Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mã vùng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

area code
vùng cục bộ
Local Area Code (LAC)
vùng đại dương
ocean area code
số vùng
Area Code Number (ACN)
local code
trunk code

Xem thêm các từ khác

  • Mã xung

    pulse code, biến điệu mã xung, pulse code modulation, dữ liệu tiếng mã xung, pcvd (pulsecode voice data), dữ liệu tiếng mã xung, pulse...
  • Mác

    danh từ., badge, brand, decal, make, connect, connection (pipe), connection in parallel, couple, hang, hook, join, unite, carry, clothe, wear, scimitar.
  • Thị giác

    danh từ, after-image, visual, visual perception, sight, góc thị giác, visual angle, sắc tia thị giác, visual purple, thụ thể thị giác,...
  • Thi hành

    Động từ, apply, fulfill, implement, run (job, program), perform, to carry out, to execute, giải thích vn : ví dụ chạy một chương trình...
  • Băng dài

    band, long-play tape, strap
  • Băng dán

    leader, adhesive tape, plaster, self-adhesive tape, leader tape, strip line, scaling tape
  • Băng dán bằng nhiệt

    heat-sealing tape
  • Băng dán nóng

    heat-fix tape
  • Dạng nón

    cone-shaped, conical
  • Danh sách ưu tiên

    preferential list
  • Mắc cạn

    beach, go aground, ground, neap, run aground, run ashore
  • Mắc chữ Y

    star connection, star network, yconnection
  • Mắc dây

    connect, lay a wire, wiring
  • Thị lực

    danh từ, keenness of vision, sight, visual acuity, eyesight
  • Bằng đất

    earthy, earthen, kết cấu bằng đất, earthen structure
  • Băng đầu có đệm

    padded headband
  • Bảng đầu cuối

    terminal board, terminal panel, terminal table
  • Bảng đấu dây

    terminal block
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top