Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thổi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blasting
sự thổi bằng khí nén
air blasting
sự thổi không khí
air blasting
sự thổi không khí nén
air blasting
blow
sự thổi cho đông cứng
final blow
sự thổi cho đông cứng
settle blow
sự thổi lần cuối
final blow
sự thổi lần cuối
settle blow
blowing
sự thổi (thủy tinh) trong chân không
vacuum blowing
sự thổi bằng miệng
mouth blowing
sự thổi cát
blowing sand
sự thổi gió
air blowing
sự thổi gió
blowing off
sự thổi hơi
steam blowing
sự thổi khuôn quay
turn mold blowing
sự thổi khuôn quay
turn mould blowing
sự thổi khuôn quay bột nhão
paste mould blowing
sự thổi màng
film blowing
sự thổi qua
blowing through
sự thổi quá (trong chuyển)
repeated blowing
sự thổi qua (đường) ống
pipeline blowing-out
sự thổi sâu (trong chuyển)
repeated blowing
sự thổi tắt
blowing down
sự thổi tắt
blowing out
sự thổi theo khuôn
mould blowing
fan-wind
wind
sự thổi mòn
wind abrasion
sự thổi mòn
wind erosion

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

putridity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top