Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngơ

Thông dụng

Ignore, overlook, let pass, connive.
Ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai
To ignore someones minor mistakes.

Xem thêm các từ khác

  • Ngổ

    Thông dụng: rash, reckless., tính tình rất ngổ, to be very reckless. in charater., Ăn nói ngổ, to speak...
  • Bể dâu

    Thông dụng: beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig, trải qua một cuộc bể dâu những...
  • Ngọ

    Thông dụng: the seventh earthly branch (symbolized by the horse)., noon, midday., Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ,...
  • Bề dọc

    Thông dụng: length
  • Ngớ

    Thông dụng: stupefied., Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền, to stand stupefied when realizing...
  • Ngờ

    Thông dụng: to suspect; to doubt, không thể ngờ được, beyond doubt.
  • Ngỡ

    Thông dụng: Động từ., to think; to believe.
  • Ngộ

    Thông dụng: queer, quaint., (thông tục) cute (mỹ)., (địa phương) rabid., in case., Ăn mặc gì mà trông...
  • Ngợ

    Thông dụng: be not quite certain, be still doubtful., ngờ ngợ láy ý giảm, to be still rather doubtful, to...
  • Bề mặt

    Thông dụng: Danh từ: area, surface, bề mặt hình chữ nhựt, a rectangle's...
  • Bẻ mặt

    Thông dụng: xem bẽ
  • Ngờ ngạc

    Thông dụng: như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)., ngờ nghệch, naive, natural and innocent., anh thanh niên...
  • Bế quan tỏa cảng

    Thông dụng: chính sách bế quan tỏa cảng the closed-door policy
  • Ngớ ngẩn

    Thông dụng: stunned, as if out of one's sense., Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết, to have been stunned by...
  • Bệ rồng

    Thông dụng: canopied dais, the throne
  • Ngỡ ngàng

    Thông dụng: at fault., mới nhận công tác còn ngỡ ngàng, to be still at fault in one's new job.
  • Ngổ ngáo

    Thông dụng: như ngổ
  • Bé tí

    Thông dụng: very small; tiny; minute
  • Bé tị

    Thông dụng: very small, tiny
  • Ngờ ngợ

    Thông dụng: xem ngợ (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top