Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hội tụ

Mục lục

Thông dụng

(lý) Converge.
Thấu kính hội tụ
Converging lens.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

converge
convergence
convergent
convergent lines
converges
conversotional communication
focalize

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

convergence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top