- Từ điển Việt - Anh
Lực đứt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
disruptive force
Xem thêm các từ khác
-
Lực duy trì
confining force -
Lực ép
compressive force, pressing force, pressure force, shear, squeeze, thrust, thrust power -
Lực ép khuôn
molding pressure, giải thích vn : lượng lực yêu cầu để ép vật liệu vào [[khuôn.]]giải thích en : the amount of pressure required... -
Lực ép lưỡi ghi
point pressure -
Lực ép ngang
horizontal thrust -
Lực G
g-force -
Lực giả hấp dẫn
pseudo-gravitational force -
Lực giả tạo
fictitious force -
Lực gia tốc
accelerating force, acceleration force -
Lục giác
(toán) hexagon, hexagonal, bulông đầu lục giác, hexagonal-head bolt, hệ lục giác, hexagonal system, lưới biên giàn hình lục giác,... -
Lực giảm chấn
damping force, vibration damper force -
Lực giảm tốc
decelerating force, deceleration force, decelerative force, moderating power, retarding force, slowing down power, stopping power -
Rơle an toàn
safety relay, signalling relay -
Cuối trang
footer, end of page, foot, chú thích cuối trang, running foot, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ hay dàn trang , đây là tài... -
Cuội tròn
pebblestone, rounded pebble, roundstone -
Cuối tuần
weekend -
Cuối văn bản
end of text (eot), end-of-text, eot (end of text), ký tự cuối văn bản, etc (end-of-text character), đoạn cuối văn bản, end of text (etx) -
Cuốn
Động từ: to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrap, danh từ, scroll (vs), scrolling, scroll (vs), glomus,... -
Cuộn (dây)
electric coil, inductance, inductance coil, inductor, reel, turn, cuộn ( dây ) điện cảm, inductance coil, điện cảm của cuộn dây, coil... -
Lực giật lùi
recoil force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.