Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kháo

Thông dụng

Spill someome's private (still secret) stories.
ăn cơm nhà nọ kháo nhà kia
To eat one family's rice and tell another private stories.

Xem thêm các từ khác

  • Khảo

    Thông dụng: Động từ, to torture; to extort
  • Khảo quan

    Thông dụng: (cũ) examiner.
  • Khắp

    Thông dụng: all over, khắp nơi, everywhere; on all sides
  • Khạp

    Thông dụng: Danh từ: large glazed earthenware jar, khạp nước, jug holding...
  • Khất

    Thông dụng: Động từ, to ask for a delay
  • Khau

    Thông dụng: (địa phương) như gàu bailer, bucket.
  • Kháu

    Thông dụng: tính từ, pretty
  • Khấu

    Thông dụng: Động từ, to deduct
  • Khẩu

    Thông dụng: Danh từ: mouth, nhân khẩu, number of inhabitants of any place
  • Kháy

    Thông dụng: hint, tease., kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau, their mutual teasing degenerated into a quarrel.
  • Khảy

    Thông dụng: (địa phương) như gảy., khảy đàn măng đô lin, to pluck the strings of a mandolin.
  • Khẩy

    Thông dụng: in cynical manner., cười khẩy, to laugh in a cynical manner, to snigger.
  • Khè

    Thông dụng: dirty (yellow)., răng vàng khè, dirty yellow teeth.
  • Khê

    Thông dụng: Tính từ: to be burnt, cơm khê, burnt rice
  • Khẽ

    Thông dụng: Tính từ: gently; softly, nói khẽ, to speak gently
  • Khế

    Thông dụng: Danh từ: carambola, danh từ, khế ước, ước, contract; greement
  • Khẻ

    Thông dụng: strike., như ghè, lấy cái thước khẻ vào tay ai, to take a ruler and strike somebody's hand.
  • Khè khè

    Thông dụng: xem khè (láy).
  • Khệ nệ

    Thông dụng: lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing.
  • Khèn

    Thông dụng: danh từ, thái mường h'mông, .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top