Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màn hình đồ họa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

GDT (graphic display terminal)
graphic display
giao diện màn hình đồ họa
GDI graphic Display Interface
giao diện màn hình đồ họa
Graphic Display Interface (GDI)
graphic display (device)
graphic display device
graphic display terminal (GDT)
graphic monitor
screen graphics

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top