Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khó nghe

Thông dụng

Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble.
Nói nhỏ quá khó nghe
He speaks too softy so he is hard to understand.
Unpalatable, unacceptable.
Những lẽ của hắn khó nghe lắm
His arguments are quite unacceptable.

Xem thêm các từ khác

  • Khó nghĩ

    be at a loss
  • Khó ngửi

    (thông tục) very unseembly., Điệu bộ trông khó ngửi lắm, such manners are very unseemly.
  • Khó nhá

    (thông tục) hard to do.
  • Khó nhai

    (thông tục) như khó nhá
  • Khó nhằn

    (thông tục) như khó nhá
  • Khó nhọc

    Tính từ: hard; laborious; painful, công việc khó nhọc, hard work
  • Khổ nhục

    of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating., kế khổ nhục, to undergo painful indignities and deceive...
  • Khó nói

    not to known what to say., self-illed, headstrong.
  • Khó nuốt

    hard to eat., (thông tục) hard to do., cơm khô khó nuốt, dry rice is hard to eat., bài thi sinh vật khó nuốt lắm, the biology paperis very...
  • Khổ qua

    bitter melon, bitter gourd, (địa phương) balsam-apple, la kwa .
  • Khổ sai

    Tính từ: hard labour; penal servitude, hình phạt khổ sai chung thân, penal servitude for life
  • Khổ sở

    tính từ, miserable, unhappy
  • Khố tải

    (khẩu ngữ) như bao tải
  • Khổ tâm

    broken-hearted; crushed by grief
  • Khó thở

    oppressive., trời sắp bão không khí khó thở, a storm is brewing, so it is oppressive., cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó...
  • Khó thương

    detestable., Điệu bộ kia thật là khó thương, these manners are detestable indeed.
  • Khó tin

    incredible.
  • Khó tính

    difficult, fastidious, hard to please, cross-grained., khó tính về ăn mặc, to be fastidious about one's clothing., khó tính khó nết+ khẩu...
  • Khó trôi

    no plain sailing, not smoothly going., việc ấy khó trôi lắm, that business is no plain sailing.
  • Khố vàng

    (cũ) native royal guard (thời thuộc pháp)..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top