Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khuôn in

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chase
die
form
khuôn in trong
inside form
forme
plate
khuôn in chụp
collotype plate
khuôn in nhạy sáng
light-sensitive plate
khuôn in quấn quanh trục
wrapround plate
khuôn in đúc nổi
stereotype plate
quá hình khuôn in ướt
wet-plate process
print format
printing form
printing forme
printing plate
type form
type forme

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top