- Từ điển Việt - Anh
Khí
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Gas
Danh từ
- semon; sperm
- enough; a little; a bit
Xem thêm các từ khác
-
Khì
Thông dụng: uconscious, quite., ( khì khì) (láy, ý tăng)., cười khì, to laugh a quite and unconscious laugh,... -
Khỉ
Thông dụng: Danh từ: monkey, chuồng khỉ, monkey-house -
Khỉ đột
Thông dụng: (cũng nói) khỉ độc gorilla. -
Khỉ gió
Thông dụng: như khí gió -
Khi khu
Thông dụng: (văn chương) uneven, bumpy., Đường núi khi khu, a bumpy mountain road. -
Khi nên
Thông dụng: when fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune. -
Khi quân
Thông dụng: slight the king., tội khi quân, lese majesty. -
Khí quan
Thông dụng: organ., khí quan sinh dục, sexual organs. -
Khí tính học
Thông dụng: aerostatics. -
Khiêm nhượng
Thông dụng: unassuming, self-effacing., tính khiêm nhượng, to be unassuming in character. -
Khiến
Thông dụng: Động từ, to bid; to order -
Khiền
Thông dụng: (thông tục) chide, scold., khiền cho nó một trận, give him a scolding. -
Khiễng
Thông dụng: limp., Đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối, to limp because of a boil in the knee. -
Khìn khịt
Thông dụng: xem khịt (láy). -
Khinh khí
Thông dụng: Danh từ: hydrogen, bom khinh khí, hydrogen bomb -
Khịt
Thông dụng: sniff., ( khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)., có tật khịt mũi, to have a sniffing habit, to... -
Khó
Thông dụng: Tính từ: hard; difficult; delicate, particular; arduous, rất... -
Khô
Thông dụng: Tính từ: dry; dried, phơi khô, to dry -
Khố
Thông dụng: Danh từ: loin-cloth, đóng khố, to wear a loin-cloth -
Khỏ
Thông dụng: (địa phương) như gõ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.