- Từ điển Việt - Anh
Phân cấp
|
Thông dụng
Động từ.
- to devolve, to various levels.
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
cable section
elementary cable section
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
classify
gradation
grade
graduate
hierarchical
- Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp
- Hierarchical File Storage/System (HFS)
- bộ điều khiển nhớ phân cấp
- Hierarchical Storage Controller (HSC)
- các cấu trúc tế bào phân cấp
- Hierarchical Cell Structures (HCS)
- Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
- Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
- cấu trúc cây phân cấp
- hierarchical tree structure
- cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp
- Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
- cơ sở dữ liệu phân cấp
- hierarchical data base
- hệ phân cấp
- hierarchical system
- hệ thống phân loại phân cấp
- hierarchical classification system
- hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
- Programmer's Hierarchical Interactive Graphics System (PHIGS)
- hệ truyền thông phân cấp
- hierarchical communication system
- hiển thị phân cấp
- hierarchical display
- kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng
- Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)
- khuôn dạng dữ liệu phân cấp
- Hierarchical Data Format (HDF)
- kiểu tệp tin phân cấp
- hierarchical file model
- ký hiệu phân cấp
- hierarchical notation
- lập trình phân cấp
- hierarchical programming
- mạng máy tính phân cấp
- hierarchical computer network
- mạng máy vi tính phân cấp
- hierarchical computer network
- mô hình phân cấp
- hierarchical model
- mô hình phân cấp tổng quát
- general hierarchical model
- mô hình tệp tin phân cấp
- hierarchical file model
- phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
- Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
- phương pháp truy nhập phân cấp
- hierarchical access method
- quan hệ phân cấp
- hierarchical relation
- quản lý nhớ phân cấp
- Hierarchical Storage Management (HSM)
- sự kết nối vận hành phân cấp
- Hierarchical Operational Binding (HOB)
- tập ràng buộc phân cấp
- hierarchical constraint set
- thư mục phân cấp
- hierarchical directory
- định tuyến không phân cấp
- Non Hierarchical Routing (NHR)
layered
rank
subdivision
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
classify
Xem thêm các từ khác
-
Tấm lưới
grating, grill (e), grille -
Đới hoang mạc
desert belt, desert zone -
Đới hoạt động
active zone -
Đối hợp
involution, involutory, involutory correlation -
Đổi hướng
change (directions), redirect, redirect (vs), redirection, toán tử đổi hướng, redirection operator, đổi hướng vào/ra, input/output-i/o-redirection,... -
Đới kẽm sáng
dysphotic zone -
Phân cấp theo cỡ hạt
size grading -
Phân cắt
(sinh học) segment., cutting, fission, sectile, cut fraction, distillate, drawing compound, distillate, cut, distillate cut, phần cắt hẹp, close... -
Phần cắt bỏ
offcut -
Tấm lượn sóng
corrugated plate, corrugated roofing, corrugated sheet, undulated plate, tấm lượn sóng mạ kẽm, galvanized corrugated sheet -
Tâm lý
danh từ, mensurate, mental, psychological, psychology, mental process -
Đội khai thác
production crew -
Đôi khi
phó từ, at times, once, sometimes, gas zone, đôi lúc, đôi lúc, sometimes, occasionally -
Đới khí hậu
climate zone, climatic zone -
Đội khoan
drilling crew, drill crew -
Phần cất nặng
heavy cut, heavy fraction, last cut -
Phần cất ngọn
heads, light cut, light end -
Phần cấu hình
configuration section -
Đội làm thủy lợi
hydraulic construction crew -
Đổi lẫn được
interchangeable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.