Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phỉ báng

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To defame, to slander.
sự phỉ báng
defamation.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

libel

Xem thêm các từ khác

  • Phi cảng

    danh từ., airport, airport, harbour dues, port charges, airport.
  • Công pháp

    danh từ, general law, public law, public law, công pháp quốc tế, international public law
  • Phi pháp

    unlawful, illegal., illegal, unlawful, black, illegal, unlawful, hành động phi pháp, an unlawful (illegal) action., thu nhập phi pháp, black money,...
  • Phi thường

    tính từ., unusual, extraordinary, abnomal.
  • Từ điển học

    danh từ, lexicographical, lexicography
  • Dưỡng đường

    danh từ, convalescent home, climic; hospital
  • Giả da

    imitation leather, mock leather
  • Phiếm luận

    Động từ. to expatiate., gossipy essay
  • Tự hào

    Động từ, pride, to pride of (on)
  • Phiêu lưu

    to wander., adventure, adventure, phiêu lưu khắp thế giới, to wander the world through., phiêu lưu mạo hiểm, risky adventure, cuộc phiêu...
  • Từ nguyên

    danh từ, full word, voluntary, etymology
  • Tự nhiên

    danh từ, tính từ, natural, natural vibration, physical, plain, nature, natural, ánh xạ tự nhiên, natural mapping, bộ sinh hàm tự nhiên,...
  • Tư pháp

    danh từ, judicial (branch of government), judicial affairs, justice, private law, justice, sự xét xử tư pháp, administration of justice
  • Tủ sách

    danh từ, bookcase, bookcase
  • Tư thế

    danh từ, stance, position, posture, position
  • Từ thiện

    Danh từ: charity
  • Tự tin

    tính từ, self-confident, self-confident, confident
  • Tự túc

    tính từ, self-contained, direct production, self-sufficient, self-sufficient, self-supporting
  • Tư vấn

    Tính từ: advisory, consultant, guidance
  • Cải hoa

    cauliflower, cauliflower
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top