- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chổng gọng
Thông dụng: xem chỏng gọng -
Chổng kềnh
Thông dụng: on one's back, on its back, ngã chổng kềnh, to fall on one's back, xe đổ chổng kềnh, the... -
Chòong
Thông dụng: danh từ, crow-bar -
Chớp
Thông dụng: Danh từ: lightning, flash, flare, xem cửa chớp, Động... -
Chộp
Thông dụng: Động từ: to snatch, to grab, to nab, chộp được con ếch,... -
Chợp
Thông dụng: to have a wink of sleep, to sleep a wink, vừa mới chợp được một tí gà đã gáy, he had... -
Phất
Thông dụng: to wave, to agitate., phất cờ, to wave a flag. -
Phắt
Thông dụng: pat., Đứng phắt dậy, to stand up pat, to jump to one's feet., làm phắt cho xong, to get something... -
Chớp bóng
Thông dụng: như chiếu bóng -
Phạt
Thông dụng: to punish, to fine, to penalize., Động từ., nó bị mẹ nó phạt, he was punish by his mother.,... -
Phật
Thông dụng: Danh từ.: buddha, đạo phật việt nam Đồng nai hà nội... -
Chợp mắt
Thông dụng: như chợp, cả đêm không sao chợp mắt được, not to sleep a wink all night -
Chốt
Thông dụng: danh từ, Động từ: to bolt, chốt giữ to set up a commanding... -
Chột
Thông dụng: Tính từ: one-eyed, nip, stunt, aborted, một người chột,... -
Chợt
Thông dụng: suddenly, trời đang nắng chợt có mưa rào, it was shining when a sudden shower came, chợt... -
Chu
Thông dụng: Tính từ: all right, satisfactory, như thế là chu lắm rồi,... -
Chú
Thông dụng: Danh từ: uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.