Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rùn

Thông dụng

(ít dùng) Draw back, draw in, retract.
Rùn cổ
To draw in one's neck.

Xem thêm các từ khác

  • Đày tớ

    Thông dụng: servant, agent, hireling., Đày tớ của dân, servants of the people
  • Rủn

    Thông dụng: [be] flabby, [be] faint., sợ rủn người, to be faint with fear., Đói rủn người, to be faint...
  • Rún rẩy

    Thông dụng: walk with a springy gait (step).
  • Dạy tư

    Thông dụng: Động từ., to teach privately, to turtor.
  • Rùng

    Thông dụng: sea fishing-net., shake gently and horizontally., rùng cái rây bột, to shake gently and horizontally...
  • Rụng

    Thông dụng: Động từ: to fall; to drop, lá rụng, the leaves are falling
  • Rừng

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: wild; savage, wood; forest; jungle, mèo rừng,...
  • De

    Thông dụng: (thực vật) cinnamon.
  • Rừng cấm

    Thông dụng: protected forest.
  • Thông dụng: step aside.
  • Thông dụng: Động từ: to unload; to dischage from a ship, to unroof, dỡ...
  • Thông dụng: Danh từ: goat, chuồng dê, goat-fold satyr, lão già ấy là...
  • Dẽ

    Thông dụng: curlew (chim)., lumpy (nói về đất)., tưới nhiều làm dẽ đất, overwatering makes the ground...
  • Dế

    Thông dụng: danh từ, cricket
  • Dẻ

    Thông dụng: danh từ, (bot) chestrut
  • Đè

    Thông dụng: Động từ, to bear; to press
  • Đê

    Thông dụng: dyke, thimble, mùa nước đê dễ bị vỡ, during the flood season, dykes easily break, dùng đê...
  • Đế

    Thông dụng: support; sole, Đế đèn, a lamp-support, Đế giày, the sole of shoe
  • Đề

    Thông dụng: Danh từ: subject, Động từ, luận đề, thesis, to write
  • Đẻ

    Thông dụng: Động từ, to bring forth; to give birth to (child), to throw ; to drop (of animals)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top