Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sớm

Mục lục

Thông dụng

Phó từ, tính từ

Early
đi làm sớm
to go to work early
Soon
về sớm
be back soon

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

advance

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

forward

Xem thêm các từ khác

  • Son

    danh từ, tính từ, ochre, paint, sol, coat, coating, colouring, deposit, dope, dye, enamel, encasement, lac, lacker, lacquer, lacquer deposit, painting,...
  • Sợi bị hỏng

    damaged yarn
  • Vòm ba tâm

    basket handle arch, elliptic arch, three-center arch, three-centered arch, three-centred arch
  • Vòm bán âm

    whispering dome
  • Vòm bán cầu

    hemispherical dome
  • Vòm bán nguyệt

    barrel vault, full-centre arch, round arch, semicircular arch, semicircular vault, giải thích vn : vòm có mặt bằng là nửa vòng tròn .
  • Vòm bán trụ

    barrel vault
  • Vòm bảo vệ

    umbrella arch
  • Vòm bê tông

    concrete arch, cầu vòm bê tông, bridge, concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, đập vòm bê tông, concrete arch dam
  • Vòm bê tông bản mỏng

    concrete shell dome
  • Có dạng vít

    screwed
  • Có dạng vòm

    arched, domed, dome-shaped
  • Lắng đọng

    deposit, precipitate, settle, sự lắng đọng phù sa, deposit of sediment, sự lắng đọng trầm tích, deposit of sediment
  • Lắng gạn

    decant, decantation, decanting, bể lắng gạn, decantation tank, bình lắng gạn, decantation glass, bình lắng gạn, decantation vessel, dụng...
  • Lặng gió

    windless, tần suất lặng gió, windless frequency
  • Láng kế

    gloss meter
  • Lăng kính

    danh từ., prism, prism of glass, prismatic, prism., hệ lăng kính rislay, rislay prism system, kính quang phổ lăng kính, prism spectroscope,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top