Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khớp

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to have stage fright

Danh từ

Joint; articulation
khớp xương
arthrosis
Khu
Danh từ
bottom
Danh từ
zone; district; area; quarter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adhere
articulation
khớp cầu kiểu bi
articulation by ball-and-socket
vòm 3 khớp
triple-articulation arch
vòm ba khớp
three-articulation arch
vòm ba khớp
triple articulation
vòm ba khớp
triple articulation arch
vòm không khớp
arch without articulation
castle
coherent
khớp
coherent sheaf
concordance
coupling
cấu ăn khớp
coupling mechanism
hộp khớp ly hợp
coupling box
khớp () nhíp kép
steel lamination coupling
khớp () vành
spring coupling
khớp (li hợp) thủy lực
fluid coupling
khớp (ly hợp) ma sát
friction coupling
khớp (trục hình) đĩa
disk coupling
khớp (trục kiểu) ống
box coupling
khớp (trục kiểu) ống
muff coupling
khớp (trục kiểu) đai
band coupling
khớp (trục) chốt
pin coupling
khớp (trục) mềm
flexible coupling
khớp (trục) tự lựa
floating coupling
khớp (trục) đàn hồi
flexible coupling
khớp bản lề
articulated coupling
khớp bánh cóc
pawl coupling
khớp bánh răng răng cong
curved-tooth gear coupling
khớp bi
ball coupling
khớp bích
flange coupling
khớp bích
flanged coupling
khớp bulông chốt
bolt coupling
khớp bulông chốt
pin coupling
khớp bung
expending coupling
khớp cacđăng
articulated coupling
khớp cacđăng
jointed coupling
khớp cacđăng
universal coupling
khớp cacđăng
universal joint coupling
khớp căng bằng vít
screw coupling
khớp căng bằng vít đệm bên
side buffer screw coupling
khớp căng ren
screw coupling
khớp cầu
ball coupling
khớp vỏ bảo vệ
shrouded coupling
khớp cứng
closed coupling
khớp cứng
fast coupling
khớp cứng
permanent coupling
khớp cứng
rigid coupling
khớp cứng
solid coupling
khớp hãm
brake coupling
khớp hãm khí nén
air brake coupling
khớp không tháo được
permanent coupling
khớp không tháo được
solid coupling
khớp kiểu mang sông
muff coupling
khớp kiểu măng sông
box coupling
khớp kiểu măng sông
butt coupling
khớp kiểu măng sông
sleeve coupling
khớp li hợp
clutch coupling
khớp li hợp
coupling joint
khớp lồng ống
plugging coupling
khớp ly hợp
plate coupling
khớp ly hợp kiểu đai
band coupling
khớp ly hợp ma sát
friction coupling
khớp ly hợp thủy lực
fluid coupling
khớp ly hợp thủy lực
hydraulic coupling
khớp ma sát
friction coupling
khớp mềm
flexible coupling
khớp mỏ
dog coupling
khớp nhả
disengaging coupling
khớp nối
coupling sleeve
khớp nối
jointed coupling
khớp nối bích
flange coupling
khớp nối bích
flanged coupling
khớp nối cách ly
insulating coupling
khớp nối cao su
rubber coupling
khớp nối cao su giảm chấn
rubber doughnut coupling
khớp nối cáp
rope coupling
khớp nối cầu của chìa khóa ống
ball and socket coupling
khớp nối chuẩn
reference coupling
khớp nối ngạnh
bayonet coupling
khớp nối Gibault
Gibault coupling
khớp nối hai đầu ống
hose connector or union, coupling, nipple
khớp nối kéo dài
expansion coupling
khớp nối khuỷu
bend coupling
khớp nối kiểu Foeting
foettinger coupling
khớp nối kiểu Foeting
fottinger coupling
khớp nối kiểu ma sát
friction coupling
khớp nối mềm
flexible coupling
khớp nối mềm
guibo coupling
khớp nối ngắt nhanh
quick-release coupling
khớp nối nhanh
quick coupling
khớp nối nhánh ống mềm
hose tap coupling
khớp nối nhớt
viscous coupling (VC)
khớp nối ống
pipe coupling
khớp nối ống
tube coupling
khớp nối ống
tubing coupling
khớp nối ống (mềm)
hose coupling
khớp nối ống mềm
hose coupling
khớp nối ống nhả nhanh
quick-release pipe coupling
khớp nối rotoflex
rotoflex coupling
khớp nối thủy lực
fluid clutch or fluid coupling
khớp nối thủy lực
hydraulic coupling
khớp nối trục
shaft coupling
khớp nối trục mềm
flexible coupling
khớp nối trục đàn hồi
flexible coupling
khớp nối tự động nửa cứng
semirigid automatic coupling
khớp nối vạn năng
universal joint coupling
khớp nối vòng
loop coupling
khớp nối đối tiếp
box coupling
khớp nối đối tiếp
butt coupling
khớp nối đối tiếp
muff coupling
khớp nối đối tiếp
sleeve coupling
khớp Oldham
Oldum coupling
khớp ôldham
oldham coupling
khớp Oldman
Oldham's coupling
khớp ống
box coupling
khớp ống
butt coupling
khớp ống
muff coupling
khớp ống
sleeve coupling
khớp ống
thimble coupling
khớp răng
clutch coupling
khớp ren nối ống
screw pipe coupling
khớp ren nối ống
screwed pipe coupling
khớp Seller
Seller's coupling
khớp tách
disengaging coupling
khớp thanh
rod coupling
khớp trục
box coupling
khớp trục
butt coupling
khớp trục
coupling (pipecoupling)
khớp trục
muff coupling
khớp trục
shaft coupling
khớp trục
sleeve coupling
khớp trục an toàn
safety coupling
khớp trục chốt
bolt coupling
khớp trục chốt
pin coupling
khớp trục kiểu ông
box coupling
khớp trục kiểu ống
butt coupling
khớp trục kiểu ống
muff coupling
khớp trục kiểu ống
sleeve coupling
khớp trục linh hoạt
compensating coupling
khớp trục linh hoạt
flexible coupling
khớp trục linh hoạt
resilient coupling
khớp trục mềm
compensating coupling
khớp trục mềm
flexible coupling
khớp trục mềm
resilient coupling
khớp trục đàn hồi
compensating coupling
khớp trục đàn hồi
flexible coupling
khớp trục đàn hồi
resilient coupling
khớp trục đàn hồi
resilient shaft coupling
khớp trục đệm giữa
central buffer coupling
khớp trượt
slide coupling
khớp trượt
sliding coupling
khớp truyền động
drive coupling
khớp tự do
loose coupling
khớp tự kín
selfsealing coupling
khớp tự lựa
expansion coupling
khớp tự lựa
vice coupling
khớp tự lựa dọc
slip joint coupling
khớp tựa lưng
vernier coupling
khớp vạn năng
vernier coupling
khớp vạn năng
vice coupling
khớp vấu
claw coupling
khớp vấu
clutch coupling
khớp vấu
coupling joint
khớp vấu
dog coupling
khớp vấu
jaw coupling
khớp Willison
Willison coupling
khớp đai
band coupling
khớp đàn hồi
elastic coupling
khớp đàn hồi
flexible coupling
khớp đĩa
plate coupling
khớp điện tử
electromagnetic coupling
ống lồng nối khớp
coupling sleeve
sự nối khớp
articulated coupling
sự nối khớp cầu
ball coupling
exactness
tiên đề khớp
exactness axiom
tính khớp riêng phần
partial exactness
fit
hinge
bản lề khớp xoay
pivot hinge
bản lề dẹt khớp
ball-bearing butt hinge
bản lề nửa khớp
ball bearing butt hinge
cột khớp
hinge post
dầm () gối tựa khớp
hinge supported beam
khớp (hình) trụ
cylindrical hinge
khớp (tại) nhịp
span hinge
khớp ảo
fictitious hinge
khớp ảo
imaginary hinge
khớp bản lề
hinge joint
khớp bản lề
joint hinge
khớp bản lề
piano hinge
khớp bằng thép
steel hinge
khớp tông
concrete hinge
khớp bulông
pin hinge
khớp cầu điều chỉnh được
adjustable ball hinge
khớp chân vòm
abutment hinge
khớp chân vòm
skewback hinge
khớp chìm
blind hinge
khớp chìm
cut-in hinge
khớp bi
ball bearing hinge
khớp cố định
fixed hinge
khớp dẻo
plastic hinge
khớp dẻo đường chảy dẻo
plastic hinge and yield line
khớp dẹt
flat hinge
khớp di động
movable hinge
khớp giả tạo
imaginary hinge
khớp giãn trung gian
intermediate expansion hinge
khớp hình trụ
cylindrical hinge
khớp hình trụ
hinge joint
khớp hoàn toàn
complete hinge
khớp không gian
three-dimensional hinge
khớp không ma sát
frictionless hinge
khớp kiểu piano
piano hinge
khớp kiểu pianô
hinge joint
khớp
plate hinge
khớp tưởng
ideal hinge
khớp tưởng
perfect hinge
khớp mặt bích
flange hinge
khớp một bản lề
single hinge
khớp nối
joint hinge
khớp nối kiểu bản lề
pivot hinge
khớp nối động
integral hinge
khớp nối động
living hinge
khớp đỉnh
crown hinge
khớp đứng
pivot hinge
khớp phẳng
flat hinge
khớp tạm thời
temporary hinge
khớp thực
real hinge
khớp trơn
frictionless hinge
khớp đỉnh (vòm)
top hinge
khớp đơn
single hinge
khớp đơn giản
simple hinge
khung một khớp
single-hinge frame
xo khớp nối
hinge spring
mối nối khớp
hinge joint
mômen khớp xoay trụ
hinge moment
nối khớp
connect by hinge
sự tựa trên khớp
hinge bearing
sự tựa trên khớp
hinge support
tải trọng dằn khớp của đường ống
hinge-type conduit ballast hinged
vị trí khớp
location of a hinge
vòm 3 khớp
triple-hinge arch
vòm không khớp
hinge less arch
đầu khớp
hinge end
điểm khớp
hinge point
hinge prop
joint
bulông khớp nối
joint bolt
chất bôi trơn khớp nối
joint compound
dao cắt khớp nối
joint cutter
dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
medial ligament of elbow Joint
dị vật di động khớp
joint mouse
dụng cụ tháo khớp nối cầu
joint splitting tool
gối khớp (chân vòm)
pivot joint
hội chứng khớp thái dương - hàm
temporomandibular joint syndrome
hộp khớp cầu
ball joint cage
khoảng cách khớp nối
joint clearance
khớp an toàn
safety joint
khớp bản lề
articulated joint
khớp bản lề
bayonet joint
khớp bản lề
hinge joint
khớp bản lề
hinged joint
khớp bản lề
joint hinge
khớp bản lề
knuckle joint
khớp bản lề
sleeve joint
khớp bản lề
socker joint
khớp bản lề con lăn
rolling contact joint
khớp bản lề treo
suspended joint
khớp bánh chè
ball and socket joint
khớp bánh chè
cup and ball joint
khớp bi hệ thống treo
suspension ball joint
khớp bích
flange joint
khớp bích
flanged joint
khớp bulông
pin joint
khớp các đăng
cardan joint
khớp các đăng
slip joint
khớp các đăng
universal joint
khớp cacđăng
ball joint
khớp cacđăng
ball-and-socket joint
khớp cacđăng
cardan (joint)
khớp cacđăng
cardan joint
khớp cacđăng
gimbal joint
khớp cacđăng
globe joint
khớp cacđăng
socker joint
khớp cacđăng
spherical joint
khớp Cacđăng
universal joint
khớp cacđăng
universal joint coupling
khớp cácđăng
cardan joint
khớp cần khoan
boring rod joint
khớp cầu
ball and socket (joint)
khớp cầu
ball joint
khớp cầu
ball-and-socket joint
khớp cầu
globe joint
khớp cầu
pillow joint
khớp cầu
socker joint
khớp cầu
spherical joint
khớp cầu quay
bridge joint
khớp chốt bulông
pin joint
khớp co giãn
expanded joint
khớp co giãn
expansion joint
khớp khấc
notch joint
khớp dương
male joint
khớp giãn ống
bellows expansion joint
khớp hai ngăn
bilocular joint
khớp hình cầu
ball joint
khớp hình khuyên
ring type joint
khớp hình trụ
hinge joint
khớp hoạt dịch
synovial joint
khớp hỗn hợp
mixed joint
khớp khô
dry joint
khớp khuyên
ring joint
khớp khuỷu
knee joint
khớp khuỷu
knuckle-joint
khớp khuỷu
toggle joint
khớp kiểu pianô
hinge joint
khớp kín
close joint
khớp li hợp
coupling joint
khớp lồi
prominent joint
khớp lồi cầu
condyloid joint
khớp lỏng
major joint
khớp lồng ống
spigot and socket joint
khớp mềm
flexible joint
khớp mộng kín
tongue-and-lip joint
khớp mộng nối
spur tenon joint
khớp mộng răng
tusk tenon joint
khớp nỉ
felt joint
khớp nối
articulated joint
khớp nối
fixture joint
khớp nối
joint hinge
khớp nối
miter joint
khớp nối
swivel joint
khớp nối 2 chiều
revolute joint
khớp nối amiăng
asbestos joint
khớp nối ăn ngàm
bayonet joint
khớp nối bản lề
link joint
khớp nối bằng bu lông
bolted joint
khớp nối bằng phíp
fabric joint
khớp nối bích
flange joint
khớp nối bích
flanged joint
khớp nối các đăng
UI or U-joint
khớp nối các đăng
universal joint
khớp nối các đăng
universal joint (UJ)
khớp nối các đăng hardy-spicer
hardy-spicer (universal) joint
khớp nối các-đăng
universal joint or cardan joint
khớp nối cân đều
regular joint
khớp nối cáp
cable joint
khớp nối cầu
ball joint
khớp nối cầu
spherical joint
khớp nối cầu
swivel joint
khớp nối cầu đế lõm
ball and socket joint
khớp nối chéo
croxed joint
khớp nối chồng
lap joint
khớp nối chữ T
T-joint
khớp nối chữ thập
croxed joint
khớp nối chữ Y
parallel-joint sleeve
khớp nối chữ Y
Y-joint
khớp nối bi
pot joint
khớp nối dài được
spline joint or splined slip joint
khớp nối dây cáp
joint, box
khớp nối di trượt
sliding joint
khớp nối dụng cụ khoan
internal push tool joint
khớp nối giãn dạng sóng
corrugated expansion joint
khớp nối góc
angle joint
khớp nối hình chữ Y
Y joint
khớp nối loại Rzeppa
Rzeppa-type (universal) joint
khớp nối lồng
sleeve joint
khớp nối lồng ống
spigot and socket joint
khớp nối lồng ống
spigot joint
khớp nối mềm
flexible joint
khớp nối ống
pipe joint
khớp nối ống
sleeve joint
khớp nối ống khoan
tool joint
khớp nối ống lồng
socker joint
khớp nối ống lồng côn
cone-and-socket joint
khớp nối quả cầu
joint, ball
khớp nối quay
rotary joint
khớp nối quay
rotating joint
khớp nối rẽ
branch joint
khớp nối toàn năng
joint, universal
khớp nối toàn răng
joint, universal
khớp nối trượt
joint, ship
khớp nối trượt
plunging joint
khớp nối trượt
sliding joint or US slip joint or plunging joint
khớp nối trượt
slip joint
khớp nối trượt được
splined slip joint
khớp nối vạn năng
universal joint
khớp nối vạn năng
universal joint coupling
khớp nối vòng khuyết
flange joint
khớp nối vòng nguyệt
flange joint
khớp nối đàn hồi
flexible joint
khớp nối đầu khoan
swivel-joint
khớp nối điện lưỡi
bayonet joint
khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
spigot joint
khớp nối đối đầu
butt joint
khớp nối đồng tốc
constant velocity joint (CVjoint)
khớp nối đồng tốc
CV joint
khớp nứt căng
tensional joint
khớp bi
ball and socket joint
khớp ống
faucet joint
khớp ống lồng
bell-and-spigot joint
khớp ống lồng
faucet joint
khớp ống lồng
socket joint
khớp ống lồng
spigot joint
khớp ống xếp
bellows joint
khớp phím dẻo
elastic key joint
khớp quay
knuckle-joint
khớp quay
swivel joint
khớp quay
universal joint
khớp quay được
swivel joint
khớp
emery joint
khớp rãnh xoi an toàn
bumper safety joint
khớp ròng rọc (khớp chốt)
trochoid joint (pivotjoint)
khớp thái dương - hàm
temporomandibular joint
khớp tiếp nối
half-lap joint
khớp tiếp điểm lăn
rolling contact joint
khớp trục
pivot joint
khớp trượt
slip joint
khớp tự lựa
slip joint
khớp tự lựa dọc
slip joint coupling
khớp van năng
cardan joint
khớp vạn năng
universal joint
khớp vấu
coupling joint
khớp vòng
ring type joint
khớp vuông
square joint
khớp xoay được
swivel joint
khớp yên ngựa
saddle joint
khớp đồng biên
circumferential joint
khớp đồng tốc
homokinetic joint
khớp đuôi én
dovetail joint
liên kếp khớp
turning joint
liên kết khớp
turning joint
mỡ bôi trơn khớp nối
joint grease
mối nối khớp
articulated joint
mối nối khớp
hinge joint
mối nối khớp
swing joint
mối nối khớp/thanh nối
pin joint/joint tie
mối nối kiểu khớp cầu
cup and ball joint
mộng khớp lõm
bridle joint
nút khớp
hinged joint
khớp cách điện
insulation joint
khớp chặt
tight joint
khớp chống
leak proof joint
khớp tự kín
self-sealing joint
nối khớp
spigot and faucet joint
ống khớp lồng ống
spigot and socket joint pipes
phân bố trùng khớp
joint distribution
phần ngoài của khớp (cacđăng)
outer casing of joint
phần trong của khớp (cacđăng)
inner casing of joint
sự liên kết khớp
articulated joint
sự liên kết khớp
eye joint
sự liên kết khớp
rocker joint
sự liên kết khớp
swing joint
sự liên kết khớp cầu
ball joint
sự liên kết khớp nối
articulated joint
sự nối bằng khớp
articulated joint
sụn bên khớp gối
lateral meniscus of knee joint
sụn trong khớp gối
medial meniscus of knee joint
thiết bị tháo khớp cầu
ball joint separator
trục khớp
universal joint shall
vị trí của khớp
joint posture
vòng ôm khớp vạn năng
universal joint yoke
đường ống khớp nối linh động
flexible-joint pipe
key
knuckle
cần khớp nối dẫn hướng
steering knuckle arm
cấn khớp nối hướng dẫn
steering knuckle
cần khớp nối hướng dẫn
steering knuckle arm
chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
steering knuckle pivot or king pin
gối khớp
knuckle bearing
gối khớp, gối bản lề
knuckle bearing
khớp bản lề
knuckle joint
khớp khuỷu
knuckle-joint
khớp nối đường dây trời
overhead-line knuckle
khớp quay
knuckle-joint
tay khớp dẫn hướng
knuckle arm
trụ khớp
knuckle post
trục khớp nối dẫn hướng
steering knuckle
match
các trường so khớp
match fields
các đường trùng khớp
match lines
hòa trộn so khớp
mix and match
khóa để so khớp
match key
mức so khớp
match level
so khớp mẫu
pattern match
sự biến hình ăn khớp
match dissolve
sự làm khớp ảnh
picture match
sự so khớp mờ
fuzzy match
sự xử so khớp
match processing
tiêu chuẩn để so khớp
match key
pin connection
three-hinged arch
giàn vòm ba khớp
three-hinged arch truss
three-hinged arch bridge
three-hinged trussed arch
toggle
khớp khuỷu
toggle joint
khớp ly hợp kiểu khuỷu
toggle clutch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top