Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phơ

Thông dụng

Snowy.
Phơ phơ (láy).
Đầu bạc phơ phơ
Snow-white hair, snowy hair.

Xem thêm các từ khác

  • Phổ

    Thông dụng: (vật lý) spectrum., set to (music)., phổ nhạc một bài dân ca, to set a music a folk-song.
  • Phờ

    Thông dụng: haggard., Đêm không ngủ phờ người, to look haggard form a sleeples night.
  • Phở

    Thông dụng: danh từ, noodle soup%%phở is the most popular food among the population. phở is mostly commonly...
  • Chuyên hoá

    Thông dụng: Động từ, to specialize
  • Chuyển hoá

    Thông dụng: to transform, to change, sự chuyển hoá của năng lượng, the transformation of energy
  • Chuyên môn hoá

    Thông dụng: Động từ: to make specialized, to make into specialist, chuyên...
  • Chuyển ngành

    Thông dụng: to be demobilized and given a post as civil servant
  • Pho mát

    Thông dụng: như phó mát
  • Chuyện trò

    Thông dụng: như trò chuyện
  • Chuyên tu

    Thông dụng: Động từ: to follow a crash course in, lớp chuyên tu tiếng...
  • Chuyện vãn

    Thông dụng: to chat one s time away, chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ, they chatted away a few moments of...
  • Thông dụng: Động từ: to be, to have, to own, tình hình có khác the situation...
  • Thông dụng: Danh từ: stork (sinh vật), như cẩm, trigger (cò súng), postage...
  • Thông dụng: Danh từ: aunt; auntie; miss; young lady, Động...
  • Cố

    Thông dụng: danh từ, Động từ, great grandfather or mother, to mortage; to secure by mortgage, to try; to endeavour
  • Cỗ

    Thông dụng: Danh từ: set; suite; piece; park, Danh...
  • Cỏ

    Thông dụng: danh từ, grass, weed, small size
  • Thông dụng: Danh từ: heart, muscle, occasion; possibility; opportunity, lá...
  • Cổ

    Thông dụng: Danh từ: neck, Tính từ: old;...
  • Cọ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to rub, to scrub, to scour, fan-palm, trâu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top