Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chú

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate form of address)
chú ruột
Uncle (one's father's younger brother)
cháu thích chú bộ đội
I am fond of uncle soldier
(Affectionate appellation and address used with little boys)
(Form of address and appellation used with young men)
(Ironical form of address and appellation used with personified animals)
(Affectionate, considerate or familiar form of address and appellation used with men regarded as equal to one's uncle, younger brother)
Thần chú Incantation, spell
phù thủy đọc chú
a sorcerer uttered his incantation

Động từ

To give as footnote, to give as a note
chú nghĩa ngoài lề
to give the meaning as a note on the margin

Xem thêm các từ khác

  • Chủ

    Thông dụng: Danh từ: owner, proprietor, master, employer, boss, host,
  • Chư

    Thông dụng: (particle denoting plurality), chư ông chư vị, gentlemen, chư huynh, elder brothers
  • Chứ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chừ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to...
  • Phát điện

    Thông dụng: generate electricity, generate power., máy phát điện, generatior.
  • Chữ

    Thông dụng: Danh từ: writing, script, letter, type, syllable, foot, word, han-originated...
  • Chủ đạo

    Thông dụng: Tính từ: decisive, vai trò chủ đạo của công nghiệp trong...
  • Chủ hoà

    Thông dụng: to be for peace, to stand for peace, phe chủ hoà, the pro-peace camp
  • Chữ nghĩa

    Thông dụng: word and its meaning, knowledge, cultural level, văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa,...
  • Chữ ngũ

    Thông dụng: chân vắt chữ ngũ crossed legs, ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs
  • Chữ nhật

    Thông dụng: hình chữ nhật a rectangle
  • Chủ nô

    Thông dụng: slave-owner, giai cấp chủ nô, the slave-owners, the slave-owning class
  • Phật tử

    Thông dụng: danh từ., buddhist.
  • Chủ quản

    Thông dụng: Tính từ: in charge, in control, cơ quan chủ quản, the organism...
  • Chú tâm

    Thông dụng: Động từ: to give one's whole mind to, chú tâm học tập,...
  • Phẫu

    Thông dụng: cylindrical pot., phẫu mứt, a pot of jam
  • Chu tất

    Thông dụng: Tính từ: full and careful, Động...
  • Phẩy

    Thông dụng: fan gently (flick) off., xem dấu phẩy ; chấm phẩy, lấy quạt phẩy bụi trên bàn,...
  • Phè

    Thông dụng: excessively., Đầy phè, to be excessively full, to be brimful., chán phè, to be excessively dull,...
  • Phê

    Thông dụng: comment on., criticize., phê bài học sinh, to comment on a pupil's talk., phê vào đơn, to comment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top