Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Muộn màng

Thông dụng

Late in life.
Muộn màng về cái đường con cái
To have children late in life.

Xem thêm các từ khác

  • Bà giằn

    trăm thứ bà giằn odds and ends
  • Muôn một

    for the smallest part., if ever., Đền ơn muôn một, to return a favour only for the smallest part., muôm một có làm sao tôi xin chịu hoàn...
  • Ba giăng

    three-month growth rice.
  • Muôn muốt

    xem muốt (láy).
  • Muôn năm

    long live., hòa bình thế giới muôn năm!, long live world peace!
  • Bà hoàng

    princess., Ăn mặc như bà hoàng, dressed (attired) like a princess.
  • Muôn nghìn

    cũng như muôn ngàn anyhow, in any case., muôn nghìn chớ lấy học trò dài lưng tốn vải ăn no lại nằm ca dao, in any case, don't marry...
  • Ba hồn bảy vía

    a man's soul (spirit)
  • Muôn phần

    extremely., muôn phần khó khăn, extremely difficult.
  • Ba hồn chín vía

    a woman's soul (spirit)
  • Muôn sự

    everything., muôn sự nhờ ở bác cả đấy, i ll rely on you for everything, you know.
  • Bà huyện thanh quan

    %%bà huyện thanh quan (nguyễn thị hinh) had nghi tàm, vĩnh thuận district (on present-day west lake shore) as native land. there is no exact...
  • Muôn tâu

    (từ cũ ) muôn tâu bệ hạ your majesty.
  • Ba lá

    xuồng ba lá a sampan, cái trâm ba lá a three-blade hairpin
  • Muôn thuở

    for all times, throughout the ages., Để lại tiếng thơm muôn thuở, to leave a good name for all times.
  • Mượn tiếng

    under the pretence of, under the pretence that.
  • Bà la môn

    (tôn giáo) brahman., Đạo bà la môn, brahmanism.
  • Muôn trùng

    (văn chương) myriads of.
  • Ba lăng nhăng

    Tính từ: idle, worthless, meaningless, trashy, ăn nói ba lăng nhăng, to indulge in idle talk, học đòi những...
  • Muôn vàn

    no end of, an innumberable number of, an uncountable amount of, boudless., muôn vàn thương tiếc, no end of grief.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top