- Từ điển Việt - Anh
Ngôn ngữ REDUCE
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
REDUCE
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ riêng
native language -
Ngôn ngữ số
number lamp, number language -
Ngôn ngữ thao tác dữ liệu
data manipulation language (dml) -
Nỉ kim
needle felt -
Nỉ làm khô
drying felt -
Nỉ mỏng
flannel -
NiCd ca
nickel-cadmium -
Tay hãm
clamp, grab, grip -
Tay hãm con
driver's brake valve, driver's independent brake valve, engineer's brake valve -
Tay hẫng
console, lifting arm, overhanging arm -
Ngôn ngữ thế hệ thứ tư
fgl (fourth-generation language), fourth generation language (4gl), fourth-generation language (fgl) -
Ngôn ngữ thiết kế chương trình
pdl (program design language), program design language, program design language (pdl) -
Niêm mạc
(sinh vaật) mucous membrane., enderon, mucosa, tunica mucosa, lớp niêm mạc dạ dày, tunica mucosa ventriculi, lớp niêm mạc kết tràng,... -
Niêm phong
Động từ., seal, seal, to seal., bẻ niêm phong, break the seal, dấu niêm phong bằng chì, lead seal, dấu niêm phong chống trộm, pilfer-proof... -
Niên đại
danh từ., aeon, age, age, date ; era. -
Niên giám
Danh từ.: year book., almanac, annual, yearbook, telephone directory, yearbook, điện thoại niên giám, telephone... -
Niên giám điện thoại
dialing directory, telephone-directory tell book, telephone-directory, tel book, directory, phone book, niên giám điện thoại sắp theo nghề,... -
Niên khoản
annuity -
Niên kỷ
(ít dùng) age., data, aeon -
Tay lái
danh từ., control, handle, manipulator, pitman arm, rudder, star handle, star knob, star wheel, steering wheel, sturing wheel, helm.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.