- dòng nhiều câu lệnh
- multistatement line
- dòng phía dưới đáy
- bottom line
- dòng phụ thuộc
- dependency line
- dòng quét
- scan line
- dòng quét
- scanning line
- dòng rỗng
- null line
- dòng sản phẩm truyền thống
- Traditional Product Line (TPL)
- dòng tải
- load line
- dòng tế bào
- cell line
- dòng tham chiếu
- reference line
- dòng tham số
- parameter line
- dòng thông báo
- message line
- dòng thông lượng
- flux line
- dòng thông lượng
- line of flux
- dòng thông tin
- information line
- dòng thuần
- pure line
- dòng tràn
- overflow line
- dòng trắng
- blank line
- dòng trạng thái
- scale line
- dòng trạng thái
- status line
- dòng trễ
- delay line
- dòng trên cùng
- top line
- dòng trên phiếu đục lỗ
- punched-card line
- dòng trơn
- smooth line
- dòng trống
- blank line
- dòng trống
- null line
- dòng trung tâm
- center line
- dòng từ điều khiển
- control word line
- dòng tỷ lệ
- scale line
- dòng văn bản
- text line
- dòng xiên
- skew line
- dòng xuất, dòng ra
- output line
- dòng đặc trưng
- characteristic line
- dòng đánh máy
- typing line
- dòng điện trường truyền
- transmission-line current
- dòng điều khiển
- control line
- dòng điều khiển bộ biên dịch
- compiler control line
- dòng đơn
- single line
- dòng đống
- closed line
- dòng đường dây
- line current
- dữ liệu dòng
- line data
- gia lượng dòng
- line increment
- giãn cách dòng
- line spacing
- giao diện dòng lệnh
- CLI (commandLine Interface)
- giao diện dòng lệnh
- command line interface
- giao diện kiểu dòng lệnh
- command-line interface (CLI)
- giao diện định hướng dòng
- line-oriented interface
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- sewer manhole at change in line
- hệ soạn thảo dòng
- line editor
- hệ điều hành bằng dòng lệnh
- command line operating system
- hệ điều hành theo dòng lệnh
- command line operation system
- hướng nội dòng
- in-line direction
- hướng viết của dòng
- line writing direction
- in dòng bội
- multiple line printing
- kết thúc dòng
- end of line
- kết thúc dòng
- line ending
- kết thúc dòng mềm
- soft line terminator
- khổ dòng
- line width
- khóa chuyển dòng tự động
- automatic line switch
- khóa dòng
- line lock
- khóa kết thúc dòng
- line-end lock
- khoảng cách dòng cơ bản
- basic line space
- khoảng cách dòng danh định
- nominal line pitch
- khoảng cách dòng theo chiều dọc
- vertical line spacing
- khoảng cách giữa các dòng
- line space
- khoảng cách giữa các dòng
- line spacing
- khoảng lệch dòng
- line skew
- khoảng tách dòng
- line increment
- khoảng trống dòng theo chiều dọc
- vertical line spacing
- kí tự xuống dòng
- new-line character
- ký hiệu cuối dòng logic
- logical line end symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line delete symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line-deletion symbol
- ký hiệu kết thúc dòng
- line-end symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line delete symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line-deletion symbol
- ký hiệu xóa dòng logic
- logical line delete symbol
- ký tự dòng
- line character
- ký tự sang dòng
- new line character
- ký tự xóa dòng
- line deletion character
- ký tự xuống dòng
- new-line character (NL)
- ký tự xuống dòng
- NL (new-line character)
- ký tự xuống dòng cần có
- required new line character
- ký tự đẩy dòng
- LF (linefeed character)
- ký tự đẩy dòng
- line feed character (LF)
- lập giãn cách dòng
- Set Line Spacing (SLS)
- lệnh dòng
- line command
- mã chuyển xuống dòng kế tiếp
- line feed code
- mã dòng
- line code
- ma trận điểm dòng
- line dot matrix
- mặt phẳng các dòng chảy
- flow-line plane
- mặt phẳng dòng chảy
- flow line plane
- mặt phẳng đường dòng
- flow line plan
- mặt trụ chính của máy lựa dòng
- line-selection machine master cylinder
- mẫu dòng
- line artwork
- máy in dòng
- line printer
- máy in dòng
- Line PrinTer (LPT)
- máy in dòng ma trận
- matrix line printer
- máy in từng dòng
- line printer
- máy in từng dòng
- line-at-time printer
- máy đúc dòng chữ
- line caster
- mục dòng
- line item
- mức dòng
- line level
- mục nhập dòng
- line entry
- mức xóa dòng
- line-blanking level
- ngắt dòng cho đường dây
- Line Current Disconnect (LCD)
- ngoài dòng
- printing off line
- nhập dòng
- line input
- nhóm dòng
- line group
- nhóm dòng lôgic
- LLG (logicalline group)
- nhóm dòng lôgic
- logical line group (LLG)
- nội dòng
- in-line
- nửa dòng
- half-line
- phím xử lý dòng
- line key
- phim điều khiển kết thúc dòng
- line-end control key
- phương thức đầy dòng
- full-line mode
- quét dòng
- line scanning
- rơle dòng
- line relay
- số chỉ dòng
- line number
- số chỉ dòng tương đối
- relative line number
- số dòng
- line number
- số hiệu dòng
- line number
- số hiệu dòng cố định
- fixed-line number
- sự bắt đầu dòng
- start of line
- sự biên tập số dòng
- line number editing
- sự biên tập theo dòng
- line editing
- sự cắt dòng
- line folding
- sự chuyển đổi chế độ dòng
- line mode switching
- sự cuộn dòng
- line scrolling
- sự dò dòng
- line probe
- sự ghi lệch dòng
- line misregistration
- sự in từng dòng
- line printing
- sự kết hợp dòng
- line merging
- sự kết thúc dòng
- end of line
- sự kết thúc dòng
- end of line (EOL)
- sự khuếch tán dòng
- line diffusion
- sự loại bỏ dòng ẩn
- hidden line removal
- sự loang dòng
- line crawl
- sự lựa dòng tự động
- automatic line selection
- sự mã hóa ngoài dòng
- out of line coding
- sự mô tả dòng
- line description
- sự ngược về đầu dòng
- line flyback
- sự nhảy dòng
- line feed
- sự phân tán tần số dòng
- line rate dispersal
- sự phân tích từng dòng
- line by line analysis
- sự quét dòng
- line scanning
- sự quét dòng
- line sweep
- sự quét dòng trở về
- line flyback
- sự quét xen dòng
- line-interlaced scanning
- sự rách dòng
- line tear
- sự soạn thảo số dòng
- line number editing
- sự soạn thảo theo dòng
- line editing
- sự tham chiếu dòng
- line reference
- sự thoát khỏi dòng
- line escapement
- sự tiêu tan tần số dòng
- line rate dispersal
- sự tràn dòng
- line overrun
- sự trượt dòng
- line slip
- sự truy cập số chỉ dòng
- line number access
- sự vượt dòng
- line overrun
- sự xóa dòng
- line blanking
- sự đan xen dòng
- line interlace
- sự đan xen dòng lẻ
- odd-line interlace
- sự đẩy dòng
- line feed
- sự điều chỉnh biên độ dòng
- line amplitude control
- sự đứt dòng
- line tear
- tấm chắn dòng
- line blind
- tần số dòng (truyền hình)
- line rate
- tần số dòng quét
- scanning line frequency
- tần số dòng thẳng
- straight line frequency
- tần số vạch vành (dòng) phổ
- spectral line frequency
- tập dữ liệu dòng
- line data set
- tham số dòng lệnh
- command line parameter
- thiết bị dòng
- line device
- thời gian dòng quét tối thiểu
- Minimum Scan Line Time (MSLT)
- thước kẻ dòng
- line ruler
- thuộc tính dòng
- line attribute
- ti vi màu tuần tự dòng
- line-sequential color television
- tìm kiếm dòng thứ nhất
- first line find
- tín hiệu chuyển dòng
- line feed
- tín hiệu dòng
- line signal
- tín hiệu dòng rảnh
- free line signal
- tín hiệu dòng rỗi
- free line signal
- tín hiệu xuống dòng
- line feed
- tín hiệu đồng bộ hóa dòng
- line synchronizing signal
- tốc độ dòng
- line speed
- tốc độ dòng tổng số
- aggregate line speed
- tổng độ dài dòng quét
- Total Scanning Line-Length (TLL)
- trình biên tập theo dòng
- line editor
- trở về đầu dòng tiếp theo
- carriage return line feed (CRLF)
- trở về đầu dòng tiếp theo
- CRLF (carriagereturn line feed)
- trường nhập có nhiều dòng
- multiple-line entry field
- trường nhập dòng đơn
- single-line entry field
- tùy chọn dòng lệnh
- command line operation option
- tỷ số sử dụng dòng
- line-use ratio
- vận hành số dòng không đổi
- constant line number operation
- vị trí dòng
- line number
- vị trí đầu dòng
- home position of line
- vị trí đầu dòng
- line home position
- vùng cuối dòng
- line ending zone
- vùng kết thúc dòng
- line-end zone
- vùng kết thúc dòng
- line-ending zone
- đặc tả mở rộng và máy đếm dòng
- extension and line counter specification
- đảo mạch dòng
- line switch
- đầu cuối dòng
- end of line
- đầu dò dòng
- line probe
- đầu dòng (Hàng)
- Head Of Line (HOL)
- đầu ra dòng
- line output
- đẩy dòng in
- line feed
- đếm dòng
- line count
- điều chỉnh dòng tự động
- automatic line adjust
- độ cao của dòng
- line height
- độ dài cực đại của dòng
- maximum line length
- độ dài dòng
- line length
- độ dài dòng quét sử dụng được
- Usable Scanning Line-Length (ULL)
- đồ họa dòng
- line graphics
- độ nghiêng dòng
- line tilt
- độ rộng dòng
- line width
- đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
- mixed column/line graph
- đoạn (trong dòng)
- line segment
- đối số dòng lệnh
- command line argument
- đưa vào dòng
- bring on line
- đường dòng
- flow line
- đường dòng (chảy)
- stream line
- đường dòng nhiệt
- heat flow line
- đường trục dòng sông
- stream centre line
outlet
row
rule
run
spirt
spurt
stream
- áp lực dòng chảy
- stream flow pressure
- atlat dòng triều
- tidal stream atlas
- bộ tạo dòng bit
- bit stream generator
- chế độ dòng
- stream mode
- diện tích bốc hơi của dòng chảy
- area of stream evaporation
- dòng (chảy) tia
- jet stream
- dòng (có) sinh thủy ngầm
- gaining stream
- dòng (luồng) âm thanh
- audio stream
- dòng âm thanh
- audio stream
- dòng băng
- glacial stream
- dòng bên
- side stream
- dòng biên
- side stream
- dòng bit
- bit stream
- dòng bit mật mã
- cryptographic bit stream
- dòng bit đồng bộ
- synchronous bit stream
- dòng bùn
- mud stream
- dòng bùn sét
- mud stream
- dòng cạnh
- side stream
- dòng chảy
- running stream
- dòng chảy
- stream channel
- dòng chảy
- stream flow
- dòng chảy
- water stream
- dòng chảy băng hà
- glacial river stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant stream
- dòng chảy khí quyển hẹp
- jet stream
- dòng chảy liên tục
- continuous stream
- dòng chảy mang bùn
- mud stream
- dòng chảy miền núi
- mountain stream
- dòng chảy nắn hướng
- controlled stream of water
- dòng chảy ngầm
- subterranean stream
- dòng chảy ở sông
- stream flow
- dòng chảy tự do
- free stream
- dòng chảy xiêt
- copious stream
- dòng chảy xuống
- down stream
- dòng chảy đã xác lập
- established stream
- dòng chảy đều
- uniform stream
- dòng chiều xuống
- ebb-tide stream stream
- dòng chính
- main stream
- dòng chủ
- main stream
- dòng chuyển tải
- Transport Stream (TS)
- Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình
- Single Program Transport Stream (ATM) (SPTS)
- dòng công việc
- job stream
- dòng dữ kiện
- data stream
- dòng dữ liệu
- data stream
- Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
- Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
- dòng dữ liệu chung
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu chung
- general data stream
- dòng dữ liệu chung
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu digital
- digital stream
- Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
- Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
- dòng dữ liệu máy in thông tin
- IPDS (intelligentprinter data stream)
- dòng dữ liệu máy thông minh
- intelligent printer data stream (IPDS)
- dòng dữ liệu tổng quát
- GDS (generaldata stream)
- dòng dữ liệu tổng quát
- general data stream (GDS)
- dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
- composed text data stream
- dòng dữ liệu vào
- input stream
- dòng dữ liệu vào
- job stream
- dòng dữ liệu vào
- run stream
- dòng dữ liệu xuất
- output stream
- dòng dung dịch sét
- mud stream
- dòng dung nham
- lava stream
- dòng dưới đất
- subterranean stream
- dòng electron
- electron stream
- dòng giao thông
- traffic stream
- dòng gió lạnh
- cold air stream
- dòng gió lạnh
- refrigerating air stream
- dòng hồ quang
- arc stream
- dòng hơi lạnh tiết lưu
- expanded coolant gas stream
- dòng hơi lạnh tiết lưu
- expanded vapour stream
- dòng hơi vào
- incoming stream
- dòng hơi vào
- input stream
- dòng hơi được làm lạnh
- cooled vapour stream
- dòng khí
- gas stream
- dòng khí hóa lỏng
- liquefied gas stream
- dòng khí lạnh
- refrigerating air stream
- dòng khí lạnh được giãn nở
- expanded coolant gas stream
- dòng khí lạnh được giãn nở
- expanded vapour stream
- dòng khí nén
- compressed gas stream
- dòng không khí
- air stream
- dòng không khí (được) điều hòa
- conditioned air stream
- dòng không khí cấp
- discharge air stream
- dòng không khí cấp
- supply air stream
- dòng không khí hút vào
- induced air stream
- dòng không khí lạnh
- refrigerated air stream
- dòng không khí nóng
- hot air stream
- dòng lạnh
- cold stream
- dòng lava
- lava stream
- dòng lấy mẫu (chất lưu)
- sample stream
- dòng lên
- rising stream
- dòng lệnh
- instruction stream
- dòng lỏng-hơi
- liquid-vapour stream
- dòng lũ
- copious stream
- dòng lũ
- flood-stream
- dòng lũ đá
- stone stream
- dòng lũng hẹp
- ravine stream
- dòng môi chất kết đông
- freezant stream
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh thể khí
- gaseous refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lỏng tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng nhập
- input stream
- dòng nhập công việc
- job input stream
- dòng nhập phát sinh
- generation input stream
- dòng nhị phân
- binary stream
- dòng nước
- stream flow
- dòng nước
- stream of water
- dòng nước chảy
- stream flow, stream current
- dòng nước ngầm
- underground stream
- dòng ổn định
- steady stream
- dòng phụ
- inflow (ing) stream
- dòng rối
- turbulent stream
- dòng sông
- stream channel
- dòng sông thủy triều lên
- tide water stream
- dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
- perennial stream
- dòng sông, dòng chảy
- stream channel
- dòng tác nhân kết đông
- freezant stream
- dòng thác
- copious stream
- dòng theo phương vỉa
- strike stream
- dòng thực hiện (công việc)
- run stream
- dòng thường xuyên
- perennial stream
- dòng tia
- jet stream
- dòng triều
- tidal stream
- dòng triều lên
- tidal stream
- dòng triều xuống
- ebb stream
- dòng tuần hoàn
- recycling stream
- dòng tưới mát
- stream coolant
- dòng tưới nguội
- stream coolant
- dòng văn bản
- text stream
- dòng vào phát sinh
- generation input stream
- dòng xe
- vehicle stream
- dòng xuất
- output stream
- dòng xuất công việc
- job output stream
- dòng xúc tác
- catalyst stream
- dòng đá
- rock stream
- dòng đá
- stone stream
- dòng đá (tảng)
- block stream
- dòng đá tảng
- boulder stream
- dòng đẩy
- discharging stream
- dòng được làm lạnh
- refrigerated stream
- dung lượng dòng số liệu
- Data Stream Capability (DSC)
- giao diện dòng dữ liệu
- data-stream interface (DSL)
- giao diện dòng dữ liệu
- DSI (DataStream Interface)
- hàm dòng
- stream function
- hàm dòng chảy
- stream function
- hàm dòng Stokes
- Stokes stream function
- hàng dòng nhập
- input stream queue
- hướng dòng chảy
- direction of stream
- in dòng đơn
- single stream printing
- kênh của dòng chính
- channel of main stream
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- lối dòng nước chảy
- water stream path
- lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
- force from stream current on pier (abutment)
- lưu lượng dòng bình thường
- normal stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream discharge
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- average stream flow
- lý thuyết dòng
- theory of stream lines
- mặt cắt dọc dòng chảy
- stream profile
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream cross-section
- ống dòng
- stream tube
- sa khoáng do dòng chảy
- stream placer
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow data
- sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
- recharge by seepage of stream
- sự cản dòng chảy
- stream flow depletion
- sự kiểm soát dòng lũ núi
- mountain stream control
- sự nhiễm bẩn dòng nước
- stream pollution
- sự ô nhiễm dòng nước
- stream pollution
- sự tiếp nước cho dòng chảy
- feeding of stream
- sự tự làm sạch của dòng
- stream self purification
- sự xoáy dòng không khí
- air stream curling
- sự xói bờ dòng chảy
- stream bank erosion
- sự xói dòng chảy
- stream erosion
- sự xói đáy dòng chảy
- stream bed erosion
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều khiển dòng nhập
- input stream control
- sự điều tiết dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
- stream flow regulation
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow gauging
- tập tin dòng
- stream file
- thể tích lượng dòng chảy
- volume of stream flow
- thềm tạo nhờ dòng chảy
- stream terrace
- thùng/dòng chảy ngày
- barrels per stream day
- tốc độ gia tăng dòng khí
- speed of uprising air stream
- trầm tích do dòng chảy
- stream deposit
- trầm tích dòng sông
- stream laid deposit
- trạm đo dòng chảy
- stream gauge
- trọng lực dòng chảy
- stream gravity
- tuổi thọ dòng sông
- stream life
- vận tốc dòng
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy
- speed of stream
- vận tốc dòng chảy
- stream velocity
- vận tốc dòng chảy tự do
- free stream velocity
- đê hướng dòng
- stream-guide dike
- động lực học dòng chảy
- dynamics of stream
- đường chảy dòng nước
- water stream path
- đường dòng (chảy)
- stream line
- đường trục dòng sông
- stream centre line
string
tidal
- atlat dòng triều
- tidal stream atlas
- bản đồ dòng triều (đạo hàng)
- tidal chart
- dòng chảy thủy triều
- tidal current
- dòng chiều
- tidal flow
- dòng thủy triều
- tidal current
- dòng triều
- tidal current
- dòng triều
- tidal flow
- dòng triều
- tidal stream
- dòng triều kép
- double tidal flood
- dòng triều lên
- tidal curing
- dòng triều lên
- tidal flood
- dòng triều lên
- tidal stream
- hệ dòng chiều
- tidal flow system
- hiệu số tốc độ dòng triều
- tidal current difference
- làn kiểu dòng chiều
- tidal flow lane
- triều dòng kép
- double tidal ebb
tide
- bản đồ dòng triều (đạo hàng)
- tide chart
- dòng chảy lúc thủy triều lên
- high tide of water
- dòng chiều lên
- fluid-tide
- dòng chiều xuống
- ebb-tide stream stream
- dòng sông thủy triều lên
- tide water stream
- dòng triều chảy xiết
- tide rice
- dòng triều gián đoạn
- rip tide
- dòng triều hỗn hợp
- composite tide
- dòng triều lên
- flood tide
- dòng triều trực tiếp
- direct tide
- dòng triều xoáy (thủy triều)
- rip tide
- dòng triều xuống
- ebb tide
- dòng triều xuống
- low tide
- sự đổi hướng dòng triều
- turn of the tide
thunderstorm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
flow
- dòng tiền tệ
- monetary flow
- dòng vốn vốn nhân lực
- human capital flow
- phương pháp dòng của sản xuất
- flow process
- sự khử mùi ngược dòng
- counter-flow deodorization
- thiết bị khử mùi ngược dòng
- counter-flow deodorizer
- thiết bị ngưng tụ thẳng dòng
- parallel-flow condenser
- thiết bị ngưng tụ thuận dòng
- parallel-flow condenser
- tốc độ dòng
- flow rate
- tốc độ dòng nhiệt
- rate of heat flow
line
spray
stream
Xem thêm các từ khác
-
Đong
Động từ, heavy, batch, dip up, gage, gauge, blocking, bulk, close, close (vs), closed, closing, cut off, fixing, shut, shut down, shut-off, stop,... -
Đòn (bẩy) khuỷu
check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee (-toggle) lever -
Phần hoàn thiện nhiệt đới
tropical finish, giải thích vn : một lớp phủ dùng cho thiết bị điện tử nhằm bảo vệ khỏi nhiệt độ và độ ẩm cao của... -
Phân hội
association branch, association branch, vapour fraction, boomerang, echo, feedback, reflecting, return, hủy bỏ phản hồi, echo cancellation, hủy... -
Phản hồi âm
negative feedback -
Phần hồi lưu
condensate -
Tấm thường
improper, common panel, ordinary plate, ordinary slab, light, ma trận trực giao tầm thường, improper orthogonal matrix -
Tam tinh
mentality, transient, trimorphic, trimorphous -
Cạc postal
postcard -
Đòn (dụng cụ)
shank -
Đơn âm
(cũ) monosyllabic., monophonic mode, monophonic, từ đơn âm, a monosyllabic word. -
Đơn ánh
injection -
Đòn bấy
handle, elevator, arm, crotyl crowbar, heaver, jack, jimmy, lever, lever arm, lift, lifting table, pry, purchase, stick, swipe, tackle, giải thích vn... -
Phản hồi tốc độ
rate response, giải thích vn : tốc độ đầu ra của một hệ thống trung tâm , được xác định như một hàm của tín hiệu [[vào.]]giải... -
Phân hủy
disintegrate, decomposition, decay, decompose, disintegrate, dissociation, putrefy, decompose, putrefy, mức độ phân hủy chậm, low decay rate,... -
Tấm tỏa nhiệt
convector, radiator, ribbed heater -
Tấm tôn
plate (steel), sheet, sheet metal -
Tấm tràn
spillway slab, ceiling boarding, ceiling plate, ceiling sheeting, ceiling slab, deckhead, tấm trần trang trí, finished ceiling boarding, đèn lắp... -
Đòn bẩy lật
tilting lever -
Đòn bẩy lớn
jim crow, handspike
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.