Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Từ vựng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
vocabulary

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

back matter
glossary
lexical
bộ phân tích từ vựng
lexical analyzer
cấu trúc từ vựng
lexical structure
dấu hiệu từ vựng
lexical token
thông báo từ vựng
lexical token
mức từ vựng
lexical level
phạm vi từ vựng
lexical scope
quy ước từ vựng
lexical convention
thẻ từ vựng
lexical token
đối tượng từ vựng
lexical level object
đơn vị từ vựng
lexical token
đơn vị từ vựng
lexical unit
lexicon
token
dấu hiệu từ vựng
lexical token
thông báo từ vựng
lexical token
thẻ từ vựng
lexical token
đơn vị từ vựng
lexical token

Xem thêm các từ khác

  • Chất kích thích

    esthesiogen, irritant, dopant, excitant, stimulator, irritating substance, promoter, stimulant
  • Chất kìm hãm

    retarder, deterrent, retarding agent, inhibitor, inhibitory substance, retarder, chất kìm hãm lên men, fermentation inhibitor, chất kìm hãm sinh...
  • Chất kỵ nước

    hydrophobic agent, repelling agent, water-repellent agent, water-repelling agent
  • Đường may

    hem, seam
  • Đường mép nước

    encroachment line, rim (reservoir) line, water boundary, water edge, water front
  • Đường mờ

    open line, ghost, ghost line, open traverse, giải thích vn : trong khảo sát , một đường hào bắt nguồn từ một vị trí được thiết...
  • Đường mốc

    gauge line, datum line
  • Đường môi chất lạnh lỏng

    fluid refrigerant line, liquid refrigerant conduit, liquid refrigerant line, liquid refrigerant pipe
  • Phin lọc tĩnh điện

    electric filter, electrical air filter, electrostatic filter, electrostatic filter [precipitator], electrostatic precipitator
  • Tụ xoay

    capacitor bank, rotary capacitor, variable capacitor, tụ xoay kiểu stato tách, split stator variable capacitor
  • Tựa

    danh từ, Động từ, tính từ, abut, buttress, rest on, shore, stay, supported, title, heading, to lean against (on), similar
  • Chất làm cứng

    curing agent, stiffener, stiffening agent
  • Chất làm đặc

    solidifier, stiffener, thickener, thickening agent
  • Đường mòn

    track, rut., path, pathway, trail, Đường mòn xuyên rừng, a trach throuth a forest., không cứ theo mãi một đường mòn, one should not...
  • Đường một làn xe

    one-lane road, single-carriageway road, single-lane road
  • Đường mức

    contour line, level curve, level line
  • Phin sấy

    drier, dryer, filter cartridge, phin sấy bằng rây phân tử, molecular sieve drier, phin sấy phía cao áp, high-side drier, phin sấy phía hạ...
  • Phin tĩnh điện

    electric filter, electrical air filter, electrostatic filter [precipitator]
  • Phình

    swell., bulge, moisture expansion, outward bulging, sell, Ăn no phình bụng, to eat until one's belly swells with food., chỗ phình của nếp lồi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top