Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mưa

Thông dụng

Danh từ.

Rain.
áo mưa
rain-coat.

Xem thêm các từ khác

  • Mứa

    Thông dụng: in excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa).
  • Mửa

    Thông dụng: Động từ., to vomit; to spew up (food).
  • Mưa lũ

    Thông dụng: diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains).
  • Anh quân

    Thông dụng: danh từ, clear-sighted and able monarch
  • Mửa mật

    Thông dụng: very hard, exhausting., làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc, to get...
  • Múa máy

    Thông dụng: như múa may
  • Áo

    Thông dụng: Danh từ: (địa lý) austria, jacket, coat, tunic, dress, gown,...
  • Ào

    Thông dụng: impetuously, Động từ: to rush, lội ào xuống ruộng, to...
  • Ảo

    Thông dụng: tính từ, illusive, illusory, imaginary
  • Mục

    Thông dụng: head, section., item., column., rotten, decaying, decayed., bài nói chuyện có năm mục, a talk...
  • Mức

    Thông dụng: level, degree, measure, extent, standard., sản xuất vượt mức kế hoạch, to produce in excess...
  • Mực

    Thông dụng: danh từ, danh từ, cuttle-fish, cuttle, ink
  • Áo quần

    Thông dụng: như quần áo
  • Mục đông

    Thông dụng: herdsman.
  • Mục đồng

    Thông dụng: danh từ., herds-boy.
  • Mục kỉch

    Thông dụng: (từ cũ) gig-lamps, spec
  • Mục lục

    Thông dụng: danh từ., contents, list.
  • Ảo tượng

    Thông dụng: danh từ, mirage
  • Áp

    Thông dụng: Động từ: to press against, to stand against, to affix, to be...
  • Ắp

    Thông dụng: Tính từ: full to the brim, brimful, brimfull, cái xô nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top