- Từ điển Việt - Anh
Hoán đổi
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interchange
- dạng thức hoán đổi dữ liệu
- DIF (datainterchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu số
- DDIF (digitaldocument interchange Forma)
- dạng thức hoán đổi tài liệu số
- digital document interchange format (DDIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi đồ họa
- graphics interchange format (GIP)
- dấu tách bản ghi hoán đổi
- IRS (interchangerecord separator)
- dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi
- interchange record separator (IRS)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- IGS (interchangegroup separator)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- interchange group separator (IGS)
- sự hoán đổi thông tin
- information interchange
swap
swap (vs)
swap change
swapping
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
conversion
swap
- giao dịch hoán đổi
- swap transaction
- giao dịch hoán đổi thuần túy
- pure swap transaction
- giao dịch hoán đổi được thiết kế
- engineered swap transaction
- giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy
- pure swap transaction
- hiệp định hoán đổi
- swap agreement
- hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn
- swap-swap
- hoán đổi lãi suất
- rate anticipation swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi nợ
- debt swap
- hoán đổi sản phẩm
- product swap
- hoán đổi tài sản doanh nghiệp
- business asset swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền tệ
- currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed rate currency swap
- hoán đổi trái phiếu
- bond swap
- sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn
- Swap-Swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- interest-rate swap
- tỉ giá hoán đổi
- swap rate
- tỷ giá hoán đối
- swap rate
- vị thế hoán đổi
- swap position
- đảo chiều hoán đổi
- reverse a swap
- điểm hoán đổi
- swap points
Xem thêm các từ khác
-
Hoàn hảo
smoothly done, successfully done., perfect., absolute, explicit, perfect, mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo, every preparation has been smooothly... -
Lượng co
shrinkage, shrinking -
Lương cơ bản
base pay, basic wage -
Lương cơ bản có bảo hiểm
net base salary -
Lượng có ích của khối nước mưa
effective dimension of the rain volume -
Lương công bằng
fair wage -
Lương công nhật
daily salary, daily wage, day wage, day-rate payment -
Lương công nhật có thưởng
time plus bonus wage system -
Luồng công suất
power flow, luồng công suất hiệu dụng, net power flow, luồng công suất thực, net power flow, luồng công suất tối ưu, optimal power... -
Luồng công suất hiệu dụng
net power flow -
Luồng công suất thâm nhập trong mặt đất
flox of power into the surface -
Luồng công suất thực
net power flow -
Luồng công suất tối ưu
optimal power flow -
Luồng công việc
job queue, job stream, work flow -
Lưỡng cư
(động) amphibian., amphibious, duplet -
Lưỡng cực
(lý) bipolar, dipolar, twopole., ambipolar, biaxial, bicmos (bipolar cmos), biperiden, bipolar, dipolar, dipole, doublet, duplet, electric doublet, khuếch... -
Lưỡng cực cảm ứng
induced dipole -
Ren bulông
bolt thread -
Ren bước lớn
coarse (pitch) thread, coarse thread, quick (pitch) thread -
Ren bước nhỏ hệ Anh
british (standard) fine thread, british standard fine screw thread (bsf), british standard fine thread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.