Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Current; stream
dòng nước mắt
a tream of tears
Line
giấy kẻ dòng
lined paper
Strain; descent
ta thuộc dòng quí tộc
She was of noble strain
Religious order
nhà dòng
Monastery

Động từ

To tow; to lower
dòng dây
to lower a rope

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

circuit

Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về bản, đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật đó trở thành mạch nối giữa [[chúng.]]

bộ ngắt dòng
circuit breaker
bộ ngắt mạch hạn chế dòng
current-limiting circuit breaker
bộ ngắt mạch quá dòng điện
overcurrent circuit breaker
cái ngắt dòng (dùng) dầu
oil circuit breaker
dòng bùn
mud circuit
dòng chịu ngắn mạch
short-circuit making current
dòng mạch hở
open-circuit current
dòng ngắn mạch
short-circuit current
dòng ngắn mạch hiệu dụng
thermal equivalent short-circuit current
dòng ngắn mạch xác lập
steady short-circuit current
dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
initial symmetrical short-circuit current
dòng ngắt ngắn mạch
short-circuit-breaking current
dòng điện không tải
open circuit current
dòng điện mạch hở
open circuit current
dòng điện môi
dielectric circuit
dòng điện ngắn mạch
short-circuit current
dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
thermal equivalent short-circuit current
dòng điện tại điểm ngắn mạch
current in the short-circuit
dòng điện đàm thoại
talking circuit
dòng đoản mạch
short-circuit current
khả năng chịu dòng ngắn mạch
short-circuit current capability
thuyết mạch dòng xoay chiều
alternating-current circuit theory
mạch dòng bằng không
null-current circuit
mạch dòng một chiều
DC circuit
mạch dòng một chiều
direct-current circuit
mạch dòng xoay chiều
AC circuit
mạch dòng xoay chiều hai pha
two-phase alternating-current circuit
mạch dòng điện
current circuit
mạch ngắt dòng
shutdown circuit
mạng dòng xoay chiều
AC circuit
máy ngắt dòng (điện)
residual current circuit-breaker
máy ngắt dòng (điện)dư bảo vệ quá dòng
residual current circuit-breaker with over current protection
sự ngắt dòng (điện)
circuit interruption
sự ngắt mạch dòng điện ngược
reverse current circuit breaking
vòng tuần hoàn bình ngưng () một dòng
single-pass condenser circuit
control flow
current
bão hòa dòng
current saturation
bảo vệ bằng dòng điện ngược
reverse current protection
bảo vệ dòng điện cân bằng
balanced current protection
bảo vệ dòng điện đất
earth current protection
biến áp hàn dòng xoay chiều
alternating current welding transformer
biến dòng
current transformer
biến dòng bão hòa
saturation current transformer
biến dòng cao áp
high-voltage current transformer
biến dòng dùng cho thanh cái
bus bar current transformer
biến dòng hạ áp
low voltage current transformer
biến dòng hình xuyến
through-type current transformer
biến dòng hình xuyến dùng cho thanh cái
through-type busbar -primary current transformer
biến dòng kiểu sứ xuyên
bushing-type current transformer
bộ biến áp dòng
current transformer
bộ dòng điện
current compensator
bộ chia dòng
current divider
bộ chuyển mạch dòng lớn
high-current switch
bộ chuyển đổi dòng điện
current transducer
bỏ dòng một chiều
direct-current erase
bộ ghép dòng một chiều
DCC (direct-current coupler)
bộ ghép dòng một chiều
direct-current coupler (DCC)
bộ giám sát dòng điện
residual current monitor
bộ gom dòng
current collector
bộ hãm bằng dòng Foucault
eddy current brake
bộ hãm dùng dòng Foucault
eddy current brake
bộ hạn chế dòng
current limiter
bộ hạn chế dòng khởi động
inrush current limiter
bộ khuếch đại dòng
current amplifier
bộ lấy tích phân dòng
current integrator
bộ lọc dòng không đổi
constant-current filter
bộ lọc dòng ổn định
constant-current filter
bộ nắn dòng cầu một pha
single phase current
bộ ngắt dòng điện
current interrupter
bộ ngắt mạch hạn chế dòng
current-limiting circuit breaker
bộ nguồn dòng một chiều
direct-current power supply
bộ nguồn dòng xoay chiều
alternating-current power supply
bộ nhả quá dòng gián tiếp
indirect over-current release
bộ nhả quá dòng điện
over-current release
bộ ổn dòng
current regulator
bộ ổn dòng
current stabilizer
bộ phân dòng
current divider
bộ phân dòng cực đại nhiệt
thermal over current release
bộ so sánh dòng điện
current comparator
bộ tạo dòng
current generator
bộ tạo dòng quét
scan current generator
bộ đảo chiều dòng điện
current reverser
bộ điều tiết dòng điện
current regulator
bộ đổi tần số dòng
current frequency converter
bụng dòng
current antinode
bụng dòng
current loop
bụng dòng điện
current antinode
bụng dòng điện
current loop
cái chỉ chiều dòng chảy
current direction indicator
cân dòng điện
current balance
cáp (tải dòng) điện yếu
weak-current cable
cấp dòng đường dây mở
Line Current Feed Open (LCFO)
cầu dòng xoay chiều
alternating-current bridge
chế độ dòng
current mode
chế độ dòng chảy
current regime
chiều dòng điện
current direction
chổi gom dòng
current-collecting brush
chổi góp dòng
current-collecting brush
con trỏ dòng hiện hành
CLP (currentline pointer)
con trỏ dòng hiện hành
current line pointer
con trỏ dòng hiện thời
current line pointer
công tắc ngắt quá dòng điện
excess current switch
cuộn (dây) dẫn dòng
current-carrying coil
cuộn cảm hạn chế dòng
current-limiting inductor
cuộn dây dòng điện
current coil
cuộn dòng (điện)
current coil
cuộn mang dòng
current-carrying coil
cuộn điện cảm phân dòng
current-sharing inductor
cường độ dòng
current intensity
cường độ dòng ban đầu
initial current
cường độ dòng nạp
strength of charging current
cường độ dòng tức thời
instantaneous current
cường độ dòng điện
current density
dải dòng điện
current range
dòng (phụ) tải
load current
dòng (tiếng) ồn
noise current
dòng (điện) cân bằng
balanced current
dòng (điện) dẫn
conduction current
dòng (điện) không dừng
nonstationary current
dòng (điện) mang
carrier current
dòng (điện) mặt ngoài
surface current
dòng (điện) một chiều
direct current (DC)
dòng (điện) phân cực
bias current
dòng (điện)
leakage current
dòng (điện) toàn tải
full-load current
dòng âm lượng
volume current
dòng âm tần ghi
recording audio-frequency current
dòng ánh sáng
light current
dòng anode
anode current
dòng anode
plate current
dòng anôt
anode current
dòng báo hiệu
signaling current
dòng bão hòa
saturation current
dòng bazơ tái hợp
recombination base current
dòng bazơ điều khiển (tranzito)
current base drive
dòng bốn chiều
four current
dòng
equalizing current
dòng cảm ứng
conduction current
dòng cảm ứng
energizing current
dòng cảm ứng
faraday current
dòng cảm ứng
faradic current
dòng cảm ứng
induced current
dòng cảm ứng
induction current
dòng cảm ứng ngắt
break-induced current
dòng căn quân phương
effective current
dòng căn quân phương
root-mean-square current
dòng cắt chéo
cross current
dòng cắt mạch nạp đường dây
line-charging breaking current
dòng cathode đỉnh
peak acathode current
dòng chảy
water current
dòng chảy
current curly
dòng chảy bề mặt (biển)
surface current
dòng chảy cân bằng
equalizing current
dòng chảy cát bùn
muddy sand current
dòng chảy dọc
longitudinal current
dòng chảy dưới mặt đất
subsurface current
dòng chạy không
idle current
dòng chạy không
quadrature current
dòng chạy không
reactive current
dòng chạy không
wattless current
dòng chạy máy
running current
dòng chảy ngang
cross current
dòng chảy ngang
transverse current
dòng chảy biển
marine current
dòng chảy đáy
bottom current
dòng chảy sát bờ biển
shore current
dòng chảy song song
laminar current
dòng chảy thành lớp
laminar current
dòng chạy thông
wattless current
dòng chảy thường xuyên
permanent current
dòng chảy thủy triều
tidal current
dòng chảy trên bề mặt
surface current
dòng chảy trôi
drift current
dòng chảy đại dương
ocean current
dòng chảy đáy
bottom current
dòng chính
main current
dòng chỉnh lưu
rectified current
dòng chỉnh lưu cực đại
peak rectified current
dòng chịu ngắn mạch
short-circuit making current
dòng chịu đựng tức thời
momentary withstand current
dòng chồng
ripple current
dòng chuẩn dừng
quasi-stationary current
dòng bản của ăng ten
antenna base current
dòng công tác
operating current
dòng công tác
running current
dòng cực góp
collector current
dòng cực máng
current drain
dòng cực máng
drain current
dòng cực phát
emitter current
dòng cung cấp
energizing current
dòng cung cấp
supply current
dòng cùng pha
in-phase current
dòng cùng pha
phase current
dòng dạng sin
sinusoidal current
dòng danh định thời ngắn
rated short-time current
dòng DC
direct current
dòng dịch chuyển
displacement current
dòng diện kích thích
excitation current
dòng
excess current
dòng
residual current
dòng dương cực
anode current
dòng duy trì
holding current
dòng electron
electron current
dòng emitơ
emitter current
dòng Faraday
faradaic current
dòng Faraday
faraday current
dòng Faraday
faradic current
dòng Foucault
eddy current
dòng ganvanic
galvanic current
dòng ghi
record current
dòng ghi tần
recording audio-frequency current
dòng giàn ăng ten tối ưu
optimum array current
dòng giới hạn
limiting current
dòng giữ
holding current
dòng gọi
ringing current
dòng gọi chuông
ringing current
dòng hai pha
bi-phase current
dòng hàm danh định
rated welding current
dòng hãm rôto
locked rotor current
dòng hấp thụ
absorption current
dòng hiện hành
current line
dòng hiện thời
current line
dòng hiệu dụng
effective current
dòng hiệu dụng
root-mean-square current
dòng hồ quang
arc current
dòng hồi dưỡng
feedback current
dòng hồi tiếp
feedback current
dòng hỗn hợp
displacement current
dòng hướng tới
forward current
dòng hủy siêu dẫn
superconductivity destruction current
dòng iôn hóa
ionization current
dòng Josephson
Josephson current
dòng kéo
pull current
dòng kép
dual-current
dòng khởi động
inrush current
dòng khởi động
run-up current
dòng khởi động
trigger current
dòng khởi động qua đèn
lamp inrush current
dòng không gian
space current
dòng không khí
air current
dòng không tải
no-load current
dòng không đổi
direct current
dòng khử cực
depolarization current
dòng kích thích
energizing current
dòng kích thích
induction current
dòng kích từ
field current
dòng kích từ
inrush current
dòng kiểu xung
pulsed current
dòng sinh
parasite current
dòng lạc
stray current
dòng lạc
vagabond current
dòng làm nổ cầu chì
rated blowing current
dòng làm việc
operate current
dòng làm việc
operating current
dòng làm việc
working current
dòng liên tục
continuous current
dòng lưới
grid current
dòng lưới tới hạn
critical grid current
dòng lưới điện
mains current
dòng lưới điện
supply current
dòng
code current
dòng mạch hở
open-circuit current
dòng mạch động
ripple current
dòng máng
drain current
dòng mang tức thời
instantaneous carrying current
dòng mặt ngoài
surface current
dòng mật độ
density current
dòng mở máy ban đầu
breakaway starting current
dòng mở máy ban đầu
breakway starting current
dòng mồi
trigger current
dòng một chiều
direct current
dòng một chiều
Direct Current (DC)
dòng một chiều
rectified current
dòng một chiều
unidirectional current
dòng một chiều tuần hoàn
pulsating current
dòng một chiều điện áp cao
High Voltage Direct Current (HVDC)
dòng một chiều điện áp cao
high-voltage direct current
dòng một pha
single-phase current
dòng nạp
charging current
dòng ngắn mạch
short-circuit current
dòng ngắn mạch hiệu dụng
thermal equivalent short-circuit current
dòng ngắn mạch pha
phase fault current
dòng ngắn mạch xác lập
steady short-circuit current
dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
initial symmetrical short-circuit current
dòng ngắt cho phép
admissible interrupting current
dòng ngắt mạch
breaking current
dòng ngắt mạch lệch pha
out-of-phase breaking current
dòng ngắt mạch nạp tụ
capacitor breaking current
dòng ngắt mạch nạp đường cáp
cable-charging breaking current
dòng ngắt mạch điện dung
interrupting capacitive current
dòng ngắt ngắn mạch
short-circuit-breaking current
dòng nghỉ
standing current
dòng nghỉ
static current
dòng ngược
back current
dòng ngược
counter current
dòng ngược
inverse current
dòng ngược
reverse current
dòng ngược (máy phát điện)
reverse current
dòng ngược chiều
counter current flow
dòng ngược chiều
reverse current
dòng ngược điện cực
electrode inverse current
dòng nguồn
source current
dòng ngưỡng
threshold current
dòng nhánh
branch current
dòng nhiệt
current)
dòng nhiệt
thermal current
dòng nhiệt điện
thermoelectric current
dòng nhiễu
parasite current
dòng nổ cầu chì
rated blowing current
dòng nóng chảy
fusing current
dòng nồng độ
concentration current
dòng nung
filament current
dòng nước chảy
stream flow, stream current
dòng nước
flood current
dòng nuôi
energizing current
dòng nuôi
supply current
dòng parazit
parasitic current
dòng pha
in-phase current
dòng pha
phase current
dòng phản hồi
feedback current
dòng phản kháng
idle current
dòng phản kháng
quadrature current
dòng phản kháng
reactive current
dòng phản kháng
wattless current
dòng phân phối
delivered current
dòng phát xạ không trường
field-free emission current
dòng phóng (điện) bộ
preconduction current
dòng phóng điện
discharge current
dòng phức
complex current
dòng qua bougie
spark current
dòng qua nut
nodal current
dòng quá tải
overload current
dòng quá tải giới hạn
limiting overload current
dòng quang dẫn
photoconduction current
dòng quang vontaic
photovoltaic current
dòng quang điện
photoelectric current
dòng quang điện
photovoltaic current
dòng quét
sweep current
dòng ra
current output
dòng ra
output current
dòng ra Dc
direct current output
dòng ra ổn định
regulated output current
dòng RF
RF current
dòng rms
effective current
dòng rms
root-mean-square current
dòng
junction leakage current
dòng
leakage current
dòng
return current
dòng cực cửa
gate leakage current
dòng tụ điện
capacitor leakage current
dòng rối
turbidity current
dòng rơngen
roentgen current
dòng san bằng
equalizing current
dòng siêu chảy tồn lưu (trong đường khép kín)
persistent current
dòng siêu dẫn
superconduction current
dòng siêu dẫn tồn lưu ( chất hoặc mạch siêu dẫn)
persistent current
dòng sin tuyệt đối
simple sinusoidal current
dòng cấp
primary current
dòng sợi nung
filament current
dòng sợi nung
heater current
dòng sớm (pha)
leading current
dòng sóng mang
carrier current
dòng sóng mang điện thoại
telephone carrier current
dòng sự cố
fault current
dòng sự cố
fault electrode current
dòng sự cố
surge electrode current
dòng sự cố chạm đất
ground fault current
dòng súng phóng điện tử
electron gun current
dòng tác dụng
action current
dòng tác động
action current
dòng tải
load current
dòng tải cho phép
allowable current carrying capacity
dòng tần số thấp
low-frequency current
dòng tạp
parasitic current
dòng tạp tán
stray current
dòng telua
earth current
dòng telua
telluric current
dòng thăng giáng
fluctuating current
dòng theo, dòng phóng theo
follow current
dòng thụ cảm
pick-up current
dòng thứ cấp
secondary current
dòng thu hồi
withdrawal current
dòng thuận
forward current
dòng thủy triều
tidal current
dòng tiếng nói
speech current
dòng tiếp mạch
making current
dòng tiếp đất
earth current
dòng tĩnh
static current
dòng tối
dark current
dòng tối điện cực
dark current
dòng tối điện cực
electrode dark current
dòng tổng đài
exchange current
dòng trễ (pha)
lagging current
dòng trích
bleeder current
dòng triều
tidal current
dòng triều xuống
ebb current
dòng trở về
leakage current
dòng trở về
return current
dòng trôi
drift current
dòng trung bình
average current
dòng trung hòa
neutral current
dòng tự cảm
induced current
dòng tự cảm
self-induction current
dòng từ hóa
magnetizing current
dòng tự nhiên
natural current
dòng tuần hoàn
periodic current
dòng ứng
induced current
dòng vận hành
operate current
dòng công
idle current
dòng công
quadrature current
dòng công
reactive current
dòng công
wattless current
dòng vuông góc
idle current
dòng vuông góc
quadrature current
dòng vuông góc
reactive current
dòng vuông góc
wattless current
dòng xáo động
turbidity current
dòng xóa
erasing current
dòng xoay chiều
alternate current-ac
dòng xoay chiều
alternating current
dòng xoay chiều (AC)
alternating current (AC)
dòng xoay chiều được chỉnh lưu
rectified alternating current
dòng xuôi
forward current
dòng xuyên danh định
rated through-current
dòng đánh dấu
marking current
dòng đánh lửa tối thiểu
minimum firing current
dòng đặt vào
impressed current
dòng điện
alternating current, voltage
dòng điện
conduction current
dòng điện
continuous current
dòng điện
current curly
dòng điện
electric current
dòng điện
electrical current
dòng điện (bị) gián đoạn
interrupted current
dòng điện (người) chịu được
let go current
dòng điện 1 chiều
voltaic current
dòng điện 3 pha
three-phase current
dòng điện AC
alternating current
dòng điện ba
three-phase current
dòng điện ba pha
three-phase current
dòng điện ban đầu
initial current
dòng điện bão hòa
saturation current
dòng điện bắt ngang
cross current
dòng điện bề mặt
surface current
dòng điện
compensating current
dòng điện cảm ứng
induced current
dòng điện cảm ứng
inducing current
dòng điện cảm ứng điạ từ
geo-magnetically induced current
dòng điện cao tần
high-frequency current
dòng điện cao thế
high voltage current
dòng điện cắt
breaking current
dòng điện cắt (máy)
cut-off current
dòng điện cắt mạch
breaking current
dòng điện cắt mạch
cutoff current
dòng điện chạm đất
earth-fault current
dòng điện chính
main current
dòng điện chịu ngắn hạn
short-time withstand current
dòng điện chịu nhiệt
thermal current
dòng điện chốt
latching current
dòng điện chuẩn hóa
normalized current
dòng điện chùm
beam current
dòng điện chuyển dịch
displacement current
dòng điện chuyển dịch
shift current
dòng điện chuyển lưu
carrier current
dòng điện bản
basic current
dòng điện bản của ăng ten
antenna base current
dòng điện collector
collector current
dòng điện cộng hưởng
current, resonance
dòng điện cực
electrode current
dòng điện cực ngược
electrode inverse current
dòng điện cực ngược
inverse electrode current
dòng điện cực quá áp
fault current
dòng điện cực quá áp
fault electrode current
dòng điện cực quá áp
surge electrode current
dòng điện cực sự cố
fault current
dòng điện cực sự cố
fault electrode current
dòng điện cực sự cố
surge electrode current
dòng điện cực đại
maximum current
dòng điện cực đại
peak current
dòng điện cung cấp
mains current
dòng điện cung cấp
supply current
dòng điện d'Arsonval
d'Arsonval current
dòng điện dẫn
conduction current
dòng điện danh định
nominal current
dòng điện dao động
oscillating current
dòng điện DC
direct current (DC)
dòng điện dịch
displacement current
dòng điện dịch
maxwell's displacement current
dòng điện dịch chuyển
displacement current
dòng điện dịch Maxwell
displacement current
dòng điện dịch Maxwell
Maxwell's displacement current
dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng)
streaming current
dòng điện dọc
longitudinal current
dòng điện
extra current
dòng điện
residual current
dòng điện dự kiến
prospective current
dòng điện dương cực
plate current
dòng điện duy trì
holding current
dòng điện Foucault
Foucault current
dòng điện fucô
foucault current
dòng điện ganvanic
voltaic current
dòng điện gây choáng
shock current
dòng điện gây sốc
shock current
dòng điện ghi hình
video record current
dòng điện gia nhiệt
heating current
dòng điện gián đoạn
intermittent current
dòng điện giới hạn
limiting current
dòng điện gối trục
bearing current
dòng điện gợn
ripple current
dòng điện gợn sóng
current ripple
dòng điện hạ thế
low voltage current
dòng điện hai pha
biphase current
dòng điện hai pha
two-phase current
dòng điện hàn
welding current
dòng điện hàn cực đại
maximum welding current
dòng điện hàn tối thiểu
minimum welding current
dòng điện hấp thụ
absorption current
dòng điện hiệu dụng
active current
dòng điện hiệu dụng
effective current
dòng điện hiệu dụng
r.m.s (alternating) current
dòng điện hiệu dụng
rms current
dòng điện hiệu dụng
watt current
dòng điện hiệu ứng
effective current
dòng điện hình răng cưa
saw tooth current
dòng điện hình sin
simple harmonic current
dòng điện hình sin
sinusoidal current
dòng điện hoa
corona current
dòng điện hướng trục
shaft current
dòng điện hữu công
active current
dòng điện hữu công
watt current
dòng điện iôn hóa
ionisation current
dòng điện khí
gas current
dòng điện khi tải
on-load current
dòng điện khởi động
inrush current
dòng điện khởi động
starting current
dòng điện khởi động ngắt
breakaway starting current
dòng điện không cân bằng
out-of-balance current
dòng điện không ổn định
labile current
dòng điện không tải
idle current
dòng điện không tải
no-load current
dòng điện không tải
open circuit current
dòng điện không đổi
constant current
dòng điện khuếch tán
diffusion current
dòng điện kích thích
exciting current
dòng điện kích thích
field current
dòng điện kích thích
magnetizing current
dòng điện kích từ
excitation current
dòng điện kích từ
field current
dòng điện kích từ
inrush current
dòng điện lạc
erratic current
dòng điện lạc
stray current
dòng điện làm chảy dây
wire fusing current
dòng điện làm việc
operating current
dòng điện lệch pha
split-phase (current)
dòng điện liên hợp
continuous current
dòng điện liên tục
constant current
dòng điện lưới
grid current
dòng điện mạ
galvanic current
dòng điện mạch hở
idle current
dòng điện mạch hở
open circuit current
dòng điện mạch song song
shunt current
dòng điện mạch sun
shunt current
dòng điện mạch vòng
mesh current
dòng điện mạch động
pulsating current
dòng điện mạnh
heavy current
dòng điện mở máy
starting current
dòng điện môi
dielectric current
dòng điện một chiều
constant current
dòng điện một chiều
D.C (directcurrent)
dòng điện một chiều
DC (directcurrent)
dòng điện một chiều
direct current
dòng điện một chiều
direct current (dc)
dòng điện một chiều
galvanic current
dòng điện một chiều
unidirectional current
dòng điện một pha
single phase electric current
dòng điện nạp
charge current
dòng điện nạp
charging current
dòng điện ngắn hạn
short-time current
dòng điện ngắn hạn danh định
rated short-time current
dòng điện ngắn mạch
flash current
dòng điện ngắn mạch
short-circuit current
dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
thermal equivalent short-circuit current
dòng điện ngắt mạch
breaking current
dòng điện ngắt mạch
cutoff current
dòng điện ngắt quãng
interrupted current
dòng điện ngược
reverse current
dòng điện ngược chiều
reverse current
dòng điện ngược chiều
reversed current
dòng điện nguồn
source current
dòng điện ngưỡng
threshold current
dòng điện nhả ( bộ chuyển mạch)
release current
dòng điện nhánh
branch current
dòng điện nhánh
derived current
dòng điện nhiều pha
polyphase current
dòng điện nóng chảy nhỏ nhất
minimum fusing current
dòng điện nung
heating current
dòng điện ổn định
steady current
dòng điện ổn định
steady-state current
dòng điện phân cực
polarisation current
dòng điện phân cực
polarization current
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
tapping current of winding
dòng điện phát khởi
starting current
dòng điện phóng
discharge current
dòng điện phóng liên tục
continuous discharge current
dòng điện phụ tải
load current
dòng điện phucô
eddy current
dòng điện pin
battery current
dòng điện pin hóa học
voltaic current
dòng điện quá áp
follow current
dòng điện quá tải
overload current
dòng điện quá độ
transient current
dòng điện quay ngược hướng
reversed current
dòng điện qui ước
conventional current
dòng điện quy chiếu
reference current
dòng điện ra
current output
dòng điện ra
output current
dòng điện rẽ
derived current
dòng điện rms
rms current
dòng điện
crawling current
dòng điện
leak current
dòng điện
leakage current
dòng điện chỗ nối
junction leakage current
dòng điện rỉ
leakage current
dòng điện xuống đất
earth leakage current
dòng điện xuống đất
ground leakage current
dòng điện rỗi
idle current
dòng điện Rowland
Rowland current
dòng điện sạc (nạp)
charging current
dòng điện sáu pha
six-phase current
dòng điện sét
lightning current
dòng điện sét
stroke current
dòng điện cấp
primary current
dòng điện sót
residual current
dòng điện sự cố
fault current
dòng điện tác dụng
action current
dòng điện tác động (rơle)
pick-up current
dòng điện tải
load current
dòng điện tại điểm ngắn mạch
current in the short-circuit
dòng điện tại điểm sự cố
current in the fault
dòng điện tam tướng
three-phase current
dòng điện tản
erratic current
dòng điện tản
stray current
dòng điện tần số thấp
lowfrequency current
dòng điện tăng vọt ( mạng điện)
surge current
dòng điện tạp
parasite current
dòng điện tạp tán
stray current
dòng điện thấm
penetration current
dòng điện thẳng
direct current (dc)
dòng điện thăng giáng
fluctuating current
dòng điện thao tác
operational current
dòng điện thất thoát
leakage current
dòng điện theo sau
follow current
dòng điện theo thứ tự nghịch
negative sequence current
dòng điện thứ cấp
current, secondary
dòng điện thứ cấp
secondary current
dòng điện thứ tự dương
positive sequence current
dòng điện thứ tự không
zero sequence current
dòng điện thuận
forward current
dòng điện thuận
on-state current
dòng điện thuần sin
simple sinusoidal current
dòng điện thực
active current
dòng điện thực
actual current
dòng điện tích
displacement current
dòng điện tích phân cực
roentgen current
dòng điện tĩnh
static current
dòng điện tinh thể
crystal current
dòng điện tối
dark current
dòng điện tối
electrode dark current
dòng điện trả về
drop-out current
dòng điện tràn áp
follow current
dòng điện triển vọng
prospective current
dòng điện trở về
return current
dòng điện trở đoạn
break off current
dòng điện trở đoạn bị ngắt
break off current
dòng điện tròn
circular current
dòng điện tròn
ring current
dòng điện trong chất điện mồi
dielectric current
dòng điện trong đất
earth current
dòng điện trũng
valley current
dòng điện trường truyền
transmission-line current
dòng điện từ
electromagnetic current
dòng điện từ
extra current
dòng điện tử
electromagnetic current
dòng điện tử
electron current
dòng điện tử
electronic current
dòng điện từ hóa
exciting current
dòng điện từ hóa
magnetization current
dòng điện từ hóa
magnetizing current
dòng điện tuần hoàn
circulating current
dòng điện ứng hỗ tương
mutual induced current
dòng điện vận hành
operating current
dòng điện vào
input current
dòng điện vỏ (cáp)
sheath current
dòng điện công
wattless current
dòng điện volta
voltaic current
dòng điện xoáy
eddy current
dòng điện xoay chiều
a.c. (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
AC (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
alternate current
dòng điện xoay chiều
alternate current-ac
dòng điện xoay chiều
alternating current
dòng điện xoay chiều
alternating current (AC)
dòng điện xoay chiều
Alternative current (AC)
dòng điện xoay chiều AC
alternating current
dòng điện xoáy dòng phucô
foucault current
dòng điện xung
impulse current
dòng điện xung
surge current
dòng điện đã chỉnh lưu
rectified current
dòng điện đánh thủng
disruptive current
dòng điện đập mạch
pulsating current
dòng điện đất
earth current
dòng điện đất
ground current
dòng điện điện dung
capacitive current
dòng điện điều hòa đơn
simple harmonic current
dòng điện điều hòa đơn
sinusoidal current
dòng điện điều khiển ghi
point control current
dòng điện điều khiển ghi
point operating current
dòng điện đỉnh
peak current
dòng điện đỉnh chịu đựng
peak withstand current
dòng điện định mức
nominal current
dòng điện định mức
prescribed current
dòng điện định mức
rated current
dòng điện đo
measuring current
dòng điện đoản thời danh định
rated short-time current
dòng điện độc lập
independent current
dòng điện đối lưu
convection current
dòng điện được phép
permissible current
dòng điện được điều khiển bằng dòng
current controlled current source
dòng điện được đo
measured current
dòng điều khiển
control current
dòng đỉnh
peak current
dòng định thiên
biasing current
dòng đoản mạch
short-circuit current
dòng đối lưu
convection current
dòng đồng bộ hóa
synchronizing current
dòng đóng mạch
make current
dòng đồng pha
in-phase current
dòng được chỉnh lưu
rectified current
dòng được chỉnh lưu
unidirectional current
dòng được chuyển mạch
switched current
dòng được phép
permissible current
dòng được định mức
rated current
dòng đường dây
line current
dòng đường dây dài
long-ling current
dụng cụ đo dòng điện
current measuring instrument
dụng cụ đo tụ dòng
focused-current log
ghép dòng xoay chiều
alternating-current coupling
giá nhiều rẽ dòng
current tap
gia tốc dòng chảy
acceleration of the current
góc pha biến áp dòng
current-transformer phase angle
gợn sóng dòng điện
current ripple
hãm bằng dòng Foucault
eddy-current braking
hãm bằng dòng xoáy
eddy-current braking
hãm bằng dòng điện xoáy
eddy-current brake
hãm đảo dòng
counter-current braking
hệ số biến đổi dòng
current transformation ratio
hệ số dòng trở về
return current coefficient
hệ số khuếch đại dòng
current amplification factor
hệ số khuếch đại dòng tĩnh
static current gain
hiệu số tốc độ dòng triều
tidal current difference
hiệu suất dòng
current efficiency
hiệu suất dòng điện
current efficiency
hồi tiếp dòng
current feedback
hướng của dòng
direction of current
hưóng dòng chảy (đạo hàng)
current set
khả năng chịu dòng ngắn mạch
short-circuit current capability
khả năng mang dòng điện
current-carrying capacity
khả năng tải (dòng) điện
current-carrying capacity
khả năng tải dòng liên tục
continuous current carrying capacity
khả nảng tải dòng điện
current-carrying capacity
khép dòng
closure of the current
khí cụ đo dòng điện
current-measuring instrument
khoảng (đo) dòng điện
current range
kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
heavy current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) yếu
light current engineering
làm lạnh ngược dòng
counter-current cooling
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
force from stream current on pier (abutment)
lực kế dòng Foucault
eddy current dynamometer
lưu lượng dòng
current flow
lưu lượng kế dòng xoáy
eddy current flowmeter
thuyết mạch dòng xoay chiều
alternating-current circuit theory
cáp dòng kép
double-current cable code
mạch bảo vệ dòng điện mang
carrier current protection
mạch dòng bằng không
null-current circuit
mạch dòng một chiều
direct-current circuit
mạch dòng xoay chiều hai pha
two-phase alternating-current circuit
mạch dòng điện
current circuit
mạch kép dòng điện áp
current-voltage dual
mạch logic chế độ dòng
current mode logic
mạch logic chế độ dòng
current-mode logic (TML)
mạch lôgic chế độ dòng
CML (current-mode logic)
mang dòng
current carrying
máng dòng
current drain
mạng dòng tuyến tính
linear current network
mạng dòng xoay chiều
alternating-current network
mật độ dòng
current density
mật độ dòng
electric current density
mật độ dòng (điện)
current density
mật độ dòng ngắn hạn
short-time current density
mật độ dòng tuyến tính
linear current density
mật độ dòng điện
current density
mật độ dòng điện
current intensity
mật độ dòng điện
electric current density
mật độ dòng điện giới hạn
critical current density
máy biến dòng
current transformer
máy biến dòng (điện)
current transformer
máy biến dòng 1 chiều
dc current transformer
máy biến dòng một chiều
d.c. current transformer
máy ghi dòng điện
current recorder
máy ghi dòng đỉnh
vertical-current recorder
máy làm nóng dòng nhiệt chạy ngang
preheater with transverse current heat carrier
máy lấy tích phân dòng
current integrator
máy ngắt dòng (điện)
residual current circuit-breaker
máy ngắt dòng (điện)dư bảo vệ quá dòng
residual current circuit-breaker with over current protection
máy phát dòng
current generator
máy phát dòng (điện)
current generator
máy phát dòng không đổi
constant-current generator
máy phát dòng xoay chiều
alternating-current generator
máy phát xung dòng điện
surge current generator
máy phát đa dòng
multiple-current generator
máy phát điện đa dòng
multiple current generator
máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
counter current pipe exchanger
máy đo dòng chảy
current meter
máy đo dòng điện Doppler
Doppler current meter
máy đo tốc độ dòng nước bằng pin quang điện
phototube current meter
mức chỉnh lưu dòng
degree of current rectification
mức đáp ứng với dòng điện
response to current
năng lượng dòng
energy of current
nạp dòng không đổi
constant current charge
nạp dòng điện không đổi
constant-current charge
ngắt dòng cho đường dây
Line Current Disconnect (LCD)
ngắt dòng điện
break of the current
nguồn dòng
current source
nguồn dòng (điện)
current source
nguồn dòng AC
AC current source
nguồn dòng không đổi
constant-current source
nguồn dòng không đổi
current-current source
nguồn dòng RF
RF current source
nguồn dòng xoay chiều
AC current source
nguồn dòng điện
current source
nút dòng điện
current node
phân lớp do dòng chảy
current bedding
phần tử dòng
current element
phần tử dòng điện
current element
phần ứng dòng ba pha
three-phase current armature
phản xạ dòng
current reflexion
phanh tàu hỏa bằng dòng Foucault
eddy current rail brake
phaso dòng điện
current phasor
phát dòng xoay chiều
alternating-current transmission
phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
measurement of the harmonics of the no-load current
phương pháp dòng tròn
ring current method
quan hệ dòng-điện áp
current potential
quan hệ dòng-điện áp
current voltage
rơle (bảo vệ chống) quá dòng
current overload (protection) relay
rơle (bảo vệ so) lệch dòng
current difference (protection) relay
rơle bảo vệ (kiểu) so dòng
current comparison protection relay
rơle cân bằng dòng
current balance relay
rơle cân dòng điện
current balance relay
rơle cắt dòng ngược
reverse current cut-out
rơle dòng
current relay
rơle dòng (điện)
current relay
rơle dòng (điện) ngược
reverse-current relay
rơle dòng cân bằng pha
phase-balance current relay
rơle dòng làm việc
working current relay
rơle dòng một chiều
direct-current relay
rơle dòng thời gian
time-current relay
rơle dòng điện
current relay
rơle dòng điện cực tiểu
minimum current relay
rơle dòng điện ngược
reverse current relay
rơle dòng điện trục
shaft current relay
rơle ngưỡng dòng
current monitor
rơle quá dòng hướng
directional over-current relay
sai số dòng (theo %) của máy biến dòng
percentage current error
số đọc dòng
current reading
sự bão hòa dòng
current saturation
sự bão hòa dòng điện
current saturation
sự biến đổi của mật độ dòng
variation of current density
sự dòng
current compensation
sự cảm biến dòng điện
current sensing
sự chọn dòng trùng hợp
coincident-current selection
sự cộng hưởng dòng điện
current resonance
sự giảm dòng điện
current drop
sự gián đoạn của dòng chảy
detachament of the current
sự hãm dòng điện xoáy
eddy-current brake
sự hạn chế dòng
current limiting
sự hồi tiếp dòng
current feedback
sự hồi tiếp dòng điện
current feedback
sự không dòng điện
absence of current
sự khuếch đại dòng
current amplification
sự khuếch đại dòng
current gain
sự khuếch đại dòng điện
current amplification
sự ngắt mạch dòng điện ngược
reverse current circuit breaking
sự nghiên cứu dòng Foucault
eddy current inspection
sự nung bằng dòng Foucault
eddy current heating
sự ổn định dòng
current stabilization
sự ổn định dòng điện
current control
sự ổn định dòng điện
current regulation
sự phân bố dòng
current distribution
sự phân phối dòng (điện)
current distribution
sự phát dòng xoay chiều
AC current generation
sự sụt dòng
current drop
sự suy giảm dòng
current attenuation
sự tăng tốc dòng
current-control acceleration, starting
sự tạo dòng điện AC
AC current generation
sự tạo xung dòng điện
current pulsing
sự thăng giáng dòng điện
current fluctuation
sự trôi dòng
current drift
sự truyền dòng đơn
single-current transmission
sự vận hành dòng kép
double current operation
sự điều biến dòng điện
current modulation
sự điều chỉnh dòng điện
current control
sự điều chỉnh dòng điện
current regulation
sự định mức dòng cực đại
maximum current rating
sự đo dòng điện
current sensing
tải dòng
current carrying
tạo xung dòng
current pulsing
thiết bị dòng điện
residual current device
thiết bị tạo dòng điện
current generator
thử dòng điện
leakage current test
tỉ số biến dòng
current transformation ratio
tiếng ồn dòng
current noise
tiêu chuẩn dòng điện
current standard
tốc độ dòng chảy (biển)
current rate
tổn hao (do) dòng xoáy
eddy current loss
tổn hao (do) dòng xoáy
foucault current loss
tổn hao dòng Foucault
eddy-current loss
tổn hao dòng điện xoáy
eddy-current loss
tổn thất dòng điện xoáy
eddy-current loss
trạng thái dòng
CS current state
trạng thái dòng
current stale (CS)
tranzito dòng lớn
high-current transistor
truyền dòng xoay chiều
alternating-current transmission
tỷ số phân phối dòng cấp
primary current distribution ratio
vận tốc dòng chảy
current velocity
vật gom dòng
current sink
vôn-dòng một chiều
VDC (volts-direct current)
vôn-dòng một chiều
volts-direct current (VDC)
vôn-dòng xoay chiều
VAC (volts-alternating current)
vôn-dòng xoay chiều
volts-alternating current (VAC)
đặc tính dòng-áp
current-voltage channel
đặc tuyến dòng không đổi
constant-current characteristic
đặc tuyến dòng điện-thời gian
time-current characteristics
đặc tuyến dòng điện-điện áp
current-voltage curve
đặc tuyến dòng-bước sóng
current-wavelength characteristic
đặc tuyến dòng-điện áp
current-voltage characteristic
đặc tuyến điện áp-dòng
voltage current characteristic
đầu dòng điện
current probe
đầu máy dòng kép
dual-current locomotive
đầu ra dòng
current output
đầu ra dòng điện
current lead
đầu vào dòng điện
current input
đầu xóa dòng xoay chiều
alternating-current erasing head
đi-ốt dòng lớn
high-current diode
đi-ốt laze dòng ngưỡng
threshold current laser diode
điểm thoát dòng
current sink
điểm về không của dòng điện
current zero crossing
điện áp/dòng điện xung
impulse voltage/current
điện trở dòng một chiều
Direct Current Resistance (DCR)
điện trở dòng xoay chiều
alternating-current resistance
điện trở hạn chế dòng
current limiting resistor
điện trở ổn dòng
current regulator
điều chỉnh biến áp dòng không đổi
regulation of constant-current transformer
đỉnh dòng điện
current peak
định luật Kirchhoff về dòng điện
Kirchhoff's current law
độ chỉnh lưu dòng
degree of current rectification
đo dòng điện
current measurement
độ khuếch đại dòng
current amplification
độ khuếch đại dòng
current gain
độ lệch dòng điện
current bias
độ lợi dòng điện
current gain
độ ổn dòng
current regulator
độ suy giảm dòng
current attenuation
độ tăng ích (về) dòng
current gain
độ tăng ích dòng
current gain
đối ngẫu dòng-điện áp
voltage-current dual
được cấp dòng điện
current-fed
đường dòng
thread of current
đường dòng điện
current path
đường đặc trưng điện áp-dòng
current-voltage characteristic
đynamô dòng không đổi
current-current dynamo
current curing
data flow diagram
draught
dòng xuống
down draught
flow

Giải thích VN: Sự dịch chuyển của các bộ phận hay vật liệu trong hoạt động của một dây chuyền sản [[xuất.]]

Giải thích EN: The movement of parts or materials in a production-line operation.

áp lực dòng chảy
flow pressure
áp lực dòng chảy
stream flow pressure
áp lực mặt dòng
flow line pressure
áp lực trên dòng chảy
flow line pressure
bản đồ dòng chảy
flow chart
băng tải kiểu dòng chảy
flow conveyor
bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
radial flow settlement tank
bể thông khí dòng chảy liên tục
continuous flow aeration tank
biên niên dòng chảy
flow record
biến thiên áp suất dòng
head-flow characteristic
biểu đồ chu trình dòng
flow process chart
biểu đồ dòng chảy
flow diagram
biểu đồ dòng chảy
flow hydrograph
biểu đồ dòng chảy ra
flow out diagram
biểu đồ dòng chảy đến
flow in diagram
bộ cảm biến dòng chất lỏng
fluidic flow sensor
bộ cảm biến dòng không khí
air flow sensor
bộ chỉ báo dòng chảy
flow indicator
bộ chỉ báo dòng dầu
oil flow indicator
bộ chỉ thị dòng chảy
flow indicator
bộ chỉ thị dòng lỏng
liquid flow indicator
bộ chuyển đổi dòng từ
magnetic flow transducer
bộ chuyển đổi dòng đích
target flow transducer
bộ lọc dầu dòng chính
full-flow oil filter
bộ lọc dòng ngược
reverse flow filter
bộ phản ứng theo dòng chảy
flow reactor
bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
cross-flow heat exchanger
bộ điều chỉnh dòng chảy
flow regulator
bộ điều tiết dòng song
flow regulator
bộ điều tiết dòng sông
flow regulator
bộ đun kiểu dòng chảy
flow-type heater
bơm dòng dọc
pump, axial-flow
cái đo dòng chảy
flow indicator
cao độ dòng chảy
flow line elevation
cấu trúc dòng chảy
flow structure
châu thổ dòng chảy
flow delta
chảy rối của dòng
flow turbulence
chế độ (dòng) chảy thành lớp
laminar flow regime
chế độ dòng
flood flow regime
chế độ dòng phân tử
molecular flow regime
chỉ số dòng chảy
flow index
chỉ số dòng nóng chảy
melt flow index (MFI)
chỉ số dòng nóng chảy
MFI (meltflow index)
chỉ thị dòng lỏng
liquid flow indicator
chi tiết điều chỉnh dòng
flow control element
chiều sâu dòng chảy
depth of flow
cấu dòng xe
traffic flow structure
cốc thử dòng chảy
flow cup
công thức dòng
flood flow formula
công trình chỉnh dòng chảy
flow control work
cryostat dòng chảy liên tục
continuous flow cryostat
cửa điều tiết dòng chảy nhỏ
low flow gate
cường độ dòng chảy
intensity of flow
dàn bay hơi dòng ngang
cross-flow evaporator
dàn làm lạnh kiểu dòng chảy
flow through cooler
dạng dòng
flow pattern
dị thường dòng chảy
flow anomaly
dòng (buồng) không đồng bộ
asynchronous flow
dòng (chất) khí
gas flow
dòng (chảy) dao động
pulsating flow
dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant flow
dòng (chảy) không nhớt
inviscid flow
dòng (chảy) không ổn định
nonstationary flow
dòng (chảy) lặng
undisturbed flow
dòng (chảy) mặt
surface flow
dòng (chảy) ngoại suy
extrapolation flow
dòng (chảy) trọng lực
gravity flow
dòng (chảy) xung động
pulsating flow
dòng (chảy) đồng entropy
homentropic flow
dòng (chảy) đồng năng
homenergic flow
dòng (chuyển động) tự nhiên
natural flow
dòng (mạnh) xiết
supercritical flow
dòng (điện) thế
potential flow
dòng ẩm
flow of humidity
dòng Anosov
Anosov flow
dòng áp
pressure flow
dòng áp lực
pressure flow
dòng ba chiều
three dimensional flow
dòng ba chiều
tridimensional flow
dòng băng
frozen flow
dòng bảo đảm
assured flow
dòng bảo đảm
dependable flow
dòng bảo đảm
guaranteed flow
dòng bất ổn
nonsteady flow
dòng bất thường
irregular unsteady flow
dòng bất định
non permanent flow
dòng bất định
non stationary flow
dòng bất định
oscillating flow
dòng bất định
unsteady flow
dòng bất định chu kỳ
periodic unsteady flow
dòng biến thiên
variable flow
dòng biến đổi dần
gradually varied flow
dòng biến đổi dần
gradually varying flow
dòng biến đổi nhanh
rapidly varied flow
dòng bọt
bubble flow
dòng
compensation flow
dòng bùn
mud flow
dòng bùn cát
sediment flow
dòng bùn cát
silt flow
dòng bùn cát trong sông
solid flow
dòng bùn đá
mudrock flow
dòng cận tới hạn
subvutical flow
dòng cấp
oil flow
dòng cắt
shear flow path
dòng cắt
shearing flow
dòng chậm dần
retarded flow
dòng chất
mass flow
dòng chất dẻo
plastic flow
dòng chất khí
gas flow
dòng chất lỏng
fluid flow
dòng chất lỏng
liquid flow
dòng chất lưu
fluid flow
dòng chất thải
flow waste
dòng chất đông lạnh lỏng
liquid freezant flow
dòng chảy
stream flow
dòng chảy
bottom flow
dòng chảy
flow line
dòng chảy
formula flow
dòng chảy (lộ thiên)
flow in channels
dòng chảy actezi
artesian flow
dòng chảy ba chiều
three-dimensional flow
dòng chảy bị co hẹp
contracted flow
dòng chảy bị hạn chế
confined flow
dòng chảy
creeping flow
dòng chảy cả khối (của bùn khoan)
plug flow
dòng chảy chậm
slug flow
dòng chảy chất tải lạnh
coolant flow
dòng chảy chịu nén
compressible flow
dòng chảy áp lực
pressure flow
dòng chảy của chất lỏng thể chụi nén
compressible fluid flow
dòng chảy cực đại
maximum flow
dòng chảy cuộn xoáy
eddy flow
dòng chảy cưỡng bức
forced flow
dòng chảy dẫn dòng
diversion flow
dòng chảy dao động
pulsating flow
dòng chảy dẻo
plastic flow
dòng chảy do mưa
fluvial flow
dòng chảy do mưa
storm flow
dòng chảy do trọng lực
gravity flow
dòng chảy dọc trục
axial flow
dòng chảy dự tính
estimated flow
dòng chảy hai pha
plug flow
dòng chảy hai pha
two-phase flow
dòng chảy hai pha (của hêli II)
two-phase flow
dòng chảy hở
flow in open channels
dòng chảy hở
open channel flow
dòng chảy hơi nước nóng
flashing flow
dòng chảy hồi phục
return flow
dòng chảy hỗn hợp
mixed flow
dòng chảy hướng ngang
cross flow
dòng chảy hướng tâm
axial flow
dòng chảy hướng tâm
radial flow
dòng chảy hướng tâm ổn định
radial steady state flow
dòng chảy hướng trục
axial flow
dòng chảy khối lượng
mass flow
dòng chảy khối lượng
weight flow
dòng chảy không áp
gravity flow
dòng chảy không dừng
unsteady flow
dòng chảy không nén được
incompressible flow
dòng chảy không ngập
free flow
dòng chảy không định
nonsteady flow
dòng chảy không ổn định
unstable flow
dòng chảy không ổn định
unsteady flow
dòng chảy không ổn định
unsteady state flow
dòng chảy không trở lại
non return flow
dòng chảy không xoáy
irrational flow
dòng chảy không xoắy
irrotational flow
dòng chảy không đều
non-uniform flow
dòng chảy không đều
unsteady flow
dòng chảy không điều chỉnh
unregulated flow
dòng chảy không điều tiết
natural flow
dòng chảy không điều tiết
non regulate flow
dòng chảy kiểu màng
film type flow
dòng chảy laminar
laminar flow
dòng chảy laminar
streamline flow
dòng chảy lặng
tranquil flow
dòng chảy lặng lẽ
sub-critical flow
dòng chảy liên tục
continuous flow
dòng chảy lớp biên
boundary-layer flow
dòng chảy lượn khúc
sinuous flow
dòng chảy mao dẫn
capillary flow
dòng chảy mặt
subsurface flow
dòng chảy mùa
seasonal flow
dòng chảy mùa khô
dry weather flow
dòng chảy năm
annual flow
dòng chảy ngầm
base flow
dòng chảy ngầm
ground water flow
dòng chảy ngày
daily flow
dòng chảy ngoằn ngoèo
sinuous flow
dòng chảy ngược
counter flow
dòng chảy ngược
reverse flow
dòng chảy nguội
cold flow
dòng chảy nhớt
frictional flow
dòng chảy nhớt
plastic-viscous flow
dòng chảy nhớt
viscous flow
dòng chảy nhớt không nén được
viscous incompressible flow
dòng chảy nước ngầm
underground water flow
dòng chảy kênh hở
flow in open channels
dòng chảy kênh hở
open channel flow
dòng chảy sông
stream flow
dòng chảy ổn định
balanced flow
dòng chảy ổn định
stable flow
dòng chảy ổn định
steady flow
dòng chảy ổn định
steady-state flow
dòng chảy Oseen
Oseen's flow
dòng chảy phân lớp
stratified flow
dòng chảy phân tầng
streamline flow
dòng chảy phía trong nhà
indoor flow
dòng chảy phụ
secondary flow
dòng chảy phụ trong khuỷu ống
secondary flow in curved
dòng chảy phức hợp
mixed flow
dòng chảy Poiseuile
poiseuille flow
dòng chảy qua ống dẫn
pipe flow
dòng chảy quanh năm
permanent flow
dòng chảy rối
eddy flow
dòng chảy rối
swirling flow
dòng chảy rối
turbulent flow
dòng chảy rối
vortex flow
dòng chảy rối đẳng nhiệt
isothermal turbulent flow
dòng chảy sinh lợi
useful flow
dòng chảy đồ (trong hệ thống bơm nhiều giếng)
pattern flow
dòng chảy sông
river flow
dòng chảy song song
parallel flow
dòng chảy tăng
streamlined flow
dòng chảy tầng
laminar flow
dòng chảy tầng
parallel flow
dòng chảy tầng
sheet flow
dòng chảy tầng
streamline flow
dòng chảy tầng
streamlined flow
dòng chảy tầng
viscous flow
dòng chảy tầng trong đường ống
laminar pipe flow
dòng chảy tầng tự do
free laminar flow
dòng chảy thấm ba chiều
three-dimensional seepage flow
dòng chảy thấm hai chiều
two-dimensional seepage flow
dòng chảy thấm qua
seepage flow
dòng chảy thẳng
concurrent flow
dòng chảy thành lớp
lamellar flow
dòng chảy thành lớp
laminar flow
dòng chảy thành lớp
streamline flow
dòng chảy thành tầng
laminar flow
dòng chảy thành tầng
stratified flow
dòng chảy thành tầng
streamline flow
dòng chảy thành từng lớp
laminar flow
dòng chảy thành từng lớp
sheet flow
dòng chảy thể tích
volume flow
dòng chảy theo hướng ngang
lateral flow
dòng chảy theo trọng lực
gravity flow
dòng chảy theo đường ống
flow in pipes
dòng chảy theo đường ống
pipe flow
dòng chảy thiết kế
design flow
dòng chảy thủy lực
hydraulic flow
dòng chảy tiêu chuẩn
standard flow
dòng chảy tỏa tròn
radial flow
dòng chảy tới hạn
critical flow
dòng chảy trên mặt tự do
open channel flow
dòng chảy trên mặt đất
overland flow
dòng chảy trong kênh
channel flow
dòng chảy trong lòng dẫn
channel flow
dòng chảy trong lòng nhẵn
smooth channel flow
dòng chảy trọng lực
weight flow
dòng chảy trong ống
pipe flow
dòng chảy trực tiếp
direct flow
dòng chảy trượt
shear flow
dòng chảy tự do
free flow
dòng chảy tự do
unimpeded flow
dòng chảy tự nhiên
free flow
dòng chảy tự nhiên
natural flow
dòng chảy tự nhiên
non regulate flow
dòng chảy tự nhiên
unimpeded flow
dòng chảy từ từ
quiet flow
dòng chảy tuần hoàn
circular flow
dòng chảy vào
inward flow
dòng chảy vòng
annular flow
dòng chảy vòng
by pass flow
dòng chảy xiết
accelerated flow
dòng chảy xiết
flashy flow
dòng chảy xiết
high velocity flow
dòng chảy xiết
hyper-critical flow
dòng chảy xiết
rapid flow
dòng chảy xiết
tumbling flow
dòng chảy xoáy
eddy flow
dòng chảy xoáy
eddying flow
dòng chảy xoáy
turbulent flow
dòng chảy xoáy
vortex flow
dòng chảy xuống thấp
downward flow
dòng chảy đã pha
multiple phase flow
dòng chảy đẳng nhiệt
isothermal flow
dòng chảy đáy
bottom flow
dòng chảy đều
normal flow
dòng chảy đều
uniform flow
dòng chảy đều đặn
steady flow
dòng chảy đều đặn
uniform flow
dòng chảy đều đặn của nước
uniform flow of water
dòng chảy định hướng
unidirectional flow
dòng chảy đơn vị
unit flow
dòng chảy đồng đều
even flow
dòng chảy đục
turbid flow
dòng chảy được điều chỉnh
metered flow
dòng chảy được điều chỉnh
regulated flow
dòng chéo
cross-flow
dòng chiều
tidal flow
dòng chu kỳ
periodic flow
dòng chuyển nhiệt
adiabatic flow
dòng áp
closed conduit flow
dòng áp
pressure flow
dòng ma sát
flow with friction
dòng trạng thái ổn định
steady-state flow
dòng công suất
power flow
dòng Couette
Couette flow
dòng cực lớn
super flow
dòng cực siêu thanh
hypersonic flow
dòng cực trị
extreme flow
dòng cực đại
maximum flow
dòng cùng chiều
concurrent flow
dòng cuộc gọi
call flow
dòng cuộn xoáy
turbulent flow
dòng cưỡng bức
forced flow
dòng cưỡng bức
positive flow
dòng dao động
oscillating flow
dòng dao động
pulsating flow
dòng dầu
flow of oil
dòng dầu
oil flow
dòng dẻo
plastic flow
dòng dẻo nhớt
plastic viscous flow
dòng dịch thể
fluid flow
dòng dự báo
warning flow
dòng dữ liệu
data flow
dòng dữ liệu xuyên quốc gia
transnational data flow
dòng dữ liệu xuyên đường biên
cross-border data flow
dòng dung nham
lava flow
dòng dung nham bazan
basaltic lava flow
dòng dưới âm tốc
subsonic flow
dòng dưới tầng mặt
subsurface flow
dòng dưới thổ nhưỡng
subsoil flow
dòng dưới đất
underground flow
dòng dưới đất dự phòng
emergency underground water flow
dòng electron
electron flow
dòng Fanno
Fanno flow
dòng ga khí loãng
weak gas flow
dòng ga loãng
weak gas flow
dòng gas loãng
weak gas flow
dòng giao thông (trên mạng)
traffic flow
dòng gió hút
intake air flow
dòng gió lạnh
cooling air flow
dòng gió lạnh
refrigerating air flow
dòng hạ thanh
subsonic flow
dòng hai chiều
bidirection flow
dòng hai chiều
two dimensional flow
dòng hai hướng
bidirectional flow
dòng hai pha
two phase flow
dòng hạt điện tử
electron flow
dòng hình nón
conical flow
dòng hình thủy động
pattern of flow
dòng hình tròn
circular flow
dòng hồi
back flow
dòng hồi
return flow
dòng hướng lên
upward flow
dòng hữu hiệu
effective flow
dòng kênh hở
open-channel flow
dòng kênh kín
close-conduit flow
dòng khí
air flow
dòng khí
gas flow
dòng khí áp thấp
low-pressure gas flow
dòng khí giàu
rich gas flow
dòng khí giầu (hàm lượng cao)
rich gas flow
dòng khí hàm lượng cao
rich gas flow
dòng khí lạnh
cooling air flow
dòng khí lạnh
refrigerating air flow
dòng khí loãng
weak gas flow
dòng khí nghèo
weak gas flow
dòng khối
mass flow
dòng khối lượng
mass flow
dòng khống chế
dominant flow
dòng không khí
air flow
dòng không khí bên ngoài vào
outdoor intake air flow
dòng không khí cấp
discharge air flow
dòng không khí cấp
supply air flow
dòng không khí cưỡng bức
forced air flow
dòng không khí hai hướng
two-directional air flow
dòng không khí hồi
return air flow
dòng không khí hút
intake air flow
dòng không khí lạnh
cooled air flow
dòng không khí nhiều tia
multijet air flow
dòng không khí lọt
leakage air flow
dòng không khí thải
exhaust air flow
dòng không khí thẩm thấu
leakage air flow
dòng không khí thổi ngang
horizontal air flow
dòng không kiểm soát được
uncontrolled flow
dòng không liên tục
non continuous flow
dòng không nén được
incompressible flow
dòng không nén được tưởng
ideal incompressible flow
dòng không nhớt
frictionless flow
dòng không ổn định
non stationary flow
dòng không ổn định
nonsteady flow
dòng không ổn định
unstable flow
dòng không ổn định
unsteady flow
dòng không ổn định
variable flow
dòng không rota
irrotational flow
dòng không tràn
non over flow
dòng không va chạm
collisionless flow
dòng không xoáy
irrational flow
dòng không xoáy
irrotational flow
dòng không xoáy
nonturbulent flow
dòng không đều
nonuniform flow
dòng không đều
uneven flow
dòng không đều trong dòng dẫn hở
non uniform flow in open channel
dòng không điều tiết
non controlled flow
dòng kiệt
low flow
dòng kiệt năm
minimum annual flow
dòng kiệt, dòng nước thấp
low water flow
dòng lặng
quiet flow
dòng lạnh
cold flow
dòng liên tục
continuous flow
dòng lờ đờ
sluggish flow
dòng lớn nhất
maximum flow
dòng lớn nhất hàng năm
maximum annual flow
dòng
flood flow
dòng bất thường
emergency flood flow
dòng trung bình
average flood flow
dòng luông
data flow
dòng mạch đập
pulsating flow
dòng mạch động
pulsating flow
dòng mao dẫn
capillary flow
dòng mặt
superficial flow
dòng môi chất kết đông
freezant flow
dòng môi chất lạnh
refrigerant flow
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant fluid flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid] flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow
dòng mômen
modular flow
dòng một chiều
one dimensional flow
dòng một chiều ổn định
steady one-dimensional flow
dòng một pha
single-phase flow
dòng mùa
ephemeral flow
dòng mùa
intermittent flow
dòng mưa
fluvial flow
dòng mùa xuân
spring flow
dòng năng lượng
energy flow
dòng nén được
compressible flow
dòng ngấm
filtration flow
dòng ngấm
seepage flow
dòng ngầm
subterranean flow
dòng ngang
cross flow
dòng ngập
downed flow
dòng ngập
drowned flow
dòng nghịch
backward flow
dòng nghịch
counter flow
dòng ngược
backward flow
dòng ngược
counter flow
dòng ngược
reverse flow
dòng ngược
reversed flow
dòng ngược chiều
backward flow
dòng ngược chiều
counter current flow
dòng ngược chiều
counter flow
dòng ngược hướng
reverse direction flow
dòng nham thạch (núi lửa)
lava flow
dòng nhanh
rapid flow
dòng nhiệt
heat flow
dòng nhiệt
thermal flow
dòng nhiệt
thermal flux (flow
dòng nhiệt ba chiều
three-dimensional heat flow
dòng nhiệt hai chiều
two-dimensional heat flow
dòng nhiệt không ổn định
transient heat flow
dòng nhiệt một chiều
one-dimensional heat flow
dòng nhiệt tính toán
design heat flow
dòng nhiệt tỏa tia
radial heat flow
dòng nhiệt tới hạn
critical heat flow
dòng nhỏ nhất năm
minimum annual flow
dòng nhớt
viscous flow
dòng núi lửa
volcanic flow
dòng nước
stream flow
dòng nước
water flow
dòng nước chảy
stream flow, stream current
dòng nước chảy không áp
gravity water flow
dòng nước chảy liên tục
uninterrupted flow
dòng nước cực đại
peak water flow
dòng nước dâng
high-water flow
dòng nước dưới đất
base flow
dòng nước hàng ngày
daily water flow
dòng nước lạnh
chilled-water flow
dòng nước mặn
salt water flow
dòng nước mưa
rain flow
dòng nước muối
brine flow
dòng nước ngầm
underground flow
dòng nước ngọt
fresh water flow
dòng nước sông dâng
flood flow of a river
dòng nước thải
sewage flow
dòng ổn định
constant flow
dòng ổn định
steady flow
dòng ổn định đều
steady-uniform flow
dòng ống
pipe flow
dòng phân kỳ
divergent flow
dòng phân tử
molecular flow
dòng phân tử tự do
free molecule flow
dòng phẳng
even flow
dòng phi tuyến
non linear flow
dòng phù sa
silt flow
dòng qua cửa lấp
closure flow
dòng qua lấp dòng
closing flow
dòng quá thanh
hypersonic flow
dòng qua đá nứt
fissured rock flow
dòng quay Couette
rotating couette flow
dòng quay Couette trong vành
rotating couette flow in an annulus
dòng rắn
solid flow
dòng Rayleigh
rayleigh flow
dòng rối
tortuous flow
dòng rota
vortex flow
dòng sát
shearing flow
dòng siêu âm
hypersonic flow
dòng siêu hạn
hypercritical flow
dòng siêu hạn
supercritical flow
dòng siêu tới hạn
supercritical flow
dòng cấp
primary flow
dòng sông
river flow
dòng song song
parallel flow
dòng tác nhân kết đông
freezant flow
dòng tái sinh
return flow
dòng thấm
infiltration flow
dòng thấm
percolation flow
dòng thấm
seepage flow
dòng thấm ba chiều
three dimensional seepage flow
dòng thấm dưới đất
underground seepage flow
dòng thấm hai chiều dọc
two dimensional seepage flow
dòng thấm nền
underseepage flow
dòng thấm ngầm
underground seepage flow
dòng thấm ổn định
steady seepage flow
dòng thấm ổn định
steady state seepage flow
dòng thẳng
forward flow
dòng thành lớp
laminar flow
dòng thế
potential flow
dòng thiên nhiên
non controlled flow
dòng thiết kế
rated flow
dòng thông thường
ordinary flow
dòng thông tin
information flow
dòng thứ cấp
secondary flow
dòng thuận
forward flow
dòng thường xuyên
perennial flow
dòng thủy lực
hydraulic flow
dòng tia
jet flow
dòng tiền
cash flow
dòng tiếp cận
approach flow
dòng tiết diện thay đổi
variable area flow
dòng tin cậy
available flow
dòng tính toán
estimated flow
dòng tỏa tia
radial flow
dòng tới hạn
critical flow
dòng trắc địa
geodesic flow
dòng tràn
superfluent flow
dòng tràn bờ
back full flow
dòng tràn mặt đất
overland flow
dòng tràn đỉnh khối đắp
flow over embankment
dòng trên bãi
bank high flow
dòng trên tấm phẳng
flat-plate flow
dòng trên tới hạn
supercritical flow
dòng triều
tidal flow
dòng triều lên
high water flow
dòng trong lòng nhám
rough channel flow
dòng trọng lực
gravitational flow
dòng trọng lực
gravity flow
dòng trọng lực tỏa tia
radial gravity flow
dòng trong ống
duct flow
dòng trong đường ống kín
closed conduit flow
dòng trung bình
average flow
dòng trung bình năm
average annual flow
dòng trung bình năm
mean annual flow
dòng trung bình ngày
average daily flow
dòng trung bình ngày
mean daily flow
dòng trung bình tháng
mean monthly flow
dòng trước tới hạn
subcritical flow
dòng trượt
shearing flow
dòng trượt
slip flow
dòng truyền nhiệt
heat flow
dòng tự chảy
gravity flow
dòng tự do
free flow
dòng tự lưu
artesian flow
dòng tự nhiên
natural flow
dòng tự phun từng đợt
intermittent artesian flow
dòng tuần hoàn
circular flow
dòng tuần hoàn
circulation flow
dòng tuyến tính
linear flow
dòng ứng suất
flow of stress
dòng uốn khúc
tortuous flow
dòng văn bản lên xuống
vertical text flow
dòng vận tải
traffic flow
dòng vận tải
trallec flow
dòng vận tốc lớn
high velocity flow
dòng vận tốc siêu hạn
shooting flow
dòng vào
incoming flow
dòng vật chất
material flow
dòng về
return flow
dòng về ngay (phần)
quick return flow
dòng vĩnh viễn
permanent flow
dòng xả
flow of discharge
dòng xát
shearing flow
dòng xiết
accelerated flow
dòng xiết
flashy flow
dòng xiết
swift flow
dòng xiết
torrential flow
dòng xoắn
helicoidally flow
dòng xoắn ốc
spiral flow
dòng xoắn ốc lôgarit
logarithmic spiral flow
dòng xoáy
turbulent flow
dòng xoáy
vortex (-type) flow
dòng xoáy
vortex flow
dòng xúc tiến nhanh
expedited flow
dòng xung động
oscillating flow
dòng xung động
pulsating flow
dòng yên lặng
tranquil flow
dòng đá
flow of rock
dòng đá
rock flow
dòng đã biết
known flow
dòng đã điều tiết
regulated flow
dòng đẳng entropi
isentropic flow
dòng đẳng entropy
isentropic flow
dòng đẳng năng
isenergetic flow
dòng đất chảy
flow of ground
dòng đất chảy
soil flow
dòng đến
access flow
dòng đến (công trình)
approach flow
dòng đều
uniform flow
dòng đều ổn định
steady uniform flow
dòng đi lên
up-flow
dòng điện
electric flow
dòng điện ngoài hợp đồng
loop flow
dòng điện ngoài hợp đồng
parallel flow
dòng điện song song
loop flow
dòng điện song song
parallel flow
dòng điện trong mạng
network flow
dòng điện tử
electron flow
dòng điều khiển
control flow
dòng điều khiển
flow of control
dòng điều tiết
controlled flow
dòng đoạn
adiabatic flow
dòng đoạn thiệt
adiabatic flow
dòng đối lưu tự do
free convection flow
dòng đối lưu tự nhiên
gravity flow
dòng đồng bộ
synchronous flow
dòng đóng cứng
frozen flow
dòng đuôi
wake flow
dự báo dòng chảy
flow forecast
dự báo dòng chảy
flow prediction
dự báo dòng chảy
flow prognosis
dụng cụ tiết lưu dòng chảy
flow restricting device
dụng cụ đo dòng thử bi
ball prover flow measuring device
dung lượng dòng
flow capacity
giàn bay hơi dòng ngang
cross-flow evaporator
giản đồ dòng nhiệt
heat flow diagram
guồng dòng hướng trục
axial flow wheel
hàm dòng
flow function
hàm dòng biến đổi
varied flow function
hệ dòng chiều
tidal flow system
hệ số dòng chảy
flow coefficient
hệ số dòng chảy
flow factor
hệ số modun dòng chảy
ratio of flow
hệ số môdun dòng chảy
ratio of flow to mean flow
hiệu ứng dòng nhớt
viscous flow effect
hình ảnh dòng
flow pattern
hòa trộn dòng không khí
air flow mixing
hướng dòng
flow direction
hướng dòng chảy
direction of flow
hướng dòng chảy
flow direction
hướng dòng chảy tới
approach flow direction
hướng dòng không khí
air flow direction
hướng dòng nước chảy
water flow direction
hướng dòng nước ngầm
direction of ground water flow
hướng dòng thông tin
direction of traffic flow
khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
khuếch tán dòng không khí
air flow diffusion
kiến trúc dòng chảy
flow structure
kỹ thuật hiển thị dòng chảy trên mặt (chất rắn)
surface-flow visualization
kỹ thuật nhìn dòng chảy
flow visualization
làn kiểu dòng chiều
tidal flow lane
lối dòng chảy
flow path
lớp dòng chảy laminar
laminar flow layer
lớp điều khiển dòng dữ liệu
data flow control layer
lực cản dòng chảy
flow resistance
lực cuốn của dòng chảy
flow grag force
lưới dòng
flow net
lưới thủy động dòng chảy
wave of flow
lượng dòng chảy
flow volume
lưu lượng (dòng chảy)
flow rate
lưu lượng của dòng chảy
flow rate
lưu lượng dòng
current flow
lưu lượng dòng bình thường
normal stream flow
lưu lượng dòng chảy
flow discharge
lưu lượng dòng chảy
mass flow
lưu lượng dòng chảy
rate of flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant flow rate
lưu lượng dòng lấp
closure flow
lưu lượng dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng dòng ngầm
rate of ground water flow
lưu lượng dòng nhiên liệu
mass fuel rate of flow
lưu lượng dòng sông
stream flow
lưu lượng kế dòng chảy liên tục
continuous flow density analyser
lưu lượng kế dòng khí
air flow meter
lưu lượng kiệt của dòng chảy
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng lấp dòng
closing flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
average stream flow
thuyết dòng chảy tầng
laminar flow theory
mạng lưới các dòng chảy
flow net
mạng lưới của dòng chảy
flow net
mạng lưới dòng chảy
flow network
máng venturi dòng lặng
tranquil flow venturi
máng venturi dòng xiết
rapid flow venturi
máng đo dòng chảy lặng
tranquil flow flume
mặt cắt ướt của dòng chảy
flow cross section
mặt phẳng các dòng chảy
flow-line plane
mặt phẳng dòng chảy
flow line plane
mặt phẳng đường dòng
flow line plan
mật độ dòng chảy
flow density
mật độ dòng nhiệt
heat flow density
mật độ dòng nhiệt
heat flow per unit area
mật độ dòng nhiệt
specific heat flow
máy bơm dòng hỗn hợp
mixed-flow pump
máy bơm dòng hướng trục
axial flow pump
máy chuyển đổi đo dòng
flow transducer
máy nén dòng hướng trục
axial flow compressor
máy nén ngược dòng
return flow compressor
máy phát dòng
flow transmitter
máy đo dòng nhiệt
heat flow meter
máy đo gia tốc dòng chảy sử dụng máng dẫn
pilot-venturi flow element
hình dòng
flow pattern
hình dòng chảy
flow pattern
hình phân bố dòng chảy
flow distribution pattern
mũi lái dòng
flow deflector
năng lượng dòng
flow energy
năng lượng dòng chảy
flow power
nhiệt độ của dòng chảy
flow temperature
nhiệt độ dòng chảy
flow temperature
nhu cầu dòng khí
air flow requirements
nồi chưng đơn dòng
single flow still
ống dòng chảy
flow pipe
ống dẫn dòng
flow pipe
ống dòng
tube of flow
ống dòng chảy
flow pipe
ồng đếm dòng lỏng
liquid flow counter tube
phân bố đồng đều dòng không khí
even air flow distribution
phân tích dòng
flow analysis
phân tích dòng chảy
flow analysis
phần tử điều chỉnh dòng
flow control element
phép gần đúng dòng Stokes
Stokes-flow approximation
phương pháp dòng khí
gas flow method
phương trình dòng chảy nhớt
viscous flow equations
phương trình dòng nhiệt
heat flow equation
quá trình dòng chảy
flow process
quá trình xử bằng dòng chảy
flow process
quạt dòng hỗn hợp
mixed-flow fan
quạt thổi nâng dòng ly tâm
centrifugal flow lift fan
số liệu dòng chảy
flow data
số liệu dòng chảy sông
stream flow data
sổ quan trắc dòng chảy
flow record
đồ dòng
flow diagram
đồ dòng
flow pattern
đồ dòng chảy
flow sheet
đồ dòng năng lượng
energy flow chart
đồ dòng nhiệt
heat flow chart
đồ dòng nhiệt
heat flow diagram
sự biến thiên của dòng chảy
variation of flow
sự cản dòng chảy
flow resistance
sự cản dòng chảy
stream flow depletion
sự chỉnh dòng
flow control
sự dự báo dòng chảy
forecasting of flow
sự giảm dòng nhiệt
heat flow decrease
sự hàn dòng
flow welding
sự hàn theo dòng
flow soldering
sự hiện hình dòng chảy
flow visualization
sự hiện thấy các biến động trong dòng chất lỏng
flow visualization
sự hiển thị dòng
flow visualization
sự hình thành dòng
flood flow formation
sự hình thành dòng
flow formation
sự hoàn nguyên dòng chảy
flow restitution
sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
individual channel flow control
sự phân bố dòng chảy
distribution of flow
sự phân tích dòng
flow analysis
sự tách dòng khỏi dòng chảy
flow separation from surface
sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
traffic flow confidentiality
sự tính toán dòng chảy
flow estimation
sự xói do dòng chảy
flow erosion
sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
refrigerant liquid flow control
sự điều chỉnh dòng chảy
flow control
sự điều khiển dòng
flow control
sự điều khiển dòng phần mềm
software Flow Control
sự điều khiển dòng thông tin
information flow control
sự điều tiết dòng chảy
flow adjustment
sự điều tiết dòng chảy
flow control
sự điều tiết dòng chảy
flow regulation
sự điều tiết dòng chảy
regulation of flow
sự điều tiết dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng nước xả
outlet flow control
sự điều tiết dòng sông
stream flow regulation
sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
salinity flow regulation
sự đo dòng chảy
flow measurement
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
flow measurement
sự đo đếm dòng chảy
flow counting
sự đổi chiều của dòng khí quét (2 kỳ)
reverse-flow scavenging
sức cản của dòng
flow resistance
sức cản dòng
flow resistance
sức cản dòng
resistance to flow
sức cản dòng chảy
flow resistance
tầng dòng chảy thành lớp
laminar flow layer
thể tích của dòng chảy
flow volume
thể tích dòng chảy
flow volume
thể tích lượng dòng chảy
volume of stream flow
thiết bị hạn chế dòng chảy
flow restricting device
thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
fluid flow regulating device
thùng phân tích dòng chảy thế
potential flow analyzer
thủy lực học dòng mặt
surface flow hydraulicking
tỉ số dòng chảy
flow ratio
tiết diện cắt ngang dòng chảy
flow cross section
tiết diện dòng chảy
flow area
tiết lưu dòng chảy
flow throttling
tính chất dòng chảy
flow property
tình hình dòng chảy
regime of flow
tính không ổn định của dòng Couette quay
instability of rotating Couette flow
tốc độ của dòng chảy
flow velocity
tốc độ dòng (chảy)
water-flow velocity
tốc độ dòng chất
mass flow rate
tốc độ dòng chất làm lạnh
rate of coolant flow
tốc độ dòng chảy
flow speed
tốc độ dòng chảy
flow velocity
tốc độ dòng chảy
velocity of flow
tốc độ dòng chảy tối đa
optimum rate of flow
tốc độ dòng dầu
oil flow rate
tốc độ dòng hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant flow rate
tốc độ dòng khí
air flow rate
tốc độ dòng không khí
flow rate
tốc độ dòng không khí
rate of air flow
tốc độ dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
tốc độ dòng nóng chảy
melt flow rate
tốc độ dòng nước
water flow rate
tốc độ dòng nước làm nguội
flow rate of cooling water
tốc độ dòng nước lạnh
flow rate of cooling water
tốc độ dòng thể tích không khí
air volume flow rate
tổn thất dòng chảy
flow deficient
tổng lượng dòng chảy
total flow
trở lực của dòng chảy
flow resistance
trục dòng chảy
axis of flow
truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
parallel flow heat transfer
tuabin dóng trục
axial flow turbine
van chỉnh dòng
flow-control valve
van dòng chảy thẳng
straight flow valve
van dòng thẳng
direct-flow valve
vận tốc dòng
flow velocity
vận tốc dòng chảy
flow rate
vận tốc dòng chảy
flow speed
vận tốc dòng chảy
flow velocity
vận tốc dòng chảy
rate of flow
vận tốc dòng chảy
velocity of flow
vận tốc dòng chảy trung bình
average flow rate
vận tốc dòng chảy trung bình
mean velocity of flow
van điều chỉnh dòng
flow control valve
van điều chỉnh dòng chảy
flow control valve
van điều chỉnh dòng chảy
flow controller
van điều chỉnh dòng chảy
flow governor
van điều tiết dòng chảy
flow-regulating valve
van đóng dòng
flow valve
vành dòng chảy
flow annulus
vòi phun dòng
flow nozzle
vùng dòng chảy ngầm áp
area of artesian flow
đặc tính của dòng
flow pattern
đặc tính dòng
flow pattern
đặc tính dòng chảy
flow characteristic
đặc tính dòng chảy
flow property
đặc trưng dòng chảy
flow characteristics
đặc trưng dòng chảy
flow feature
đặc trưng dòng chảy
flow value
đầu cảm do dòng không khí
air flow sensor
đầu cảm đo dòng không khí
air flow sensor
đầu dòng chảy
flow head
đĩa dòng tỏa tia
radial flow tray
điện trở suất dòng chảy
flow resistivity
điều chỉnh dòng chảy sông
to control the river flow
điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
điều khiển dòng (luồng)
flow control
điều khiển dòng dữ liệu
data flow control (DNC)
điều khiển dòng dữ liệu
DFC (dataflow control)
độ dẫn dòng phân tử
molecular flow conductance
độ rối của dòng chảy
flow turbulence
độ rối dòng chảy
flow turbulence
độ sâu dòng (chảy)
water-flow depth
độ sâu trung bình của tiết diện dòng chảy
middle depth of water flow cross section
đồ thị dòng chảy
flow diagram
đồ thị dòng tín hiệu
signal flow graph
đồng hồ đo dòng nhiệt
heat flow meter
đường dòng
flow line
đường dòng
flow lines
đường dòng (lưới thấm)
flow path
đường dòng (trong lưới thấm)
flow net element
đường dòng chảy
flow hydrogram
đường dòng chảy
flow path
đường dòng chảy tính toán
design flow hydrograph
đường dòng nhiệt
heat flow line
đường dòng nhiệt
heat flow path
đường [[[lối]]] dòng nhiệt
heat flow path
flowage
dòng đá
rock flowage
fluent
flux
biên độ dao động của dòng nhiệt
amplitude of heat flux oscillation
dẫn dòng xoáy
eddy heat flux
dẫn nhiệt dòng xoáy
eddy heat flux
dòng ánh sáng
luminous flux
dòng ánh sáng
optical flux
dòng bức xạ
radiant flux
dòng chất
mass flux
dòng chất lưu
fluid flux
dòng chảy hướng trục
axial flux
dòng hạt
corpuscular flux
dòng hướng tâm
axial flux
dòng khuếch tán
diffusion flux
dòng năng lượng
energy flux
dòng năng lượng
flux of energy
dòng năng lượng âm thanh
sound energy flux
dòng nhiệt
heat flux
dòng nhiệt
thermal flux
dòng nhiệt
thermal flux (flow
dòng notron
neutron flux
dòng ra
outward flux
dòng
leakage flux
dòng thông lượng
flux line
dòng thông lượng
line of flux
dòng tiệm cận
asymtonic flux
dòng tới
incoming flux
dòng đồng hướng
isotropic flux
dòng đồng vị
isotopic flux
mật độ dòng bức xạ
radiant flux volume density
mật độ dòng chất
mass flux density
mật độ dòng năng lượng
energy flux density
mật độ dòng năng lượng
power flux density
mật độ dòng nhiệt
heat flux density
mật độ dòng điện
power flux density
máy dòng ngang
transverse flux machine
thông lượng nhiệt dòng xoáy
eddy heat flux
vectơ mật độ dòng
flux density vector
forced
dòng chảy cưỡng bức
forced circulation
dòng chảy cưỡng bức
forced flow
dòng cưỡng bức
forced flow
dòng không khí cưỡng bức
forced air draft
dòng không khí cưỡng bức
forced air flow
nồi hơi dòng thẳng
forced-circulation boiler
inflow
dòng (thổi) nén ép được
compressible inflow jet
dòng cấp
inflow jet
dòng chảy vào hồ
reservoir inflow
dòng nước vào
water inflow
dòng phụ
inflow (ing) stream
dòng phụ
inflow curing
dòng vào rôto (trực thăng)
rotor inflow
dòng đến đảm bảo
dependable inflow
góc dòng vào
inflow angle
tỷ lệ dòng vào
inflow ratio
đường quá trình dòng
reservoir inflow hydrograph
jet
line

Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về bản, đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật đó trở thành mạch nối giữa [[chúng.]]

áp lực mặt dòng
flow line pressure
áp lực trên dòng chảy
flow line pressure
bắt đầu dòng
Line Start (LST)
bắt đầu một dòng-BOL
BOL (beginningof line)
bộ chia tần số dòng
line divider
bộ chọn dòng
line selector
bộ diễn dịch dòng lệnh
command line interpreter
bộ ghi dòng điểm sáng
light point line recorder
bộ kích dòng
line driver
bộ lọc dòng
line filter LF
bộ tả dòng
line descriptor
bộ quét dòng quang học
Optical Line Scanner (OLS)
bộ soạn thảo theo dòng
line numbered editor
bộ tìm dòng
line finder
bộ đếm dòng
line counter
bộ điều hợp dòng
line adapter
bộ điều khiển kích dòng
line driver
bước dòng danh định
nominal line pitch
các tự điều khiển dòng
line control characters
cao độ dòng chảy
flow line elevation
cấp dòng đường dây mở
Line Current Feed Open (LCFO)
chế độ dòng
line mode
chế độ toàn dòng
full-line mode
chỉ báo kết thúc dòng
end-or-line indicator
chiều cao của dòng
line height
chiều cao dòng
line height
chiều dài của dòng
line length
chọn giãn cách dòng
Select Line Spacing
chu trình từng dòng
line-by-line milling cycle
chương trình đếm dòng
line count program
chuyển dòng
line feed
chuyển dòng
line switching
cỡ dòng
line size
cờ hiệu dòng lệnh
command line flag
sở giao diện dòng
line interface base
con trỏ dòng hiện hành
CLP (currentline pointer)
con trỏ dòng hiện hành
current line pointer
con trỏ dòng hiện thời
current line pointer
cuối dòng
end of line (EOL)
cuối dòng
end-of-line
cuối dòng
EOL (endof line)
cuối dòng
line terminator
Daemon máy in dòng (Giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống UNIX)
Line Printer Daemon (LPD)
dấu ngắt dòng
line break
dấu ngắt trang ngắt dòng
Line and Page Breaks
dòng (bản) ghi
record line
dòng agat
agate line
dòng ẩn
hidden line
dòng bận
busy line
dòng báo biểu
report line
dòng báo cáo
report line
dòng báo chuyển tiếp
jump line
dòng biên
boundary line
dòng cache
cache line
dòng cắt mạch nạp đường dây
line-charging breaking current
dòng chẵn lẻ
parity line
dòng chảy
flow line
dòng chảy kiểu giao diện đồ họa
operating line
dòng chỉ số
index line
dòng chi tiết
detail line
dòng chữ
line of text
dòng chú giải
comment line
dòng chữ quả phụ
widow line of text
dòng chú thích
comment line
dòng chủ đề
subject line
dòng chương trình
program line
dòng sở
base line
dòng cuối
break line
dòng dẫn
leader line
dòng dẫn giải
comment line
dòng dịch pha
phasing line
dòng dữ liệu
data line
dòng gỡ rối
debugging line
dòng hiện hành
current line
dòng hiển thị
display line
dòng hiện thời
current line
dòng hiệu chỉnh lỗi
debugging line
dòng in
print line
dòng in
printing line
dòng in phía dưới
lower print line
dòng in phía trên
upperprint line
dòng in thấp xuống
lower print line
dòng kiểm tra
checking line
dòng lệnh
command line
dòng lệnh di động
floating command line
dòng liên tục
continuation line
dòng lôgic
logical line
dòng lửng
widow line
dòng
code line
dòng
line of code
dòng mẫu
format line
dòng mồ côi
orphan line
dòng tả
callout line
dòng mới
new line
dòng ngắt
break line
dòng ngắt
interrupt line
dòng nhập
entry line
dòng nhập
input line
dòng nhị phân
binary line
dòng nhiều câu lệnh
multistatement line
dòng phía dưới đáy
bottom line
dòng phụ thuộc
dependency line
dòng quét
scan line
dòng quét
scanning line
dòng rỗng
null line
dòng sản phẩm truyền thống
Traditional Product Line (TPL)
dòng tải
load line
dòng tế bào
cell line
dòng tham chiếu
reference line
dòng tham số
parameter line
dòng thông báo
message line
dòng thông lượng
flux line
dòng thông lượng
line of flux
dòng thông tin
information line
dòng thuần
pure line
dòng tràn
overflow line
dòng trắng
blank line
dòng trạng thái
scale line
dòng trạng thái
status line
dòng trễ
delay line
dòng trên cùng
top line
dòng trên phiếu đục lỗ
punched-card line
dòng trơn
smooth line
dòng trống
blank line
dòng trống
null line
dòng trung tâm
center line
dòng từ điều khiển
control word line
dòng tỷ lệ
scale line
dòng văn bản
text line
dòng xiên
skew line
dòng xuất, dòng ra
output line
dòng đặc trưng
characteristic line
dòng đánh máy
typing line
dòng điện trường truyền
transmission-line current
dòng điều khiển
control line
dòng điều khiển bộ biên dịch
compiler control line
dòng đơn
single line
dòng đống
closed line
dòng đường dây
line current
dữ liệu dòng
line data
gia lượng dòng
line increment
giãn cách dòng
line spacing
giao diện dòng lệnh
CLI (commandLine Interface)
giao diện dòng lệnh
command line interface
giao diện kiểu dòng lệnh
command-line interface (CLI)
giao diện định hướng dòng
line-oriented interface
giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
sewer manhole at change in line
hệ soạn thảo dòng
line editor
hệ điều hành bằng dòng lệnh
command line operating system
hệ điều hành theo dòng lệnh
command line operation system
hướng nội dòng
in-line direction
hướng viết của dòng
line writing direction
in dòng bội
multiple line printing
kết thúc dòng
end of line
kết thúc dòng
line ending
kết thúc dòng mềm
soft line terminator
khổ dòng
line width
khóa chuyển dòng tự động
automatic line switch
khóa dòng
line lock
khóa kết thúc dòng
line-end lock
khoảng cách dòng bản
basic line space
khoảng cách dòng danh định
nominal line pitch
khoảng cách dòng theo chiều dọc
vertical line spacing
khoảng cách giữa các dòng
line space
khoảng cách giữa các dòng
line spacing
khoảng lệch dòng
line skew
khoảng tách dòng
line increment
khoảng trống dòng theo chiều dọc
vertical line spacing
tự xuống dòng
new-line character
hiệu cuối dòng logic
logical line end symbol
hiệu hủy dòng
line delete symbol
hiệu hủy dòng
line-deletion symbol
hiệu kết thúc dòng
line-end symbol
hiệu xóa dòng
line delete symbol
hiệu xóa dòng
line-deletion symbol
hiệu xóa dòng logic
logical line delete symbol
tự dòng
line character
tự sang dòng
new line character
tự xóa dòng
line deletion character
tự xuống dòng
new-line character (NL)
tự xuống dòng
NL (new-line character)
tự xuống dòng cần
required new line character
tự đẩy dòng
LF (linefeed character)
tự đẩy dòng
line feed character (LF)
lập giãn cách dòng
Set Line Spacing (SLS)
lệnh dòng
line command
chuyển xuống dòng kế tiếp
line feed code
dòng
line code
ma trận điểm dòng
line dot matrix
mặt phẳng các dòng chảy
flow-line plane
mặt phẳng dòng chảy
flow line plane
mặt phẳng đường dòng
flow line plan
mặt trụ chính của máy lựa dòng
line-selection machine master cylinder
mẫu dòng
line artwork
máy in dòng
line printer
máy in dòng
Line PrinTer (LPT)
máy in dòng ma trận
matrix line printer
máy in từng dòng
line printer
máy in từng dòng
line-at-time printer
máy đúc dòng chữ
line caster
mục dòng
line item
mức dòng
line level
mục nhập dòng
line entry
mức xóa dòng
line-blanking level
ngắt dòng cho đường dây
Line Current Disconnect (LCD)
ngoài dòng
printing off line
nhập dòng
line input
nhóm dòng
line group
nhóm dòng lôgic
LLG (logicalline group)
nhóm dòng lôgic
logical line group (LLG)
nội dòng
in-line
nửa dòng
half-line
phím xử dòng
line key
phim điều khiển kết thúc dòng
line-end control key
phương thức đầy dòng
full-line mode
quét dòng
line scanning
rơle dòng
line relay
số chỉ dòng
line number
số chỉ dòng tương đối
relative line number
số dòng
line number
số hiệu dòng
line number
số hiệu dòng cố định
fixed-line number
sự bắt đầu dòng
start of line
sự biên tập số dòng
line number editing
sự biên tập theo dòng
line editing
sự cắt dòng
line folding
sự chuyển đổi chế độ dòng
line mode switching
sự cuộn dòng
line scrolling
sự dòng
line probe
sự ghi lệch dòng
line misregistration
sự in từng dòng
line printing
sự kết hợp dòng
line merging
sự kết thúc dòng
end of line
sự kết thúc dòng
end of line (EOL)
sự khuếch tán dòng
line diffusion
sự loại bỏ dòng ẩn
hidden line removal
sự loang dòng
line crawl
sự lựa dòng tự động
automatic line selection
sự hóa ngoài dòng
out of line coding
sự tả dòng
line description
sự ngược về đầu dòng
line flyback
sự nhảy dòng
line feed
sự phân tán tần số dòng
line rate dispersal
sự phân tích từng dòng
line by line analysis
sự quét dòng
line scanning
sự quét dòng
line sweep
sự quét dòng trở về
line flyback
sự quét xen dòng
line-interlaced scanning
sự rách dòng
line tear
sự soạn thảo số dòng
line number editing
sự soạn thảo theo dòng
line editing
sự tham chiếu dòng
line reference
sự thoát khỏi dòng
line escapement
sự tiêu tan tần số dòng
line rate dispersal
sự tràn dòng
line overrun
sự trượt dòng
line slip
sự truy cập số chỉ dòng
line number access
sự vượt dòng
line overrun
sự xóa dòng
line blanking
sự đan xen dòng
line interlace
sự đan xen dòng lẻ
odd-line interlace
sự đẩy dòng
line feed
sự điều chỉnh biên độ dòng
line amplitude control
sự đứt dòng
line tear
tấm chắn dòng
line blind
tần số dòng (truyền hình)
line rate
tần số dòng quét
scanning line frequency
tần số dòng thẳng
straight line frequency
tần số vạch vành (dòng) phổ
spectral line frequency
tập dữ liệu dòng
line data set
tham số dòng lệnh
command line parameter
thiết bị dòng
line device
thời gian dòng quét tối thiểu
Minimum Scan Line Time (MSLT)
thước kẻ dòng
line ruler
thuộc tính dòng
line attribute
ti vi màu tuần tự dòng
line-sequential color television
tìm kiếm dòng thứ nhất
first line find
tín hiệu chuyển dòng
line feed
tín hiệu dòng
line signal
tín hiệu dòng rảnh
free line signal
tín hiệu dòng rỗi
free line signal
tín hiệu xuống dòng
line feed
tín hiệu đồng bộ hóa dòng
line synchronizing signal
tốc độ dòng
line speed
tốc độ dòng tổng số
aggregate line speed
tổng độ dài dòng quét
Total Scanning Line-Length (TLL)
trình biên tập theo dòng
line editor
trở về đầu dòng tiếp theo
carriage return line feed (CRLF)
trở về đầu dòng tiếp theo
CRLF (carriagereturn line feed)
trường nhập nhiều dòng
multiple-line entry field
trường nhập dòng đơn
single-line entry field
tùy chọn dòng lệnh
command line operation option
tỷ số sử dụng dòng
line-use ratio
vận hành số dòng không đổi
constant line number operation
vị trí dòng
line number
vị trí đầu dòng
home position of line
vị trí đầu dòng
line home position
vùng cuối dòng
line ending zone
vùng kết thúc dòng
line-end zone
vùng kết thúc dòng
line-ending zone
đặc tả mở rộng máy đếm dòng
extension and line counter specification
đảo mạch dòng
line switch
đầu cuối dòng
end of line
đầu dòng
line probe
đầu dòng (Hàng)
Head Of Line (HOL)
đầu ra dòng
line output
đẩy dòng in
line feed
đếm dòng
line count
điều chỉnh dòng tự động
automatic line adjust
độ cao của dòng
line height
độ dài cực đại của dòng
maximum line length
độ dài dòng
line length
độ dài dòng quét sử dụng được
Usable Scanning Line-Length (ULL)
đồ họa dòng
line graphics
độ nghiêng dòng
line tilt
độ rộng dòng
line width
đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
mixed column/line graph
đoạn (trong dòng)
line segment
đối số dòng lệnh
command line argument
đưa vào dòng
bring on line
đường dòng
flow line
đường dòng (chảy)
stream line
đường dòng nhiệt
heat flow line
đường trục dòng sông
stream centre line
outlet
công trình chuyển dòng
river outlet
miệng xẻ theo dòng
river-bed sewage outlet
sự điều tiết dòng nước xả
outlet flow control
row
rule
quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)
right-hand rule
run
spirt
spurt
stream
áp lực dòng chảy
stream flow pressure
atlat dòng triều
tidal stream atlas
bộ tạo dòng bit
bit stream generator
chế độ dòng
stream mode
diện tích bốc hơi của dòng chảy
area of stream evaporation
dòng (chảy) tia
jet stream
dòng () sinh thủy ngầm
gaining stream
dòng (luồng) âm thanh
audio stream
dòng âm thanh
audio stream
dòng băng
glacial stream
dòng bên
side stream
dòng biên
side stream
dòng bit
bit stream
dòng bit mật
cryptographic bit stream
dòng bit đồng bộ
synchronous bit stream
dòng bùn
mud stream
dòng bùn sét
mud stream
dòng cạnh
side stream
dòng chảy
running stream
dòng chảy
stream channel
dòng chảy
stream flow
dòng chảy
water stream
dòng chảy băng
glacial river stream
dòng chảy chất tải lạnh
coolant stream
dòng chảy khí quyển hẹp
jet stream
dòng chảy liên tục
continuous stream
dòng chảy mang bùn
mud stream
dòng chảy miền núi
mountain stream
dòng chảy nắn hướng
controlled stream of water
dòng chảy ngầm
subterranean stream
dòng chảy sông
stream flow
dòng chảy tự do
free stream
dòng chảy xiêt
copious stream
dòng chảy xuống
down stream
dòng chảy đã xác lập
established stream
dòng chảy đều
uniform stream
dòng chiều xuống
ebb-tide stream stream
dòng chính
main stream
dòng chủ
main stream
dòng chuyển tải
Transport Stream (TS)
Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình
Single Program Transport Stream (ATM) (SPTS)
dòng công việc
job stream
dòng dữ kiện
data stream
dòng dữ liệu
data stream
Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
dòng dữ liệu chung
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu chung
general data stream
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu digital
digital stream
Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
dòng dữ liệu máy in thông tin
IPDS (intelligentprinter data stream)
dòng dữ liệu máy thông minh
intelligent printer data stream (IPDS)
dòng dữ liệu tổng quát
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu tổng quát
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
composed text data stream
dòng dữ liệu vào
input stream
dòng dữ liệu vào
job stream
dòng dữ liệu vào
run stream
dòng dữ liệu xuất
output stream
dòng dung dịch sét
mud stream
dòng dung nham
lava stream
dòng dưới đất
subterranean stream
dòng electron
electron stream
dòng giao thông
traffic stream
dòng gió lạnh
cold air stream
dòng gió lạnh
refrigerating air stream
dòng hồ quang
arc stream
dòng hơi lạnh tiết lưu
expanded coolant gas stream
dòng hơi lạnh tiết lưu
expanded vapour stream
dòng hơi vào
incoming stream
dòng hơi vào
input stream
dòng hơi được làm lạnh
cooled vapour stream
dòng khí
gas stream
dòng khí hóa lỏng
liquefied gas stream
dòng khí lạnh
refrigerating air stream
dòng khí lạnh được giãn nở
expanded coolant gas stream
dòng khí lạnh được giãn nở
expanded vapour stream
dòng khí nén
compressed gas stream
dòng không khí
air stream
dòng không khí (được) điều hòa
conditioned air stream
dòng không khí cấp
discharge air stream
dòng không khí cấp
supply air stream
dòng không khí hút vào
induced air stream
dòng không khí lạnh
refrigerated air stream
dòng không khí nóng
hot air stream
dòng lạnh
cold stream
dòng lava
lava stream
dòng lấy mẫu (chất lưu)
sample stream
dòng lên
rising stream
dòng lệnh
instruction stream
dòng lỏng-hơi
liquid-vapour stream
dòng
copious stream
dòng
flood-stream
dòng đá
stone stream
dòng lũng hẹp
ravine stream
dòng môi chất kết đông
freezant stream
dòng môi chất lạnh
refrigerant stream
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant stream
dòng môi chất lạnh thể khí
gaseous refrigerant stream
dòng môi chất lạnh tuần hoàn
circulating refrigerant stream
dòng môi chất lỏng tuần hoàn
circulating refrigerant stream
dòng nhập
input stream
dòng nhập công việc
job input stream
dòng nhập phát sinh
generation input stream
dòng nhị phân
binary stream
dòng nước
stream flow
dòng nước
stream of water
dòng nước chảy
stream flow, stream current
dòng nước ngầm
underground stream
dòng ổn định
steady stream
dòng phụ
inflow (ing) stream
dòng rối
turbulent stream
dòng sông
stream channel
dòng sông thủy triều lên
tide water stream
dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
perennial stream
dòng sông, dòng chảy
stream channel
dòng tác nhân kết đông
freezant stream
dòng thác
copious stream
dòng theo phương vỉa
strike stream
dòng thực hiện (công việc)
run stream
dòng thường xuyên
perennial stream
dòng tia
jet stream
dòng triều
tidal stream
dòng triều lên
tidal stream
dòng triều xuống
ebb stream
dòng tuần hoàn
recycling stream
dòng tưới mát
stream coolant
dòng tưới nguội
stream coolant
dòng văn bản
text stream
dòng vào phát sinh
generation input stream
dòng xe
vehicle stream
dòng xuất
output stream
dòng xuất công việc
job output stream
dòng xúc tác
catalyst stream
dòng đá
rock stream
dòng đá
stone stream
dòng đá (tảng)
block stream
dòng đá tảng
boulder stream
dòng đẩy
discharging stream
dòng được làm lạnh
refrigerated stream
dung lượng dòng số liệu
Data Stream Capability (DSC)
giao diện dòng dữ liệu
data-stream interface (DSL)
giao diện dòng dữ liệu
DSI (DataStream Interface)
hàm dòng
stream function
hàm dòng chảy
stream function
hàm dòng Stokes
Stokes stream function
hàng dòng nhập
input stream queue
hướng dòng chảy
direction of stream
in dòng đơn
single stream printing
kênh của dòng chính
channel of main stream
Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
lối dòng nước chảy
water stream path
lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ
force from stream current on pier (abutment)
lưu lượng dòng bình thường
normal stream flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream discharge
lưu lượng dòng sông
stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
average stream flow
thuyết dòng
theory of stream lines
mặt cắt dọc dòng chảy
stream profile
mặt cắt ngang dòng nước
stream cross section
mặt cắt ngang dòng sông
stream cross-section
ống dòng
stream tube
sa khoáng do dòng chảy
stream placer
số liệu dòng chảy sông
stream flow data
sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
recharge by seepage of stream
sự cản dòng chảy
stream flow depletion
sự kiểm soát dòng núi
mountain stream control
sự nhiễm bẩn dòng nước
stream pollution
sự ô nhiễm dòng nước
stream pollution
sự tiếp nước cho dòng chảy
feeding of stream
sự tự làm sạch của dòng
stream self purification
sự xoáy dòng không khí
air stream curling
sự xói bờ dòng chảy
stream bank erosion
sự xói dòng chảy
stream erosion
sự xói đáy dòng chảy
stream bed erosion
sự điều chỉnh dòng chảy
adjustment of stream
sự điều khiển dòng nhập
input stream control
sự điều tiết dòng chảy
adjustment of stream
sự điều tiết dòng chảy
stream flow regulation
sự điều tiết dòng sông
stream flow regulation
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow gauging
tập tin dòng
stream file
thể tích lượng dòng chảy
volume of stream flow
thềm tạo nhờ dòng chảy
stream terrace
thùng/dòng chảy ngày
barrels per stream day
tốc độ gia tăng dòng khí
speed of uprising air stream
trầm tích do dòng chảy
stream deposit
trầm tích dòng sông
stream laid deposit
trạm đo dòng chảy
stream gauge
trọng lực dòng chảy
stream gravity
tuổi thọ dòng sông
stream life
vận tốc dòng
stream velocity
vận tốc dòng chảy
speed of stream
vận tốc dòng chảy
stream velocity
vận tốc dòng chảy tự do
free stream velocity
đê hướng dòng
stream-guide dike
động lực học dòng chảy
dynamics of stream
đường chảy dòng nước
water stream path
đường dòng (chảy)
stream line
đường trục dòng sông
stream centre line
string
dòng bit nhị phân
binary digit string
màng phân phối dòng
string distribution diaphragm
tidal
atlat dòng triều
tidal stream atlas
bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tidal chart
dòng chảy thủy triều
tidal current
dòng chiều
tidal flow
dòng thủy triều
tidal current
dòng triều
tidal current
dòng triều
tidal flow
dòng triều
tidal stream
dòng triều kép
double tidal flood
dòng triều lên
tidal curing
dòng triều lên
tidal flood
dòng triều lên
tidal stream
hệ dòng chiều
tidal flow system
hiệu số tốc độ dòng triều
tidal current difference
làn kiểu dòng chiều
tidal flow lane
triều dòng kép
double tidal ebb
tide
bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tide chart
dòng chảy lúc thủy triều lên
high tide of water
dòng chiều lên
fluid-tide
dòng chiều xuống
ebb-tide stream stream
dòng sông thủy triều lên
tide water stream
dòng triều chảy xiết
tide rice
dòng triều gián đoạn
rip tide
dòng triều hỗn hợp
composite tide
dòng triều lên
flood tide
dòng triều trực tiếp
direct tide
dòng triều xoáy (thủy triều)
rip tide
dòng triều xuống
ebb tide
dòng triều xuống
low tide
sự đổi hướng dòng triều
turn of the tide
thunderstorm
mưa dông
thunderstorm rain

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

flow
dòng tiền tệ
monetary flow
dòng vốn vốn nhân lực
human capital flow
phương pháp dòng của sản xuất
flow process
sự khử mùi ngược dòng
counter-flow deodorization
thiết bị khử mùi ngược dòng
counter-flow deodorizer
thiết bị ngưng tụ thẳng dòng
parallel-flow condenser
thiết bị ngưng tụ thuận dòng
parallel-flow condenser
tốc độ dòng
flow rate
tốc độ dòng nhiệt
rate of heat flow
line
chèn thêm dòng
line insert
dòng bên ngoài
outside line
dòng chấm chấm
dotted line
dòng đầu
head line
phí mỗi dòng
line rate
phí mỗi dòng (đăng quảng cáo)
line rate
sự chèn thêm dòng
line insert
tin tức dòng đầu
top-line news
tin tức đầu dòng
top-line news
spray
dòng phun tạo sương
fog spray
dòng rửa áp lực cao
high pressure washing spray
stream
bộ phận chia dòng
split stream
dòng nguyên liệu giao nhau (trong quá trình sản xuất)
crossing stream

Xem thêm các từ khác

  • Đong

    Động từ, heavy, batch, dip up, gage, gauge, blocking, bulk, close, close (vs), closed, closing, cut off, fixing, shut, shut down, shut-off, stop,...
  • Đòn (bẩy) khuỷu

    check-toggle lever, cranked lever, curved lever, knee (-toggle) lever
  • Phần hoàn thiện nhiệt đới

    tropical finish, giải thích vn : một lớp phủ dùng cho thiết bị điện tử nhằm bảo vệ khỏi nhiệt độ và độ ẩm cao của...
  • Phân hội

    association branch, association branch, vapour fraction, boomerang, echo, feedback, reflecting, return, hủy bỏ phản hồi, echo cancellation, hủy...
  • Phản hồi âm

    negative feedback
  • Phần hồi lưu

    condensate
  • Tấm thường

    improper, common panel, ordinary plate, ordinary slab, light, ma trận trực giao tầm thường, improper orthogonal matrix
  • Tam tinh

    mentality, transient, trimorphic, trimorphous
  • Cạc postal

    postcard
  • Đơn âm

    (cũ) monosyllabic., monophonic mode, monophonic, từ đơn âm, a monosyllabic word.
  • Đơn ánh

    injection
  • Đòn bấy

    handle, elevator, arm, crotyl crowbar, heaver, jack, jimmy, lever, lever arm, lift, lifting table, pry, purchase, stick, swipe, tackle, giải thích vn...
  • Phản hồi tốc độ

    rate response, giải thích vn : tốc độ đầu ra của một hệ thống trung tâm , được xác định như một hàm của tín hiệu [[vào.]]giải...
  • Phân hủy

    disintegrate, decomposition, decay, decompose, disintegrate, dissociation, putrefy, decompose, putrefy, mức độ phân hủy chậm, low decay rate,...
  • Tấm tỏa nhiệt

    convector, radiator, ribbed heater
  • Tấm tôn

    plate (steel), sheet, sheet metal
  • Tấm tràn

    spillway slab, ceiling boarding, ceiling plate, ceiling sheeting, ceiling slab, deckhead, tấm trần trang trí, finished ceiling boarding, đèn lắp...
  • Đòn bẩy lật

    tilting lever
  • Đòn bẩy lớn

    jim crow, handspike
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top