Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Liên kết lũy tiến

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

progressive bonding

Giải thích VN: một quá trình trong đó chất nhựa dính được tạo ra bởi tác động của nhiệt do lực [[ép.]]

Giải thích EN: A process in which a resin adhesive is prepared by the application of heat followed by the application of pressure.

Xem thêm các từ khác

  • Liên kết lý tưởng

    ideal constraint, ideal constraints
  • Liên kết ma sát

    friction bonding, giải thích vn : phương pháp nối chíp bán dẫn với lớp nền bằng cách lung lay chíp trong điều kiện có áp suất...
  • Liên kết mạng

    internetwork, network interconnect (ni), network link, networking, liên kết mạng công việc, job networking, giải thích vn : liên kết mạng...
  • Liên kết mạnh

    tight binding, tight coupling
  • Liên kết mềm

    elastic connection, flexible connection, flexible joint, soft link
  • Sóng tín hiệu

    signal wave, đường bao sóng tín hiệu, signal-wave envelope
  • Song tinh

    macle, macled, twin, twin crystal, twining, song tinh dạng thấu kính, lenticular twin, song tinh kế tiếp, juxtaposition twin, song tinh không...
  • Sóng tĩnh tiến

    surge, wave of translation, progressive wave
  • Sóng TM

    e wave, electric wave, tm wave, transverse magnetic wave
  • Sóng to

    heavy seas, billow
  • Sóng tới

    forward wave, incident wave, ingoing wave
  • Vữa trát

    pointing, plaster, plaster mortar, render, stuff, chấm vữa ( trát ), plaster dot, lớp vữa trát, plaster coat, lớp vữa trát lót, primary...
  • Cọc neo

    belaying cleat, cleat, anchorage, anchor, anchor pole, bollard, pile anchor, pile dolphin, giải thích vn : một vật mà có một vật khác bị...
  • Cọc nghiêng

    raking pile, raking pipe, sloped pile
  • Cọc nhồi bê tông

    cast in place foundation pile, cast-in-site concrete pile, cast-in-situ concrete pile, in-situ concrete pile
  • Liên kết mộng

    mortise joint, tenon joint, tongue-and-groove joint
  • Liên kết mộng nghiêng

    splice joint, scarf
  • Liên kết mộng răng

    cogging, dapped joint
  • Liên kết nêm

    dowelled joint, keying, wedge bonding, giải thích vn : một kỹ thuật liên kết nén nhiệt trong đó một công cụ hình nêm ấn một...
  • Liên kết ngang

    cross bond, cross connection, cross tie, cross-link, cross-linking, cure, chất liên kết ngang, cross-linking agent, sự ( tạo ) liên kết ngang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top