Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gia cường

Mục lục

Thông dụng

(ít dùng) như gia cố

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

accentuation
reinforce

Xem thêm các từ khác

  • Ngang giá

    at par., par, parchment paper, parity, parity price, ngang giá cố định, fixed parity, ngang giá lãi suất bảo đảm, covered interest parity,...
  • Tinh khiết

    tính từ, crystal, fine filter, pure, clean
  • Xích

    danh từ, động từ, chain, chain, băng chuyền xích để chảy vòng, heart shackle chain, băng chuyền xích để xẻ thịt, dressing chain,...
  • Xích đạo

    danh từ, equator, equator
  • Xin

    Động từ, apply for, request, to ask (for), to beg
  • Xin lỗi

    Động từ, apologize, apologize
  • Động từ, pail, string, rush, dash
  • Xoăn

    tính từ, crisp, curly
  • Vô vị

    tính từ, insipid, savourless, tasteless, insipid, colourless
  • Đền bồi

    repay someone for his favours, make good, recovery, reviver, Đền bồi công ơn cha mẹ, to repay one's parents for what they have done for one (for...
  • Hợp tuyển

    anthology., anthology, hợp tuyển văn xuôi, a prose anthology.
  • Giải thể

    Động từ., disband, disintegration, dissolution, dissolve, wind up, to disintegrate, to disband, giải thẻ tài phiệt, dissolution of financial...
  • Hớt

    Động từ: to cut; to clip; to crop; to shear, to skim; to remove, skim crop, skim, hớt tóc, to cut the hair
  • Hàng lậu

    danh từ, contraband item, contrabandage, smuggled goods, contraband goods, sự tịch thu hàng lậu, seizure of smuggled goods
  • Hư cấu

    invent, imagine (a work of fiction...)., fictitious, fictive., fictional
  • Hứa

    Động từ: to promise; to engage, promise, commit, tôi không thể hứa với anh việc ấy, i can not promise...
  • Huấn luyện

    Động từ: to train; to teach; to drill; to coach, training, train, training, huấn luyện viên, the coach; instructor,...
  • Huấn luyện viên

    coach, instructor, trainer., coach, trainer, trainer, huấn luyện viên nhảy sào, a pole-vaulting coach (instructor)., trở thành huấn luyện...
  • Húc

    Động từ: to butt; to collide; to run into, butt, hai con dê húc nhau, the two goats come full butt at each other
  • Xả

    Động từ, tap, let out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top