Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sôi

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to boil
to rumble
Tính từ
boiled

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

gravel

Giải thích VN: Các viên đá cuội tròn đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong tông các chất liệu [[lát.]]

Giải thích EN: Rounded pebbles between 0.25 inch and 3 inches in diameter, used in concrete and paving materials.  .

fiber

Giải thích VN: Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu [[nào.]]

Giải thích EN: A thin, threadlike piece of any material.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

boil
bubble
bubbling
ebullient
ebullition
boulder
break stone
broken stone
cobble
crushed stone
grail
gravel stone
grit
pebble
pebbles
puddle clay
rubble
rubble stone
shingle
stone
cotton
fiber, Fibre
fibre
fibrous
filament
thread
twist
wool
yarn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ebullient
fibre

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top