- Từ điển Việt - Anh
Rẽ nhánh
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
branch
- bảng rẽ nhánh
- branch table
- cầu chì rẽ nhánh
- branch cutout
- cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
- branch control structure
- dây dẫn rẽ nhánh
- branch cable
- ga rẽ nhánh
- branch-off station
- lệnh rẽ nhánh
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branch order
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- unconditional branch instruction
- mối nối rẽ nhánh
- branch joint
- rẽ nhánh chương trình
- program branch
- rẽ nhánh có điều kiện
- condition branch
- rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
- Branch if Less or Equal (BLE)
- rẽ nhánh và liên kết
- BAL (branchand link)
- rẽ nhánh và liên kết
- branch and link
- rẽ nhanh đều nếu cao hơn
- Branch if Higher (BHI)
- rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau
- Branch if Higher or Same (BHIS)
- sự rẽ nhánh chương trình
- program branch
- sự rẽ nhánh có điều kiện
- branch on condition
- địa chỉ rẽ nhánh
- branch address
- điểm rẽ nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh đại số
- algebraic branch point
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- BPU (branchprediction unit)
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- branch prediction unit (BPU)
- đường dây rẽ nhánh
- branch line
- đường rẽ nhánh
- branch line
branch off
branched
fork
furcate
furcated (adj)
jump
ramify
Xem thêm các từ khác
-
Hòa vốn
break-even or breakeven, break even, giải thích vn : có thu nhập bằng với chi [[phí.]]giải thích en : having income equal expenses.having... -
Hoặc
or; either, or, trong ba hoặc bốn ngày, in three on four day -
Lượng chạy dao hướng kính
radial feed -
Lượng chảy dao ngang
cross traverse, transverse feed -
Lượng chạy dao tiếp tuyến
tangential feed -
Luồng chảy dọc trục
axial flow -
Lượng cháy hao
loss, waste -
Luồng chảy hướng trục
axial flow -
Luồng chảy không ngậm nước
solid jet -
Luồng chảy ra
outflowing jet, outflow -
Luồng chảy rối
turbulent flow -
Luồng chảy tầng
laminar flow -
Lương chảy thoát
outflow -
Luồng chảy tuần hoàn
circulation flow -
Luồng chảy vào
indraft, inward flux -
Luồng chéo
cross flow, máy quạt kiểu luồng chéo, cross-flow fan, sự lọc kiểu luồng chéo, cross-flow filtration -
Lưỡng chiết
(lý) birefringent., birefracting, birefringent, double refracting, môi trường lưỡng chiết, birefringent medium -
Luồng chiều
tidal current, tidal flow -
Lượng chiếu sáng
quantity of illumination -
Luồng chiếu sáng vệ tinh
flux illuminating the satellite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.