Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lừng

Thông dụng

Resound.
tiếng tăm lừng khắp mọi nơi
His fame resounded everywhere.
Pervade, diffuse.
mùi hoa sen thơ lừng khắp cánh đồng
the lotos' fragrance. pervaded all the fields.

Xem thêm các từ khác

  • Lửng

    Thông dụng: (động) badger., half-way, half-done., (lưng lửng (láy,ý giảm)) nearly one's fill., làm lửng...
  • Lựng

    Thông dụng: xem thơm lựng
  • Lung bung

    Thông dụng: như lung tung
  • Lúng búng

    Thông dụng: splutter, splutter, munble., be full of (some-thing) (nói về mồm)., lúng búng mãi không nói...
  • Lùng bùng

    Thông dụng: như lúng búng, hear indistinctly because of tinkling ears.
  • Lụng bụng

    Thông dụng: như lúng búng
  • Lững chững

    Thông dụng: toddle., em bé một năm đi còn lửng chững, the one-year old baby is still toddling.
  • Lừng lẫy

    Thông dụng: tính từ., famous; celebrated.
  • Lủng liểng

    Thông dụng: swing; dangle.
  • Lững lờ

    Thông dụng: sluggish., nước chảy lững lờ trong con sông đào, the water was flowing slkewarm., thái độ...
  • Lửng lơ

    Thông dụng: tính từ., pendent; hanging.
  • Lụng nhụng

    Thông dụng: flaccid and tounh.
  • Lụng thụng

    Thông dụng: như lùng thùng
  • Lững thững

    Thông dụng: walk with deliberate steps, stroll, amble., chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ,...
  • Lúng túng

    Thông dụng: tính từ., perplexed; embarrassed.
  • Lùng tùng

    Thông dụng: drum rolls.
  • Luốc

    Thông dụng: (tiếng địa phương) grey., chó luốc, a grey dog.
  • Luộc

    Thông dụng: to boil., luộc chín, hard-boiled.
  • Lười

    Thông dụng: [be] lazy, [be] slothful., cậu học trò lười, a lazy pupil., lười làm bài tập, to be too...
  • Lưỡi

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: blade., tongue., lưỡi dao, knife blade.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top