Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hơn

Mục lục

Thông dụng

Trạng ngữ

More than
cao hơn tôi
He is taller than I
Better
chậm còn hơn không
Better late than never

Xem thêm các từ khác

  • Hờn

    Thông dụng: sulk., resent., hờn không chịu ăn, to sulk and refuse to eat., hờn duyên tủi phận, to resent...
  • Hộn

    Thông dụng: add up, balance., mix up., hộn tất cả tiền trong nhà lại, to add up all the money in the household.,...
  • Hổn hển

    Thông dụng: panting., hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)., chạy một lúc thở hổn hển, to be panting...
  • Hơn hớn

    Thông dụng: glowing with pleasure, glowing with happiness., vẻ mặt hơn hớn, to have a face glowing with happiness.
  • Hôn thú

    Thông dụng: (ít dùng) như hôn nhân
  • Hóng

    Thông dụng: get, take, receive., wait for, Đi chơi hóng mát, to go for a walk and get some fresh air., hóng...
  • Hòng

    Thông dụng: intend, aim; expect., (ít dùng) about, nearly., Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một...
  • Hông

    Thông dụng: danh từ, hip; side; flank
  • Hồng

    Thông dụng: Danh từ: pink, Tính từ: pink,...
  • Hỏng

    Thông dụng: Động từ: to fail; to miss; to break down; to fail at an examination,...
  • Hổng

    Thông dụng: having gaps, gaping, hollow., lỗ hổng, a gap., kiến thức có nhiều lổ hổng, knowledge with...
  • Họng

    Thông dụng: danh từ, throat
  • Hồng hộc

    Thông dụng: throbbing wildly., chạy nhanh qúa thở hồng hộc, to have one's heart throb wildly after a very...
  • Hồng hồng

    Thông dụng: xem hồng (láy).
  • Hồng quần

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) red trousers; fair, beautiful girl.
  • Hồng vận

    Thông dụng: good luck, good fortune.
  • Hóp

    Thông dụng: Tính từ: hollow; sunken, má cô ta hóp vào, she has sunken cheeks
  • Họp

    Thông dụng: Động từ, to meet; to gather; to convene
  • Hộp

    Thông dụng: Danh từ: box; can; tin, đồ hộp, canned food
  • Hợp

    Thông dụng: tính từ, Động từ: to suit; to fit; to accord, to concide;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top