- Từ điển Việt - Anh
Lạch
Thông dụng
Danh từ.
- rivulet; canal.
Xem thêm các từ khác
-
Lạch cạch
Thông dụng: clack. -
Lạch tạch
Thông dụng: crack., pháo nổ lạch tạch ngày tết, firecrackers explode with cracking noises at tet. -
Lái
Thông dụng: danh từ., to steer; to drive; to pilot., helm; rudder; steering-wheel., lái ô tô, to drive a car. -
Lài
Thông dụng: danh từ., tính từ., jasmine; jessamine., slight sloped. -
Lãi
Thông dụng: danh từ., profit; interest. -
Lải
Thông dụng: Danh từ.: worm., lải kim, pin-worm; oxyuris. -
Lại
Thông dụng: again., still; should; back., to come; to arrive., bắt đầu lại, to begin again., cãi lại, to... -
Lại giống
Thông dụng: (sinh học) atavism, throw-back, revversion to type. -
Lài nhài
Thông dụng: như lai nhai -
Lải nhải
Thông dụng: tính từ., annoyingly insistent. -
Lam
Thông dụng: tính từ., indigo-blue; deep blue. -
Lâm
Thông dụng: Danh từ.: forest; woods., lâm học, forestry. -
Lầm
Thông dụng: to confuse; to mistake., nếu tôi không lầm, if i'm not mistaken., lầm đường, to mistake one's... -
Lắm
Thông dụng: much; many; very; a lot., tôi yêu cô ta lắm, i'm very love of her., lắm lần, many times. -
Làm ăn
Thông dụng: Động từ., to work, to do, to earn one's living. -
Lẩm bẩm
Thông dụng: Động từ., to mumble. -
Làm bàn
Thông dụng: (thể thao) score a goal (in football). -
Làm bạn
Thông dụng: Động từ., to make friends ; to marry. -
Lấm chấm
Thông dụng: tính từ., spotted, dotted. -
Làm chứng
Thông dụng: to witness., làm chứng cho người nào, to witness for someone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.