Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rơm

Thông dụng

Danh từ

Straw
rơm lúa
rice traw

Xem thêm các từ khác

  • Đầu thú

    Thông dụng: (cũ) give oneself up (to the police..), turn oneself in
  • Rớm

    Thông dụng: be moist with., vết thương rớm máu, the wound was moist with blood., rớm nước mắt, to have...
  • Rờm

    Thông dụng: force., rấm chuối, to force bananas., rấm thóc giống, to force rice seeds.
  • Rộm

    Thông dụng: thick and widespread., rôm mọc rộm khắp người, to have thick and widespread prickly heat on...
  • Rởm

    Thông dụng: Tính từ: thick; bushy; dense, rừng rậm, thick forest
  • Rợm

    Thông dụng: not exposed to the sun, in the shade., rau ở chỗ đất rợm không lớn lên được, vegetables...
  • Đầu tiên

    Thông dụng: first
  • Đấu tố

    Thông dụng: denounce publicly (nói khái quát)
  • Rơn

    Thông dụng: beside oneself., sướng rơn, to be beside oneself with happiness., mừng rơn, to be beside oneself...
  • Rộn

    Thông dụng: raise a fuss, be in a bustle, bustle., làm gì mà rộn lên thế, why are you raising such a fuss ?,...
  • Rởn

    Thông dụng: shiver with fear, have one's flesh creeping., ban đêm qua chỗ vắng rởn cả người, to shiver...
  • Rợn

    Thông dụng: shiver with fear., rờn rợn rợn rợn láy ý giảm, to shiver slightly with fear., Đi đêm cảm...
  • Day

    Thông dụng: to turn., to face; to front., day lại thình lình, to turn short., nhà day mặt về phía nam,...
  • Rơn rớt

    Thông dụng: xem nhơn nhớt
  • Dây

    Thông dụng: Danh từ.: rope; cord; wire; string., dây điện, electric wire....
  • Dãy

    Thông dụng: Danh từ.: chain; row; line., dãy nhà, a row of house.
  • Rong

    Thông dụng: danh từ, Động từ, (bot) alga; seaweed, to go about from place to place
  • Dấy

    Thông dụng: to raise; to rise up., những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng, the impressions rose up vigorously...
  • Ròng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: pure, througthout, to ebb; flow back to...
  • Dảy

    Thông dụng: (ít dùng) push., dảy ngã, to push down.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top