Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhàn

Thông dụng

Tính từ.

Leisure, idle, free.
nhàn vi bất thiện
the devil makes work for idle hands

Xem thêm các từ khác

  • Bôi bác

    Thông dụng: Động từ: to smear, to stain (nói khái quát), to perform carelessly,...
  • Nhăn

    Thông dụng: crumpled; wrinkled; creasy; furrowed., trán nhăn và tuổi già, a forehead furrowed by old age.
  • Nhãn

    Thông dụng: Danh từ.: label, trademark, longan%%longan trees are grown in a...
  • Nhấn

    Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with...
  • Nhắn

    Thông dụng: send a message to, send word to (someone through someone else)., nhắn bạn đến chơi, to send one's...
  • Nhằn

    Thông dụng: eat with one's fron teeth., (thông tục) get done, realise., nhằn hạt dưa, to eat wate-mellon...
  • Nhẫn

    Thông dụng: Danh từ.: ring., tính từ., nhẫn kim cương, diamond ring.,...
  • Nhẵn

    Thông dụng: smooth, even., clean., very familiar., bào thật nhẵn, to plane (something) smooth., tiêu nhẵn...
  • Nhẳn

    Thông dụng: intermittent (nói về cơn đau)., nhăn nhẳn (láy, ý giảm)., nhẳn đau bụng, to have an...
  • Nhạn

    Thông dụng: danh từ., wild goose.
  • Bởi chưng

    Thông dụng: (cũ) because; as.
  • Bội hoàn

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) collar of pearls.
  • Nhận chìm

    Thông dụng: Động từ., to dip, to sink.
  • Nhân chủng

    Thông dụng: human race.
  • Nhân chứng

    Thông dụng: danh từ., proof witness.
  • Bội phản

    Thông dụng: như phản bội
  • Nhân đức

    Thông dụng: tính từ., humane, hunevolent.
  • Bởi thế

    Thông dụng: therefore, consequently
  • Bội thu

    Thông dụng: yield more than usual, khoai lúa đều bội thu, the yield of sweet potato and rice was greater than...
  • Nhân hậu

    Thông dụng: tính từ., humane and upright.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top