Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dịch vụ ngắt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

interrupt service
các thường trình dịch vụ ngắt
Interrupt Service Routines (ISR)
thủ tục dịch vụ ngắt
interrupt service routine
thường trình dịch vụ ngắt
interrupt service routine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top