- Từ điển Việt - Anh
Khách sạn
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- hotel
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hotel
- buồng khách sạn
- hotel room
- căn hộ kiểu khách sạn
- flat of hotel type
- khách sạn bên đường (cho khách du lịch)
- roadside hotel
- khách sạn buồng đơn
- single-room hotel-accommodation
- khách sạn kiểu nhà ở
- apartment hotel
- khách sạn kinh doanh
- commercial hotel
- khách sạn nghỉ mát
- resort hotel
- khóa khách sạn
- hotel lock
- nhà ở kiểu khách sạn
- hotel-typed residential building
- sảnh khách sạn
- hotel hall
- hotel lobby
- tiền sảnh khách sạn
- hotel entrance hall
- tiền sảnh khách sạn
- hotel vestibule
Xem thêm các từ khác
-
Khách thể
object., subject matter, khách thể và chủ thể, object and subject. -
Búa rìu
hammer and axe; heavy punishment, heavy criticism... -
Bủa vây
encircle, besiege, lay siage to., bủa vây đồn địch, to lay siege to the enemy post. -
Bùa yêu
philtre, love-charm. -
Bức bách
to force, to coerce (nói khái quát), (khẩu ngữ) pressing, urgent, bị bức bách phải làm, to be coerced into working, công việc bức bách... -
Nhạy bén
have a flair for. -
Bức bối
Tính từ: sultry, thời tiết bức bối, the weather was sultry -
Nhảy bổ
rush headlong. -
Nhảy cà tưng
cũng như nhảy cà tửng, (địa phương) như nhảy cẫng -
Bức cung
extort depositions from. -
Bực dọc
(to be) testy, không nén nổi bực dọc hầm hầm bỏ đi, unable to suppress his testiness, he left with black looks, cau mặt lại tỏ vẻ... -
Bức hại
to force to die unjustifiably, người yêu nước bị địch bức hại, a patriot forced to die unjustifiably by the enemy -
Nhảy cẫng
lead for joy -
Bức hiếp
to coerce and bully, to oppress -
Nhảy cao
high jump. -
Bức hôn
to force to marry (someone) -
Nhảy cóc
skip, khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn, he skips as he read. -
Bục mình
[be] tetchy., chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness. -
Nhảy cừu
leap-frog. -
Nhảy đầm
(cũ) dance.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.