Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mài

Thông dụng

Động từ.

To whet ; to sharpen.
mài dao
to sharpen a knife

Xem thêm các từ khác

  • Mải

    Thông dụng: to become absorbed;, to be busy with., mải làm việc gì, to busy oneself with doing something.
  • Mai mái

    Thông dụng: tính từ., leaden.
  • Mầm

    Thông dụng: danh từ., (bot) bud; germ, seed.
  • Mắm

    Thông dụng: danh từ., fermented (fish), salted fish.
  • Man

    Thông dụng: danh từ., false.
  • Mãn

    Thông dụng: Động từ., to expire; to come to and end.
  • Mạn

    Thông dụng: danh từ., area; region., side (of a boat).
  • Mận

    Thông dụng: danh từ, plum-tree.
  • Mặn

    Thông dụng: salt; salty., thịt mặn, salt meat.
  • Mang

    Thông dụng: to carry; to wear., danh từ., mang mặt nạ, to wear a mask., gills ; branchiak.
  • Màng

    Thông dụng: danh từ., to interest in., (anat) membrane; web, không màng đến việc gì, to take no interest...
  • Măng

    Thông dụng: danh từ., bamboo shoot.
  • Mắng

    Thông dụng: Động từ., to scold; to reprove.
  • Mảng

    Thông dụng: Danh từ.: piece., sơn tróc ra từng mảng, the paint is flacing...
  • Mạng

    Thông dụng: to darn., chỗ mạng, darn.
  • Mạng mỡ

    Thông dụng: danh từ., body's side, flank.
  • Mãng xà

    Thông dụng: danh từ., python.
  • Manh

    Thông dụng: danh từ., piece.
  • Mạnh

    Thông dụng: tính từ., strong; robust; drastic.
  • Mập mờ

    Thông dụng: dim; loose; figgy; vague., câu trả lời mập mờ, vague answer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top