Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt độ màu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

color temperature
máy đo nhiệt độ màu
color temperature meter
color test
colour temperature
máy đo nhiệt độ màu
colour temperature meter
nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
colour temperature (ofa light source)
nhiệt độ màu tương quan
correlated colour temperature

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top