Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuốc nhuộm nigrozin

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

nigrosine

Giải thích VN: Nhóm thuốc nhuộm đen hoặc xanh đậm dùng làm mực, xi đánh giầy nhuộm đồ da, gỗ, vải [[dệt.]]

Giải thích EN: Any of a group of deep-blue or black dyes used in making ink and shoe polish, and in dyeing leather, textiles, wood, and furs.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top