Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rẽ nhánh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

branch
bảng rẽ nhánh
branch table
cầu chì rẽ nhánh
branch cutout
cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
branch control structure
dây dẫn rẽ nhánh
branch cable
ga rẽ nhánh
branch-off station
lệnh rẽ nhánh
branch instruction
lệnh rẽ nhánh
branch order
lệnh rẽ nhánh không điều kiện
unconditional branch instruction
mối nối rẽ nhánh
branch joint
rẽ nhánh chương trình
program branch
rẽ nhánh điều kiện
condition branch
rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
Branch if Less or Equal (BLE)
rẽ nhánh liên kết
BAL (branchand link)
rẽ nhánh liên kết
branch and link
rẽ nhanh đều nếu cao hơn
Branch if Higher (BHI)
rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau
Branch if Higher or Same (BHIS)
sự rẽ nhánh chương trình
program branch
sự rẽ nhánh điều kiện
branch on condition
địa chỉ rẽ nhánh
branch address
điểm rẽ nhánh
branch point
điểm rẽ nhánh đại số
algebraic branch point
đơn vị dự báo rẽ nhánh
BPU (branchprediction unit)
đơn vị dự báo rẽ nhánh
branch prediction unit (BPU)
đường dây rẽ nhánh
branch line
đường rẽ nhánh
branch line
branch off
ga rẽ nhánh
branch-off station
branched
lệnh lập trình rẽ nhánh
branched programmed instruction
fork
furcate
furcated (adj)
jump
bảng rẽ nhánh
jump table
lệnh rẽ nhánh
jump instruction
rẽ nhánh phía trên
jump backward
rẽ nhánh vào chương trình con
jump into a subroutine
sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con
jump out of a subroutine
đầu rẽ nhánh (điện)
jump lead
ramify

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top