Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phản cộng hưởng

Mục lục

Vật lý

antiresonant

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anti-resonance

Giải thích VN: Tần sóng đó trở kháng của mạch thay đổi đạt mức cao [[nhất.]]

Giải thích EN: The frequency at which the impedance of a tuned circuit approaches infinity and is a maximum.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top