- Từ điển Việt - Anh
Không phù hợp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
discordant
discrepancy
discrepant
inadequate
incoherent
inconsistent
non-alignment
non-conformable
non-conformance
non-conforming
non-correspondence
unadjusted
unsuitable
Xem thêm các từ khác
-
Không phủ lên
unlapped -
Không phụ thuộc
independent, off-line, self-contained, stand alone, ảnh ( bitmap ) không phụ thuộc thiết bị, device independent bitmap (dib), cuộc gọi thủ... -
Không phức tạp
straightforward, incomplex -
Hệ dẫn bằng chân không
vacuum guide system -
Hệ đàn hồi
elastic system -
Hệ dẫn hướng quán tính sóng vô tuyến
radio inertial guidance system, giải thích vn : một hệ dẫn hướng lệnh rađiô đặc trưng bởi một hệ quán tính , được dùng... -
Hệ dán nhã modun
modular labelling system -
Hệ dãn nhãn mã vạch
bar code labeling system -
Hệ dán nhãn modun
modular labeling system -
Hệ đánh dấu modun
modular labeling system, modular labelling system -
Sự phản xạ gương
mirror reflection, mirror reflexion, specular reflection -
Sự phản xạ toàn phần
total reflection -
Sự phanh
braking, sự phanh hoàn nhiệt, regenerative braking, sự phanh hộp số, rheostatic braking, sự phanh kiểu biến trở, rheostatic braking,... -
Không quan sát được
unobservable -
Không quan trọng
inappreciable, low-duty, unimportant -
Không quặng
barren, mạch không quặng, barren lode, đá không quặng, barren gangue, đá không quặng, barren rock, đốm không quặng ( của vỉa ),... -
Không quay
irrotational -
Hệ dao động
oscillating system, oscillation, oscillatory system, vibrating system -
Hệ đạo hàng quán tính
inertial navigation system (ins) -
Hệ dây đai giữ xuống (tàu vũ trụ)
strapdown system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.