Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mẹ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mother
Mom
Mommy
Ma
Mama
Mamma
Like mother, like daughter
Mẹ nào con ấy/ Rỏ nhà ai quai nhà ấy/ Nòi nào giống ấy/ Rau nào sâu ấy.
Mẹ chồng/ vợ
mother - in - law
Mẹ nuôi
Adoptive mother/ foster - mother
Mẹ ghẻ
Stepmother

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mến

    Thông dụng: Động từ., to love; to like; to be fond of.
  • Mền

    Thông dụng: danh từ., blanket.
  • Meo

    Thông dụng: tính từ., tính từ., mouldy., perished.
  • Mèo

    Thông dụng: Danh từ.: cat., mèo cái, she cat., mèo rừng, wild cat.
  • Mẹo

    Thông dụng: danh từ., ruse; expedvent; rule.
  • Mệt

    Thông dụng: tired; fatigued; weary ., mệt đừ, tired to death.
  • Thông dụng: danh từ., chinese noodles.
  • Mía

    Thông dụng: Danh từ.: sugar-cane., nước mía, cane-juice.
  • Miền

    Thông dụng: Danh từ.: region; district; climate., miền núi, a mountainous...
  • Miễn

    Thông dụng: to exempt; to excuse; to forgive., được miễn, to be exempt.
  • Miệng

    Thông dụng: Danh từ.: mouth., súc miệng, to rinse one s mouth., miệng giếng,...
  • Mịt

    Thông dụng: xem tối mịt
  • Mo

    Thông dụng: base of the areca leaf petiole., (thực vật) spathe., mountain worship man.
  • Thông dụng: Động từ., to grope; to fumble.
  • Thông dụng: danh từ., mound.
  • Thông dụng: Danh từ.: wooden bell, bamboo tocsin, sư gõ mõ tụng kinh ở...
  • Mố

    Thông dụng: abutment (of a bridge).
  • Mồ

    Thông dụng: danh từ., tomb; grave.
  • Mỗ

    Thông dụng: i, me., what's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...).
  • Mỏ

    Thông dụng: Danh từ.: mine., danh từ., thợ mỏ, miner, beak; bill; spout.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top