Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhỡ

Mục lục

Thông dụng

Alim (only at a given target).
Nhè đầu đánh
To strike blows at someone's very head.
Make use of, take advantage of.
Nhè lúc thuận lợi hàng động
To make use of a favourable opportunity to act.
Snived.
Nhè cả ngày
To snivel the whole day.
Say nhè
To snivel drawlingly after having a cup too much.
Nhè nhè (láy, ý liên tục).
Push (food) out of one's mouth (of baby).
Soakingly.
Bị mưa rào quần áo ướt nhè
To have one's clothes soakingly wet after having been caught in a shower.

Xem thêm các từ khác

  • Nhợ

    Thông dụng: string, fine cord., (cũng nói lợ) sweetish., nhờ nhợ (láy,ý giảm)., canh cho đường nhờ...
  • Cà gỉ

    Thông dụng: như cà khổ
  • Nhỏ dại

    Thông dụng: too young.
  • Nhớ đời

    Thông dụng: remember (something) all one's life.
  • Nho lại

    Thông dụng: (cũ) clerk.
  • Cà lơ

    Thông dụng: tính từ, like a bad-mannered vagrant
  • Nhớ nhà

    Thông dụng: homesick; to be sick for home.
  • Nhỡ nhàng

    Thông dụng: như lỡ làng
  • Nhỏ nhặt

    Thông dụng: tính từ., mean, trifling, trivial.
  • Nhỏ nhẹ

    Thông dụng: tính từ., soft; gently; mild.
  • Nhơ nhớ

    Thông dụng: xem nhớ (láy).
  • Cá mối

    Thông dụng: lizard-fish
  • Nhờ nhờ

    Thông dụng: xem nhờ
  • Nhờ nhỡ

    Thông dụng: xem nhỡ (láy).
  • Nhờ nhợ

    Thông dụng: xem nhợ ( láy).
  • Nhớ ra

    Thông dụng: recollect, recall., nhớ ra điều gì, to recall something.
  • Cà nhắc

    Thông dụng: Động từ: to limp, chân đau cứ phải cà nhắc, to have...
  • Nhổ trại

    Thông dụng: strike (break up) camp.
  • Cá nược

    Thông dụng: dugong
  • Nhoài

    Thông dụng: be dead tired, be faint with exhaustion., nhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây số, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top