Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rữa

Thông dụng

Động từ
to decompose, to get rot

Xem thêm các từ khác

  • Rửa

    Thông dụng: Động từ: to wash; to clean; to bathe, to rinse, rửa chén,...
  • Rựa

    Thông dụng: danh từ, bush-hook
  • Đẩy lùi

    Thông dụng: cũng như đẩy lui, roll back, push back, drive back, check, Đẩy lui quân địch, to drive back...
  • Rúc

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to hoot; to toot, Động từ, to peck;...
  • Rục

    Thông dụng: Tính từ: rotten, trái chín rục, sleepy fruit
  • Dậy mùi

    Thông dụng: smelling, stinking.
  • Dây nói

    Thông dụng: telephone.
  • Rục rịch

    Thông dụng: Động từ to get ready, chúng nó rục rịch lên đường, they get ready to start
  • Đầy ối

    Thông dụng: (địa phương) như đầy ói.
  • Dấy quân

    Thông dụng: cũng nói dấy binh raise troops.
  • Rủi

    Thông dụng: Tính từ: unlucky; unhappy, trong cái rủi có cái may, every...
  • Rụi

    Thông dụng: waste, ravaged completely., vườn cháy rụi, the orchard was laid waste (ravaged completely) by fire.,...
  • Rúm

    Thông dụng: shrivelled.
  • Rùm

    Thông dụng: rock-salt., (địa phương) noisy, boisterous., kêu rùm lên, to cry noisily.
  • Rùn

    Thông dụng: (ít dùng) draw back, draw in, retract., rùn cổ, to draw in one's neck.
  • Đày tớ

    Thông dụng: servant, agent, hireling., Đày tớ của dân, servants of the people
  • Rủn

    Thông dụng: [be] flabby, [be] faint., sợ rủn người, to be faint with fear., Đói rủn người, to be faint...
  • Rún rẩy

    Thông dụng: walk with a springy gait (step).
  • Dạy tư

    Thông dụng: Động từ., to teach privately, to turtor.
  • Rùng

    Thông dụng: sea fishing-net., shake gently and horizontally., rùng cái rây bột, to shake gently and horizontally...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top