Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mã điều khiển

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

control code

Giải thích VN: Trong bộ ASCII, đây loại dành cho các mục đích điều khiển phần cứng, như đặt trước một trang trên máy in chẳng hạn. ASCII tất cả 32 điều [[khiển.]]

các tự điều khiển
control code characters
điều khiển chính
master control code (MCC)
điều khiển trường
field control code
điều khiển truyền dẫn
Transmission Control Code (TCC)
điều khiển ứng dụng
ACC (applicationcontrol code)
điều khiển ứng dụng
application control code
điều khiển ứng dụng
application control code (ACC)
control command
function code

Xem thêm các từ khác

  • Mã điều khiển ứng dụng

    acc (application control code), application control code, application control code (acc)
  • Mã điều kiện

    condition code, thanh ghi mã điều kiện, ccr (conditioncode register), thanh ghi mã điều kiện, condition code register
  • Mã định tuyến

    routing code
  • Thế nằm

    laccolite, laccolithic, bedded deposit, clinostatism, mobility of occurrence, resting place
  • Bàn nắn sửa

    flattening table
  • Bàn nâng

    instinct, apron elevator, elevating table, elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle, tray, bản năng sinh dục, sex...
  • Dán

    to paste; to stick; to glue., gradual, ectasia, passage, expansion, adhere, affix, agglutinate, attach, bond, cement, coat, glue, glue (together), glued,...
  • Đan

    Động từ, braid, curling of slabs, interlace, knit, knitting, plait, slab, stitch, weave, ball, bullet, cartridge, projectile, cage, flock, school,...
  • Dán (makét)

    paste up
  • Mã độ dài thay đổi

    variable-length code
  • Mã dò lỗi

    edc (error detection code), error detecting code, error detection code, error-detecting code, error-detection code (edc)
  • Má doa (ngang)

    boring mill
  • Mã đối tượng

    machine code, machine language, object code, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng, object...
  • Má động

    chop, movable jaw, copper, copper plating, copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated, lớp mạ đồng, copper...
  • Mã dòng

    line code
  • Mã dữ liệu

    data code, bộ mã dữ liệu, data code set, mã dữ liệu trường, field data code
  • Bản ngàm 4 cạnh

    clamped edges plate, fixed-edge slab, restrained slat, slab with fixed edges
  • Bản ngàm ở chu tuyến

    clamped edges plate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top