Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sa sả

Thông dụng

Nag.
Nói ai sa sả cả ngày
To nag at somebody all day long.

Xem thêm các từ khác

  • Sa sâm

    (dược) adenophora.
  • Đen đen

    xem đen ( láy)
  • Dèn dẹt

    xem dẹt (láy).
  • Sa sẩy

    Động từ, to suffer loss, to waste
  • Đen đét

    xem đét ( láy)
  • Đến điều

    not short of anything, Đến đỗi như đến nỗi nghĩa 1, căn dặn đến điều, to make every recommendation, khuyên nhủ đến điều...
  • Đen đủi

    black, bad, unlucky, mặt mũi đen đủi, a black face, vận đen đủi, bad luck, unlucky lot
  • Sa trường

    (từ cũ) battlefield.
  • Đèn đuốc

    như đèn đóm
  • Sả vai

    have a shoulder slashed., bị chém sả vai, to have a shoulder shashed by a knife.
  • Đến giờ

    up to now, hitherto, it's time, từ trước đến giờ, from before up to now, Đã đến giờ lên đường, it's time to set out, Đến giờ...
  • Đen giòn

    attractively tawny, cô ta đen giòn her coplexion is attractively tawny, tawny
  • Đến hay

    quite interesting, funny, old, câu chuyện đến hay, a quite intersting story, Ăn nói ngớ ngẩn đến hay, to talk in such a funnily foolish...
  • Đèn hoa kì

    small kerosene lamp
  • Sắc cạnh

    tính từ, sharp, acute
  • Sắc chỉ

    tính từ, royal ordinance
  • Đèn kéo quân

    như đèn cù
  • Sắc chiếu

    danh từ, royal proclamation
  • Đen kịt

    black, inky-black
  • Sắc đẹp

    danh từ, beauty, glamour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top