Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân cắt

Mục lục

Thông dụng

(sinh học) Segment.

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

cutting

Y học

Nghĩa chuyên ngành

fission
sectile

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cut fraction
phần cắt hẹp
close cut fraction
distillate
phần cất biến chất
weathered distillate
phần cất crackinh
cracked distillate
phần cất dầu bôi trơn
lube distillate cut
phần cất parafin
wax distillate
phần cất đã làm lạnh
chilled distillate
drawing compound

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

distillate
hợp phần cắt
distillate cut
cut
distillate cut

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top